Cá tra
Cá tra là một trong những loài cá chủ lực của ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Với khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường biến đổi, tốc độ sinh trưởng nhanh và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn thấp (FCR dao động từ 1.5–1.7), cá tra mang lại giá trị kinh tế cao cho người nuôi.
Ngoài ra, nhu cầu tiêu thụ cá tra trên thị trường quốc tế vẫn ổn định, đặc biệt tại các thị trường lớn như Mỹ, EU và Trung Đông. Giá trị gia tăng từ các sản phẩm chế biến như phi lê cá tra, cá tra tẩm gia vị, cá tra viên cũng giúp mở rộng đầu ra cho người nuôi.
Lợi thế:
Dễ nuôi, chi phí đầu tư trung bình
Quá trình sản xuất giống đã hoàn thiện
Đầu ra ổn định, được hỗ trợ từ các hiệp hội ngành hàng
Thách thức:
Phụ thuộc lớn vào thị trường xuất khẩu
Bị ảnh hưởng bởi hàng rào kỹ thuật quốc tế
Sản lượng xuất khẩu cá tra tăng mỗi năm. Ảnh: vasep.com.vn
Cá rô phi
Cá rô phi, đặc biệt là rô phi đơn tính (được lai tạo để có tỷ lệ cá đực cao), là loài cá có tốc độ tăng trưởng nhanh, dễ nuôi trong nhiều loại hình (ao đất, lồng bè, bể xi măng) và có khả năng sử dụng thức ăn công nghiệp tốt. Rô phi hiện được nuôi nhiều tại miền Bắc và miền Trung Việt Nam.
Trên thế giới, rô phi được mệnh danh là “cá gà” do giá thành rẻ, thịt ngon, ít xương và dễ chế biến. Đây là loài cá đang có tiềm năng mở rộng thị trường nội địa cũng như xuất khẩu sang châu Phi và Mỹ Latinh.
Lợi thế:
Chịu được điều kiện khắc nghiệt
Tăng trưởng nhanh, hệ số chuyển đổi thức ăn tốt
Phù hợp với thị trường tiêu dùng trong nước
Thách thức:
Giá trị thương phẩm chưa cao
Cần nâng cao chất lượng chế biến để cạnh tranh quốc tế
Cá chép
Cá chép là loài cá truyền thống, quen thuộc trong nuôi trồng thủy sản Việt Nam. Những năm gần đây, giống cá chép lai (chép V1, chép Hungary) được cải tiến giúp tăng trưởng nhanh hơn, chống chịu bệnh tốt hơn.
Cá chép chủ yếu phục vụ thị trường nội địa, đặc biệt trong dịp lễ, Tết. Một số mô hình nuôi kết hợp (cá chép với lúa, cá chép với tôm càng xanh...) cũng cho thấy hiệu quả kinh tế và môi trường cao.
Lợi thế:
Dễ tiêu thụ, đặc biệt ở vùng nông thôn
Có thể nuôi ghép với các đối tượng khác để tăng hiệu quả
Thách thức:
Tốc độ tăng trưởng còn chậm so với một số loài mới
Ít được chú trọng trong xuất khẩu
Cá chép có thể áp dụng mô hình nuôi kết hợp. Ảnh: haisanhcm.com
Cá lóc
Cá lóc là loài cá nước ngọt có giá trị kinh tế cao nhờ chất lượng thịt ngon, giàu dinh dưỡng, được ưa chuộng tại nhiều thị trường châu Á. Trước đây cá lóc chủ yếu được khai thác tự nhiên, nhưng hiện nay mô hình nuôi công nghiệp trong ao bạt, bể nổi hoặc lồng bè ngày càng phổ biến.
Giá bán cá lóc thường dao động ở mức cao và ổn định, mang lại lợi nhuận tốt cho người nuôi nếu kiểm soát được dịch bệnh và chất lượng giống.
Lợi thế:
Thịt thơm ngon, nhu cầu cao
Chu kỳ nuôi ngắn (4–6 tháng)
Thách thức:
Mẫn cảm với môi trường, dễ nhiễm bệnh
Chưa có hệ thống giống chuẩn hóa quy mô lớn
Cá chim trắng
Cá chim trắng (thường gọi là cá chim vây đen Nam Mỹ) là loài cá nước ngọt ngoại nhập, được đánh giá cao nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng thích nghi tốt và giá trị thịt cao.
Hiện nay, mô hình nuôi cá chim trắng trong ao đất và lồng bè ở các tỉnh phía Nam đang phát triển mạnh. Giá bán cá chim luôn ở mức ổn định, thường cao hơn cá rô phi và cá trê lai, phù hợp cho nuôi thương phẩm quy mô vừa và lớn.
Lợi thế:
Thị trường tiêu thụ nội địa rộng mở
Thích nghi tốt với môi trường, tăng trưởng nhanh
Thách thức:
Nhu cầu oxy cao, nhạy cảm với môi trường nước
Cần kiểm soát chất lượng giống và mật độ nuôi hợp lý
Cá chim trắng có giá cao hơn các loài cá thương phẩm khác trên thị trường hiện nay. Ảnh: dacsantaybac
Cá vược
Cá vược (cá chẽm) là loài cá nước mặn – lợ có giá trị cao, được xuất khẩu mạnh sang các nước châu Á và châu Âu. Thịt cá vược trắng, chắc, ít xương, thích hợp làm nguyên liệu cho nhà hàng, khách sạn.
Mô hình nuôi cá vược bằng lồng bè, ao ven biển tại các tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ như Ninh Thuận, Bình Thuận, Khánh Hòa… đã mang lại hiệu quả cao. Cá vược có khả năng tăng trọng nhanh, đạt trọng lượng thương phẩm sau 8–10 tháng nuôi.
Lợi thế
Giá trị thương phẩm cao, dễ xuất khẩu
Thịt ngon, phù hợp phân khúc cao cấp
Thách thức
Cần môi trường mặn – lợ ổn định
Chi phí đầu tư ban đầu cao
Sự đa dạng sinh học và điều kiện địa lý thuận lợi của Việt Nam tạo điều kiện cho ngành nuôi trồng thủy sản phát triển phong phú về đối tượng nuôi. Việc lựa chọn những loài cá phù hợp không chỉ dựa vào yếu tố kinh tế, mà còn cần chú trọng đến khả năng thích ứng môi trường, đầu ra thị trường, và xu hướng tiêu dùng bền vững.
Trong thời gian tới, cùng với ứng dụng công nghệ nuôi hiện đại và nâng cao chất lượng con giống, việc phát triển các loài cá tiềm năng trong nuôi thương phẩm sẽ là hướng đi chiến lược để nâng cao giá trị và vị thế thủy sản Việt Nam trên bản đồ thế giới.