Gregarines – Trùng hai tế bào trong ruột tôm
Vị trí ký sinh: Ruột giữa của tôm.
Dấu hiệu nhận biết: Ruột tôm bị sưng nhẹ, có màu trắng đục. Dưới kính hiển vi sẽ thấy các thể Gregarine hình trụ, chuyển động chậm.
Tác hại: Làm tôm giảm ăn, tăng trưởng chậm, ảnh hưởng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
Nguyên nhân phát sinh: Ao nuôi dơ, tồn đọng phân và thức ăn thừa; mật độ nuôi cao.
Zoothamnium – Trùng loa kèn
Vị trí ký sinh: Bám trên vỏ tôm, mang, chân bơi.
Dấu hiệu: Tôm bơi yếu, phản ứng chậm khi kích thích. Thân tôm có các mảng trắng như "bông", dễ nhầm với nấm.
Tác hại: Làm tôm khó hô hấp, dễ nhiễm vi khuẩn thứ cấp; gây chết rải rác.
Điều kiện phát sinh: Ao nhiều chất hữu cơ, rong nhớt; oxy thấp, dòng chảy yếu.
Epistylis – Trùng hình chuông
Vị trí: Tương tự Zoothamnium – thường ký sinh trên vỏ, mang.
Đặc điểm phân biệt: Dưới kính hiển vi, Epistylis có hình chuông, bám chặt và không co rút như Zoothamnium.
Tác hại: Gây viêm mang, giảm khả năng hô hấp, dễ dẫn đến chết hàng loạt khi môi trường xấu.
Cảnh báo: Dễ bùng phát trong mùa mưa hoặc khi ao có nhiều chất thải.
Sán dây trong gan tôm. Ảnh: Thủy sản toàn cầu
Microsporidia – Vi bào tử trùng (đặc biệt là EHP)
Loài điển hình: Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
Vị trí ký sinh: Tế bào ống gan tụy của tôm.
Dấu hiệu: Tôm chậm lớn rõ rệt, phân trắng, gan tụy nhợt màu. Không gây chết đột ngột nhưng làm giảm năng suất nghiêm trọng.
Lây lan: Qua nước, thức ăn, tôm giống nhiễm mầm bệnh.
Nguy hiểm: Là bệnh khó điều trị, cần phòng ngừa từ con giống và kiểm soát môi trường.
Trùng bánh xe (Vorticella)
Vị trí: Bám ngoài cơ thể, chủ yếu ở mang và vỏ đầu ngực.
Dấu hiệu: Tôm bị giảm hoạt động, có thể thấy lớp nhớt trắng ngoài vỏ.
Phân biệt: Dưới kính hiển vi có hình dạng giống “bánh xe” quay tròn.
Gây hại: Cản trở hô hấp, dễ tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công sau đó.
Biện pháp phòng và kiểm soát ký sinh trùng hiệu quả
Quản lý môi trường ao nuôi chặt chẽ
Duy trì chất lượng nước tốt, thường xuyên hút đáy, tránh tích tụ chất hữu cơ.
Tăng cường sục khí, tạo dòng chảy để hạn chế ký sinh trùng bám.
Chọn giống sạch bệnh, kiểm tra định kỳ
Sử dụng tôm giống có chứng nhận không nhiễm EHP.
Kiểm tra mẫu tôm bằng kính hiển vi 1–2 lần/tuần để phát hiện sớm.
Sử dụng chế phẩm sinh học hợp lý
Dùng vi sinh để ổn định nền đáy và cạnh tranh nguồn dinh dưỡng với sinh vật gây hại.
Có thể tắm tôm giống bằng formol hoặc KMnO4 trước khi thả nuôi.
Hạn chế sử dụng kháng sinh bừa bãi. Ký sinh trùng không phải vi khuẩn nên kháng sinh không hiệu quả, dễ làm yếu tôm.
Bảo vệ tôm thẻ chân trắng trước sự tấn công của ký sinh trùng là ưu tiên hàng đầu trong nuôi tôm. Ảnh: Tép Bạc
Ký sinh trùng là mối nguy tiềm ẩn trong ao nuôi tôm, thường khó nhận biết sớm nếu không kiểm tra kỹ. Người nuôi cần trang bị kiến thức cơ bản để phát hiện và xử lý kịp thời, đặc biệt trong giai đoạn chuyển mùa và khi mật độ ao nuôi cao.