Hiện nay, trên thế giới có khoảng 50 nước nuôi tôm và các vùng nuôi trọng điểm như Đông Nam Á, Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ và Trung Đông. Loài tôm được nuôi phổ biến nhất là tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) và kế đến là tôm sú (Penaeus monodon). Nghề nuôi tôm trên thế giới có nhiều công nghệ nuôi tôm tiên tiến đang được áp dụng khá phổ biến như: Copefloc, công nghệ BioSipec, công nghệ nuôi tôm mới sử dụng hoàn toàn bằng thức ăn tự nhiên; công nghệ nuôi tôm sử dụng thức ăn có nguồn gốc từ thực vật lên men; nuôi tôm theo qui trình 3 pha (three-phase) trong ao; nuôi tôm raceway siêu thâm canh nhiều tầng (super-intensive stacked raceway); Biofloc trong nuôi tôm siêu thâm canh; Semi-biofloc trong nuôi tôm thâm canh, ương nuôi tôm siêu thâm canh trong hệ thống nước chảy (raceway); nuôi tôm siêu thâm canh trong nhà kính.
Dưới đây là 5 mô hình nuôi tôm tiên tiến mang lại hiệu quả sản xuất thực tế hiện nay.
1. Công nghệ COPEFLOC
Copefloc là một thuật ngữ dùng để chỉ một công nghệ nuôi tôm mới đang phát triển mạnh tại Thái Lan. Copefloc = Copepods + Biofloc là một công nghệ nuôi tôm sử dụng copepods (giáp xác chân chèo), các hạt biofloc và các động vật thân mềm sống đáy (giun nhiều tơ,…) như là một nguồn thức ăn chính yếu cho tôm nuôi và hoàn toàn không sử dụng thức ăn chế biến (thức ăn viên công nghiệp). Biofloc là một phức hợp của tảo, vi khuẩn, nguyên sinh động vật (protozoans) và các hạt vật chất hữu cơ như phân tôm cá và các mảnh vụn thức ăn. Biofloc là một nguồn vitamin và khoáng chất rất tốt, đặc biệt là phosphorus.
2. Công nghệ BIOFLOC
Công nghệ Biofloc là công nghệ nuôi thâm canh sử dụng hạt floc để tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, đồng thời giúp các vi sinh vật có lợi và hạn chế các vi sinh vật có hại và phân giải các chất hữu cơ làm sạch đáy và môi trường ao nuôi. Công nghệ này đã giải quyết được vấn đề chất thải hữu cơ trong ao nuôi qua việc tạo điều kiện tối ưu để vi khuẩn dị dưỡng phát triển trong thủy vực nuôi thủy sản. Ngoài ra, công nghệ Semi - Biofloc được cải tiến từ công nghệ Biofloc nhưng việc quản lý môi trường ao nuôi được thực hiện dễ dàng hơn bằng cách điều chỉnh tỉ lệ Cacbon/Nitơ sao cho đạt >1,5. Hệ thống ao nuôi chặt chẽ giữa sinh vật tự dưỡng (chủ yếu Chlorella) chiếm 30 - 40%, và dị dưỡng (chủ yếu là Bacilus) 60 - 70%.
3. Công nghệ BIOSIPEC
Công nghệ BioSipec là công nghê nuôi thâm canh nhiều giai đoạn; trong đó có mô hình nuôi 2-3 giai đoạn ương bằng bể xi măng, ao đất lót bạt cả bờ, đáy tất cả được đặt trong nhà kính và một giai đoạn nuôi thương phẩm trong ao ngoài trời. Mô hình này sử dụng thức ăn công nghiệp và chế phẩm sinh học để bổ sung vào thức ăn, quản lý môi trường ao nuôi. Ngoài ra còn áp dụng đồng bộ các tiến bộ khoa học kỹ thuật như hệ thống xử lý nước tăng an toàn sinh học và ngăn ngừa dịch bệnh; hệ thống sục khí đặc biệt để giảm chi phí năng lượng tối ưu hóa hàm lượng O2 cho ao nuôi; hệ thống cho ăn tự động với cảm biến âm thanh giúp cung cấp thức ăn theo nhu cầu của tôm và làm giảm hệ số tiêu tốn thức ăn; sử dụng tôm giống sạch bệnh (SPF),….
4. Nuôi tôm theo qui trình 3 pha
Nuôi tôm theo qui trình 3 pha (three-phase) là hệ thống ương nuôi luân trùng (rotifer) và giáp xác chân chèo (copepod) với qui mô lớn kết hợp với ao ương tôm và ao nuôi thương phẩm để giúp rút ngắn chu kỳ nuôi và gia tăng năng suất tôm lên đáng kể mà không phụ thuộc vào các nguồn protein khác từ thức ăn công nghiệp. Hệ thống nuôi nhiều pha này không những làm gia tăng hiệu quả sản xuất mà còn mở ra một cơ hội mới góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào việc sử dụng thức ăn tự nhiên.
5. Công nghệ nuôi RAS
Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (Recirculating Aquaculture System – RAS) giúp loại bỏ các hợp chất có chứa Nitơ vô cơ từ nước nuôi thủy sản bằng cách kết hợp giữa lọc sinh học và cơ học. Nhờ vậy, chất lượng nước được cải thiện và giảm thay nước. Trong đó, hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) đã và đang là mô hình nuôi được tập trung phát triển và mang lại một số hiệu quả nhất định. Trong năm 2019, hệ thống tuần hoàn RAS đã cung cấp 6% tổng sản lượng ở Trung Quốc và 12% ở Mỹ và Châu Âu. Dự kiến vào năm 2030, nuôi trồng thủy sản sẽ đáp ứng 62 % nhu cầu toàn cầu trong đó 40 % sẽ được cung cấp từ các hệ thống RAS tiên tiến.
Tóm lại, hiện nay có rất nhiều mô hình nuôi tôm trên thế giới khác nhau, trong đó mỗi mô hình đều có ưu điểm, nhược điểm và quy mô đầu tư khác nhau nên tùy vào điều kiện thực tế mà người nuôi có thể cân nhắc lựa chọn công nghệ nuôi phù hợp để đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất.