Nền tảng vững chắc từ Việt Nam
Việt Nam, với vị thế là một trong những cường quốc về nuôi trồng và xuất khẩu thủy sản, đã và đang chứng tỏ năng lực vượt trội trong việc phát triển tôm sú. Sự tăng trưởng dự kiến của tôm sú toàn cầu không thể tách rời khỏi những đóng góp đáng kể từ đất nước hình chữ S, nơi mà tôm sú không chỉ là một sản phẩm nông nghiệp mà còn là một biểu tượng của sự đổi mới và hội nhập.
Đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất
Trong những năm gần đây, ngành nuôi tôm sú của Việt Nam đã chứng kiến một cuộc cách mạng về công nghệ.. Điều này bao gồm việc ứng dụng hệ thống ao nuôi lót bạt, công nghệ biofloc, và đặc biệt là hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) hoặc bán tuần hoàn. Những công nghệ này giúp kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan, và quản lý chất thải hiệu quả hơn, từ đó tối ưu hóa môi trường sống cho tôm, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và nâng cao năng suất.
Việc áp dụng công nghệ còn thể hiện ở khâu quản lý và giám sát ao nuôi bằng IoT (Internet of Things), cho phép thu thập dữ liệu liên tục và ra quyết định kịp thời. Nhờ vậy, tỷ lệ thành công của các vụ nuôi tăng lên đáng kể, từ đó đóng góp vào tổng sản lượng.
Chất lượng giống và quản lý dịch bệnh hiệu quả
Nền tảng của một vụ nuôi thành công nằm ở chất lượng con giống. Việt Nam đã tập trung đầu tư vào các trung tâm sản xuất tôm giống chất lượng cao, đảm bảo nguồn tôm sú bố mẹ sạch bệnh và có di truyền tốt. Các chương trình chọn lọc gen đã giúp tạo ra những thế hệ tôm sú có sức đề kháng cao hơn với các loại dịch bệnh phổ biến như hội chứng đốm trắng (WSSV) hay hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND). Theo thống kê nội bộ từ các trung tâm nghiên cứu, tỷ lệ tôm giống đạt chuẩn và có khả năng sống sót cao đã tăng lên đáng kể trong 3 năm gần đây, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô nuôi.
Hơn nữa, hệ thống cảnh báo sớm dịch bệnh và các quy trình phòng chống dịch nghiêm ngặt đã được triển khai rộng rãi, giúp giảm thiểu thiệt hại và duy trì ổn định sản lượng.
Người nông dân không còn phụ thuộc vào các phương pháp nuôi truyền thống mà đã mạnh dạn đầu tư vào các mô hình nuôi tôm sú công nghệ cao
Định hướng nuôi trồng bền vững và phát triển thị trường ngách
Việt Nam cũng đang đẩy mạnh các mô hình nuôi tôm sú bền vững, nổi bật là tôm sú sinh thái (tôm rừng) tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Mô hình này không chỉ mang lại sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho người tiêu dùng mà còn góp phần bảo vệ môi trường sinh thái, đặc biệt là hệ sinh thái rừng ngập mặn. Sản phẩm tôm sú sinh thái của Việt Nam đã được các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản đón nhận nồng nhiệt do đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc, không sử dụng hóa chất và kháng sinh.
Sự đa dạng hóa trong phân khúc sản phẩm, từ tôm sú đông lạnh nguyên con, tôm sú lột vỏ, cho đến các sản phẩm chế biến sẵn, đã giúp tôm sú Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào các thị trường ngách, tạo ra giá trị gia tăng cao hơn và củng cố vị thế cạnh tranh.
Ấn Độ – Sự trỗi dậy của gã khổng lồ và chiến lược đa dạng hóa
Ấn Độ, với quy mô sản xuất tôm khổng lồ, đã từng tập trung chủ yếu vào tôm thẻ chân trắng. Tuy nhiên, sự dịch chuyển chiến lược và những lợi thế vốn có đang đưa tôm sú trở lại vị trí quan trọng trong ngành nuôi tôm của quốc gia này.
Trong thập kỷ qua, tôm thẻ chân trắng đã thống trị ngành nuôi tôm Ấn Độ do khả năng tăng trưởng nhanh và thích nghi tốt với môi trường nuôi thâm canh. Tuy nhiên, những thách thức về giá cả và dịch bệnh gần đây đã thúc đẩy người nuôi Ấn Độ nhìn lại tiềm năng của tôm sú. Ở nhiều vùng ven biển truyền thống, nơi tôm sú phát triển mạnh mẽ và có giá trị kinh tế cao hơn trên mỗi đơn vị sản phẩm, các dự án tái cơ cấu và mở rộng diện tích nuôi tôm sú đang được triển khai mạnh mẽ. Dữ liệu từ Hiệp hội Nuôi trồng Thủy sản Ấn Độ cho thấy sự quan tâm trở lại đáng kể đối với tôm sú trong hai năm gần đây.
Ứng dụng công nghệ và nâng cao hiệu quả
Giống như Việt Nam, Ấn Độ cũng đang đầu tư vào việc áp dụng các công nghệ mới trong nuôi tôm sú. Việc cải thiện hệ thống quản lý ao nuôi, sử dụng thức ăn chất lượng cao và phát triển các chương trình sức khỏe tôm đang được ưu tiên. Nhiều trang trại lớn đã bắt đầu triển khai các hệ thống giám sát tự động và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa điều kiện nuôi, giảm thiểu hao hụt và tăng cường năng suất. Theo các báo cáo công nghiệp, năng suất trung bình của tôm sú trên mỗi hecta tại các vùng nuôi áp dụng công nghệ cao ở Ấn Độ đã có sự cải thiện rõ rệt, góp phần trực tiếp vào tổng sản lượng quốc gia.
Với nguồn nhân lực dồi dào và chi phí sản xuất cạnh tranh, Ấn Độ có lợi thế đáng kể trong việc cung cấp tôm sú với mức giá hấp dẫn trên thị trường quốc tế. Điều này giúp tôm sú Ấn Độ dễ dàng tiếp cận các thị trường truyền thống và mở rộng sang các thị trường mới, đặc biệt là khi nhu cầu tôm sú trên toàn cầu đang gia tăng. Mức giá cạnh tranh, kết hợp với khối lượng lớn, đặt Ấn Độ vào vị trí dẫn đầu về nguồn cung.
Mặc dù có những dự báo lạc quan về tăng trưởng sản lượng tôm sú toàn cầu, ngành này vẫn phải đối mặt với một số thách thức cố hữu.
Dịch bệnh, đặc biệt là hội chứng đốm trắng và bệnh hoại tử gan tụy cấp tính, vẫn là mối đe dọa thường trực đối với các trang trại tôm. Biến đổi khí hậu, với những hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài, lũ lụt, hay xâm nhập mặn, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường nuôi và gây ra những thiệt hại không nhỏ. Việc phát triển các chủng tôm sú có khả năng kháng bệnh tốt hơn và các giải pháp nuôi thích ứng với biến đổi khí hậu là cực kỳ cấp thiết.
Sự đa dạng hóa trong phân khúc sản phẩm, từ tôm sú đông lạnh nguyên con, tôm sú lột vỏ, cho đến các sản phẩm chế biến sẵn, đã giúp tôm sú thâm nhập sâu hơn vào các thị trường ngách
Giá thức ăn, năng lượng và lao động liên tục biến động, tạo áp lực lớn lên chi phí sản xuất của người nuôi. Sự mất cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường có thể dẫn đến những đợt giảm giá, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Để duy trì sự bền vững, các quốc gia cần có những chiến lược quản lý rủi ro giá cả và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Mặc dù nhu cầu tôm sú đang tăng, nhưng các thị trường nhập khẩu lớn ngày càng đặt ra những yêu cầu khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc. Các rào cản thương mại, như thuế chống bán phá giá (AD) hay chống trợ cấp (CVD), cũng là những thách thức không nhỏ đối với các nhà xuất khẩu. Việc tuân thủ các quy định quốc tế và xây dựng thương hiệu uy tín là chìa khóa để duy trì và mở rộng thị phần.
Tuy nhiên, với sự nỗ lực không ngừng nghỉ từ phía các nhà khoa học, người nuôi, doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu, cùng với sự hỗ trợ từ chính phủ, ngành nuôi tôm sú toàn cầu chắc chắn sẽ vượt qua được những trở ngại này. Sự tăng trưởng 7% trong năm 2025 không chỉ là một mục tiêu mà còn là minh chứng cho tiềm năng to lớn của tôm sú, đóng góp đáng kể vào ngành thủy sản và an ninh lương thực thế giới. Việt Nam và Ấn Độ, với những bước đi vững chắc, đang mở ra một kỷ nguyên mới cho sự phát triển của tôm sú trên trường quốc tế.