Phân loại và đặc tính sinh thái của các nhóm tảo phổ biến
Nhóm tảo có lợi - tảo khuê (Bacillariophyta)
Đây là nhóm tảo được mong đợi nhất trong ao nuôi, thường tạo ra màu nước vàng nâu hoặc vàng lục (màu nước trà). Chúng là nguồn thức ăn tự nhiên giàu dinh dưỡng, đặc biệt cần thiết cho tôm ở giai đoạn đầu.
Tuy nhiên, người nuôi cũng cần lưu ý rằng khi tảo khuê phát triển với mật độ quá dày, chúng có thể gây tắc nghẽn mang. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hô hấp của tôm, do đó việc kiểm soát mật độ tảo luôn là một kỹ thuật quan trọng.
Nhóm tảo có hại - tảo lam (Cyanobacteria) và tảo giáp (Dinoflagellata)
Tảo lam và tảo giáp là hai nhóm tảo nguy hiểm nhất. Tảo lam thường tạo ra màu nước xanh đậm và các lớp váng xanh nổi trên bề mặt, trong khi tảo giáp có thể gây ra hiện tượng nước có màu nâu đỏ.
Mối nguy hiểm lớn nhất của các loài tảo này là khả năng tiết ra độc tố, gây hại trực tiếp đến gan tụy của tôm, cá. Ngoài ra, chúng cạnh tranh oxy rất mạnh vào ban đêm và có vòng đời ngắn, rất dễ gây ra hiện tượng "sụp tảo" đột ngột, làm môi trường ô nhiễm và gây chết vật nuôi hàng loạt.
Hiện tượng tảo sụp trong ao nuôi. Ảnh: Khoa thủy sản
Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của quần thể thực vật phù du
Sự phát triển của tảo phụ thuộc chủ yếu vào nguồn dinh dưỡng trong ao. Lượng thức ăn dư thừa và chất thải của tôm làm tăng nồng độ Nitơ (N) và Phốt-pho (P), tạo ra môi trường phú dưỡng. Đây là điều kiện lý tưởng cho các loài tảo có hại bùng phát.
Bên cạnh đó, ánh sáng và nhiệt độ cao cũng là yếu tố xúc tác, thúc đẩy tảo phát triển nhanh hơn. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, tỷ lệ N:P trong nước cũng ảnh hưởng đến thành phần loài tảo, trong đó tảo khuê thường phát triển tốt khi hàm lượng chất dinh dưỡng trong ao nuôi ở mức thấp, với tỉ lệ N/P lớn hơn 15/1.
Tảo khuê chiếm ưu thế trong ao nuôi sẽ làm cho nước có màu vàng nâu hay vàng đục. Ảnh: Sưu tầm
Các biện pháp kỹ thuật trong quản lý thực vật phù du
Quản lý tảo không phải là tiêu diệt chúng, mà là nghệ thuật duy trì sự cân bằng để các loài có lợi luôn chiếm ưu thế.
Giai đoạn gây màu nước đầu vụ
Giai đoạn gây màu nước đầu vụ là một bước kỹ thuật quan trọng. Trước khi thả giống, người nuôi cần chủ động tạo ra một quần thể tảo khuê chiếm ưu thế bằng cách sử dụng các loại phân bón vô cơ hoặc sản phẩm gây màu chuyên dụng.
Việc tạo ra một màu nước lý tưởng ngay từ đầu sẽ cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên, giàu dinh dưỡng cho con giống. Đồng thời, nó giúp ổn định các yếu tố môi trường, tạo điều kiện cho một khởi đầu khỏe mạnh và giảm thiểu rủi ro.
Duy trì sự cân bằng trong quá trình nuôi
Biện pháp quan trọng nhất để kiểm soát tảo là quản lý chặt chẽ lượng thức ăn. Người nuôi cần tránh cho ăn dư thừa bằng cách sử dụng sàng ăn (nhá) hoặc sử dụng máy cho ăn tự động để điều chỉnh khẩu phần theo đúng nhu cầu thực tế của vật nuôi, qua đó cắt giảm nguồn dinh dưỡng chính của tảo.
Song song đó, cần định kỳ sử dụng các chế phẩm men vi sinh (probiotics) chứa các dòng vi khuẩn Bacillus. Các vi sinh vật này sẽ hoạt động liên tục để phân hủy chất thải hữu cơ trong ao, qua đó cắt giảm nguồn dinh dưỡng phát sinh của tảo độc.
Xử lý khi tảo có hại bùng phát
Khi phát hiện tảo độc phát triển mạnh, người nuôi cần lập tức cắt giảm 50-70% lượng thức ăn và tăng cường chạy quạt nước tối đa. Sau đó, sử dụng men vi sinh (probiotics) liều cao để tạo ra sự cạnh tranh sinh học, giúp kìm hãm sự phát triển của tảo có hại.
Người nuôi cần hết sức cẩn trọng và tuyệt đối không nên sử dụng các hóa chất diệt tảo mạnh như đồng sunphat (CuSO₄) một cách đột ngột. Tảo chết hàng loạt sẽ giải phóng một lượng lớn độc tố vào nước, đồng thời gây ra tình trạng thiếu oxy trầm trọng hơn, có thể dẫn đến thiệt hại nặng nề.
Sử dụng sàng ăn để biết được lượng thức ăn và tình trạng tôm. Ảnh: Biogency
Tầm quan trọng của quản lý thực vật phù du trong nuôi trồng thủy sản bền vững
Quản lý thực vật phù du là một kỹ thuật nền tảng trong nuôi trồng thủy sản. Một người nuôi giỏi là người biết cách "đọc vị" màu nước và áp dụng các biện pháp sinh học để duy trì sự phát triển của các loài tảo có lợi.
Việc làm chủ được kỹ thuật này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và ô nhiễm. Nó còn là chìa khóa để tối ưu hóa chi phí sản xuất và hướng tới một mô hình nuôi trồng thực sự hiệu quả và bền vững.