Chuẩn bị và cải tạo ao nuôi
Để nuôi cá mè hôi hiệu quả, ao nuôi cần đạt diện tích tối thiểu 1.000 m², lý tưởng nhất từ 2.000 – 5.000 m² để thuận tiện quản lý và đảm bảo môi trường ổn định. Độ sâu nước nên duy trì trong khoảng 1,5 – 2,5 mét, bờ ao phải chắc chắn, không bị rò rỉ và có hệ thống cấp thoát nước riêng biệt. Điều này giúp người nuôi chủ động điều chỉnh nguồn nước, đồng thời hạn chế nguy cơ lây lan mầm bệnh từ bên ngoài.
Trước khi thả cá, ao phải được cải tạo kỹ lưỡng. Toàn bộ nước cần được tháo cạn, sau đó tiến hành nạo vét lớp bùn đáy vì đây là nơi tích tụ nhiều khí độc như H₂S, NH₃. Tiếp đến, rắc vôi bột CaCO₃ hoặc Ca(OH)₂ với liều lượng 7–10 kg/100 m² để khử trùng, diệt mầm bệnh, ổn định pH và cải thiện chất lượng đất. Sau đó phơi đáy ao từ 5–7 ngày cho đến khi đất nứt chân chim, nhằm tiêu diệt vi khuẩn và ký sinh trùng còn sót lại, đồng thời giúp đất đáy giàu oxy, hạn chế phát sinh khí độc khi nuôi.
Khi cấp nước trở lại, cần lọc kỹ bằng lưới hoặc bạt để ngăn cá tạp và sinh vật gây hại xâm nhập. Trước khi thả giống, người nuôi cần gây màu nước để tạo nguồn thức ăn tự nhiên và môi trường sống cân bằng. Có thể bón phân hữu cơ đã ủ hoai hoặc phân vô cơ (ure, DAP) với liều lượng thích hợp. Sau 5–7 ngày, nước đạt màu xanh nõn chuối hoặc xanh lục nhạt là dấu hiệu môi trường trong ao đã ổn định và sẵn sàng cho việc thả cá mè hôi giống.
Khâu cải tạo ao nuôi cá mè hôi – bước quan trọng đảm bảo an toàn sinh học. Ảnh: Dân Việt
Quản lý thức ăn và chế độ dinh dưỡng
Trong nuôi cá mè hôi thương phẩm, thức ăn là yếu tố quyết định tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và chất lượng cá khi thu hoạch. Người nuôi nên ưu tiên sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên nổi để dễ kiểm soát khẩu phần và quan sát sức ăn của cá. Hàm lượng đạm trong thức ăn cần điều chỉnh theo từng giai đoạn: giai đoạn cá nhỏ nên dùng thức ăn có 28–30% protein; khi cá lớn dần có thể giảm còn 22–25% để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tăng trưởng.
Khẩu phần ăn trung bình chiếm khoảng 3–5% tổng trọng lượng đàn cá mỗi ngày, chia thành 2–3 lần cho ăn vào sáng sớm và chiều mát. Lượng thức ăn cần điều chỉnh linh hoạt theo nhiệt độ nước, thời tiết và sức ăn thực tế của cá. Khi trời mưa hoặc nhiệt độ thay đổi đột ngột, nên giảm 20–30% lượng thức ăn để tránh dư thừa, gây ô nhiễm nước. Trong quá trình cho ăn, người nuôi cần theo dõi hoạt động bơi lội và tốc độ bắt mồi để kịp thời phát hiện các dấu hiệu bất thường.
Bên cạnh thức ăn chính, việc bổ sung thêm vitamin và khoáng chất là rất cần thiết. Vitamin C giúp tăng cường miễn dịch và giảm stress cho cá; men vi sinh hỗ trợ tiêu hóa và cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột; khoáng chất (Ca, Mg, K) giúp cá phát triển xương vững chắc và tăng sức đề kháng. Các phụ gia này có thể trộn trực tiếp vào thức ăn với liều lượng phù hợp hoặc sử dụng định kỳ 2–3 lần/tuần. Nhờ đó, cá mè hôi sẽ khỏe mạnh, ít bệnh tật, tăng trọng nhanh và đạt chất lượng thương phẩm cao khi thu hoạch.
Quản lý khẩu phần ăn hợp lý góp phần nâng cao chất lượng cá mè hôi khi thu hoạch. Ảnh: Thuỷ sản Việt Nam
Phòng bệnh chủ động và quản lý môi trường
Trong nuôi cá mè hôi, phòng bệnh bao giờ cũng hiệu quả hơn chữa bệnh. Người nuôi cần thường xuyên theo dõi và kiểm soát chất lượng nước ao. Các chỉ số quan trọng như pH, hàm lượng khí độc NH₃, H₂S và nồng độ oxy hòa tan phải được kiểm tra định kỳ. Việc sục khí đặc biệt cần thiết vào ban đêm hoặc những ngày trời âm u để ngăn chặn tình trạng thiếu oxy, tránh hiện tượng cá nổi đầu và chết hàng loạt.
Sử dụng chế phẩm sinh học cũng là giải pháp hiệu quả nhằm phân hủy chất hữu cơ dư thừa, ổn định hệ vi sinh và làm sạch đáy ao. Ngoài ra, cần định kỳ phòng bệnh ngoại ký sinh bằng cách tắm cá trong dung dịch muối ăn với nồng độ 2 đến 3% trong 10 đến 15 phút, giúp loại bỏ trùng mỏ neo, rận cá và các loại ký sinh trùng khác.
Chủ động phòng bệnh và quản lý môi trường tốt để cá có thể đạt năng suất cao. Ảnh: Long châu
Việc nuôi cá mè hôi thương phẩm không chỉ dựa vào kinh nghiệm mà cần kết hợp khoa học kỹ thuật trong từng khâu quản lý. Một hệ thống ao nuôi được cải tạo tốt, chế độ dinh dưỡng hợp lý và biện pháp phòng bệnh chủ động sẽ giúp nâng cao năng suất, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho người nuôi.