Toàn cảnh vụ bê bối phóng xạ Cesium-137 trong tôm Indonesia
Vào tháng 8/2025, cơ quan quản lý Mỹ phát hiện đồng vị phóng xạ Cesium-137 trong các container tôm đông lạnh nhập khẩu từ Indonesia, do công ty PT Bahari Makmur Sejati (BMS) sản xuất.
Ngay lập tức, những lô hàng này bị thu hồi và Mỹ ban hành cảnh báo khẩn nhằm ngăn chặn nguy cơ phơi nhiễm cho người tiêu dùng. Từ đó, Washington đưa ra Cảnh báo nhập khẩu số 99-52, siết chặt quy định đối với tôm và gia vị từ hai khu vực Java và Lampung. Các sản phẩm từ đây chỉ được thông quan nếu có chứng nhận an toàn do cơ quan thẩm quyền Indonesia cấp. Hai công ty PT BMS và PT Natural Java Spice bị đưa vào “danh sách đỏ”, đồng nghĩa với việc hàng hóa của họ sẽ bị giữ lại hoặc trả về khi nhập vào Mỹ.

Chính phủ Indonesia mở cuộc điều tra khẩn cấp, với sự tham gia của cơ quan năng lượng hạt nhân BAPETEN, để làm rõ nguồn phát tán phóng xạ. Nghi vấn ban đầu tập trung vào một công ty luyện kim phế liệu ở Banten, cách nhà máy chế biến tôm BMS chỉ khoảng 2 km, có khả năng phát tán bụi phóng xạ Cs-137 ra môi trường. Trong khi chờ kết luận, hàng chục container tôm đã bị Mỹ trả về, nhiều lô hàng nằm chờ kiểm định tại cảng Tanjung Priok.
Sự cố gây cú sốc lớn cho ngành thủy sản Indonesia. Giá tôm trong nước sụt giảm mạnh, tiêu thụ nội địa lẫn xuất khẩu đình trệ, đe dọa sinh kế của hàng triệu nông dân và doanh nghiệp chế biến. Đồng thời, uy tín của Indonesia trên thị trường quốc tế bị đặt dấu hỏi, khi Mỹ – thị trường quan trọng – áp dụng những biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt hơn. Trong bối cảnh đó, dư luận trong và ngoài nước đều chờ đợi kết quả điều tra chính thức để xác định mức độ ô nhiễm thực tế, phạm vi lan truyền cũng như giải pháp khắc phục nhằm khôi phục niềm tin cho ngành tôm quốc gia này.
Bài học đắt giá cho doanh nghiệp Việt Nam
Khác với các sự cố vi sinh hay hóa chất, ô nhiễm phóng xạ là rủi ro hiếm gặp nhưng cực kỳ đắt đỏ. Nó không chỉ làm gián đoạn hoạt động một doanh nghiệp, mà có thể ảnh hưởng tới cả ngành, do liên quan đến tiêu chuẩn quốc tế và kiểm soát đặc biệt.

3 Sự cố không chỉ ảnh hưởng đến xuất khẩu mà thị trường nội địa Indonesia cũng chao đảo. Ảnh: Antara
Từ sự cố tôm Indonesia nhiễm phóng xạ Cs-137, các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu tôm Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học đắt giá. Trước hết là việc kiểm soát chặt chẽ nguồn nguyên liệu đầu vào, đặc biệt đối với vùng nuôi gần khu công nghiệp hoặc những khu vực tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm. Doanh nghiệp cần phối hợp với cơ quan chức năng để đánh giá rủi ro phóng xạ và hóa chất, đồng thời tăng cường giám sát ngay từ giai đoạn nuôi trồng.
Song song đó, việc kiểm nghiệm phóng xạ trở nên cấp thiết. Hệ thống HACCP nên bổ sung thêm các điểm kiểm soát tới hạn (CCP) liên quan đến phóng xạ, trong đó có chỉ tiêu Cs-137 và các đồng vị khác. Kiểm nghiệm chủ động ngay từ khâu thu mua đến chế biến sẽ giúp giảm thiểu rủi ro lọt sản phẩm nhiễm phóng xạ ra thị trường.

Nên nghiêm túc cân nhắc việc kiểm nghiệm chủ động liên quan đến phóng xạ. Ảnh: Vasep
Ở khía cạnh quản trị khủng hoảng, doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn kịch bản truyền thông minh bạch. Khi xảy ra sự cố, thông tin phải được công bố kịp thời, rõ ràng, nhấn mạnh biện pháp xử lý và cam kết an toàn, từ đó giữ vững niềm tin với khách hàng và đối tác quốc tế.
Một quy trình phòng ngừa và ứng phó cũng cần được thiết lập. Trước sự cố, doanh nghiệp phải kiểm soát vùng nuôi và quan trắc môi trường định kỳ. Khi sự cố phát sinh, nhanh chóng thu hồi lô hàng nghi ngờ, kiểm nghiệm tại labo đạt chuẩn và báo cáo cho cơ quan quản lý. Sau sự cố, tiến hành khử nhiễm, truy xuất nguồn gốc và truyền thông minh bạch để khôi phục uy tín.

Sự việc tại Indonesia cho thấy chỉ một sự cố hiếm gặp cũng đủ để gây tổn thất hàng tỷ USD. Ảnh: EPA
Kết lại, sự việc tại Indonesia cho thấy chỉ một sự cố hiếm gặp cũng đủ để đánh sập niềm tin và gây tổn thất hàng tỷ USD. Vì vậy, doanh nghiệp tôm Việt Nam phải xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện từ ao nuôi đến nhà máy, đồng thời có kế hoạch truyền thông khủng hoảng rõ ràng. Đây là chìa khóa để bảo vệ uy tín và duy trì sự phát triển bền vững của ngành xuất khẩu tôm trên thị trường quốc tế ngày càng khắt khe.