TT
|
Địa điểm
|
Các chỉ tiêu môi trường nước |
|||
Độ mặn (‰) |
pH |
Kiềm (mg/l) |
Nhiệt độ nước (oC) |
||
01 |
Bến phà Bãi Vàng - Hưng Mỹ - Châu Thành |
2 |
8,0 |
72 |
30 |
02 |
Sông Cổ Chiên – Châu Thành |
4 |
7,5 |
90 |
29 |
03 |
Sông Vinh Kim – Cầu Ngang (gần Cầu Vinh Kim) |
1 |
7,5 |
72 |
29 |
04 |
Cống Thâu Râu -Mỹ Long Nam - Cầu Ngang |
8 |
7,5 |
90 |
27 |
05 |
Cống Ba Diệp - Thạnh Hòa Sơn - Cầu Ngang |
2 |
7,5 |
90 |
28 |
06 |
Sông Hiệp Mỹ - Cầu Ngang (gần cầu Hiệp Mỹ) |
5 |
7,5 |
90 |
30 |
07 |
Cầu Sông Giăng - Hiệp Thạnh - TX. Duyên Hải |
7 |
8,0 |
72 |
30 |
08 |
Sông Long Toàn - Duyên Hải (Cầu Long Toàn) |
20 |
8,5 |
72 |
30 |
09 |
Cống La Bang - Đôn Châu - Duyên Hải |
15 |
7,5 |
90 |
30 |
10 |
Cầu Kênh Đào - Long Vĩnh - Duyên Hải |
13 |
8,0 |
107 |
26 |
11 |
Sông Láng Chim - Duyên Hải (Cầu Láng Chim) |
17 |
8,0 |
90 |
30 |
12 |
Bến đò Phước Thiện - Đông Hải - Duyên Hải |
21 |
7,5 |
107 |
28 |
13 |
Cống Đại An -Đại An -Trà Cú |
1 |
8,0 |
90 |
29 |