{-item.name-}
đ
đ
Nhóm công dụng: | |
Nhóm thành phần: | |
Nhóm đối tượng: |
BẢN CHẤT VÀ CÔNG DỤNG SẢN PHẨM
CÔNG DỤNG:
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
Hướng dẫn sử dụng: Tôm và tôm lớn
FeedTreat (g)/ kg thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh | g/kg thức ăn | Mức độ thường xuyên |
Điều kiện bình thường | 5g/kg | Hàng ngày- lần cho ăn đầu tiên |
Nếu có mầm bệnh được phát hiện | 5g/kg | Cho ăn 2 lần/ngày |
ĐỐI VỚI THỨC ĂN KHÔ:
ĐỐI VỚI THỨC ĂN ẨM:
NGUYÊN LIỆU CHÍNH
CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Mức chất lượng |
1 | Độ ẩm (max) | % | 20,0 |
2 | Bacillus licheniformis (min) | Cfu/g | 2 x 108 |
3 | Bacillus amyloliquefaciens (min) | Cfu/g | 6,6 x 108 |
4 | Bacillus pumilus (min) | Cfu/g | 5,09 x 108 |
5 | Bacillus subtilis (min) | Cfu/g | 6,9 x 108 |
6 | Chất mang (Sodium chloride) | Thêm vừa đủ 100% | Thêm vừa đủ 100% |
Số tiêu chuẩn công bố: TCCS 02:2022/JJIV-VN
Mã số tiếp nhận: 01-037475
{-item.name-}
đ
đ
{-quantityOption-} sản phẩm có sẵn
Sản phẩm hiện không khả dụng.
{-item.username-}
{-item.add_time-}
{-item.content-}
Phản hồi của người bán
{-rl.content-}
{-item.username-}
{-item.add_time-}
{-item.content-}
Trả lời{-rl.username-}Quản trị viên
{-rl.add_time-}
{-rl.content-}