Sinh thái và bền vững nghề nuôi trồng thủy sản
Sản lượng nuôi trồng thủy sản của Trung Quốc ngày càng tăng song song đó là những tác động không hề nhỏ đến môi trường. Nghiên cứu mới đây cho thấy ngành công nghiệp nuôi trồng thủy sản này nên chuyển sang hướng thâm canh sinh thái để đáp ứng các mục tiêu về sản xuất lương thực và tính bền vững - đồng thời bảo vệ vị trí của Trung Quốc với tư cách là nhà sản xuất nuôi trồng thủy sản hàng đầu thế giới.
Sau khi so sánh 10 hệ thống sản xuất nuôi trồng thủy sản khác nhau tại Trung Quốc về sản lượng kinh tế, lợi nhuận xã hội, cường độ tài nguyên và các tác động môi trường, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng “thâm canh sinh thái” có thể giúp ngành công nghiệp đáp ứng đồng thời sản xuất thực phẩm và bền vững môi trường.
Bức tranh tổng thể về NTTS Trung Quốc
Theo dữ liệu thống kê từ FAO, Trung Quốc là nhà sản xuất thực phẩm thủy sinh chiếm ưu thế trên thế giới - đóng góp 58% các sản phẩm thực phẩm thủy sản toàn cầu năm 2018. Khi loại trừ rong biển ra khỏi số liệu sản xuất, sản lượng nuôi trồng thủy sản của Trung Quốc đạt 47,56 triệu tấn vào năm 2018.
Các dự báo hiện tại cho thấy sản lượng nuôi trồng thủy sản của Trung Quốc có thể tiếp tục tăng 36,5% vào năm 2030 so với năm 2016. Ảnh jspayne
Thách thức trong tương lai
Tăng cường sản xuất đã dẫn đến nhiều thách thức về môi trường như ô nhiễm, suy thoái đất và bùng phát dịch bệnh. Điều này làm cho sự phát triển trong tương lai của nuôi trồng thủy sản không chắc chắn và đang thúc đẩy các yêu cầu về các chính sách bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn.
Ngành công nghiệp này đang phải đối mặt với áp lực về giảm sử dụng năng lượng, nước, đất, thức ăn chăn nuôi và phân bón đầu vào trong khi phải tăng khối lượng sản xuất. Vấn đề ở đây là cần phải tìm cách vừa đáp ứng các mục tiêu sản xuất lương thực một cách có trách nhiệm với môi trường vừa giữ vững lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Logic đằng sau sự thâm canh sinh thái
Hệ thống sản xuất nuôi trồng thủy sản của Trung Quốc rất đa dạng - từ các trang trại nuôi cá quy mô nhỏ tập trung vào các loài có giá trị thấp và an ninh lương thực, đến các hoạt động quy mô lớn được cơ giới hóa cao để sản xuất cá cho các thị trường xa xỉ.
Các nhà nghiên cứu có xu hướng nhóm các hệ thống sản xuất dựa trên chiến lược cho ăn mà họ sử dụng, vị trí của họ và môi trường mà họ hoạt động. Với sự đa dạng này, không có một kỹ thuật nào có thể giúp ngành đáp ứng các mục tiêu về sản xuất và môi trường. Các chỉ số tiềm năng về tính bền vững xã hội, kinh tế và môi trường đều có mối liên hệ với nhau. Tính bền vững tổng thể của một dự án nuôi trồng thủy sản phụ thuộc vào cách các chỉ số cơ bản như sử dụng đất, tiêu thụ nước ngọt, tăng trưởng kinh tế, an toàn thực phẩm và ô nhiễm kết hợp với nhau như thế nào.
Biến việc thâm canh sinh thái trở thành hiện thực
Ngành nuôi trồng thủy sản của Trung Quốc vẫn đang phát triển với tốc độ tăng trưởng ấn tượng 7,5% trong 30 năm qua, nhưng mô hình nuôi thâm canh thông thường đang dẫn đến rủi ro môi trường lớn hơn và chi phí canh tác không hề nhỏ. Các nhà nghiên cứu đề xuất rằng các nhà hoạch định chính sách thực hiện các kế hoạch phát triển có mục tiêu để thúc đẩy tính bền vững của các hệ thống nuôi trồng thủy sản khác nhau như tạo các đề án chứng nhận cho thực phẩm thủy sản từ mô hình thâm canh sinh thái, đầu tư thêm nguồn lực vào nghiên cứu nuôi trồng thủy sản, cung cấp các khoản vay ưu đãi cho nông dân áp dụng mô hình sản xuất thâm canh sinh thái, thúc đẩy các dự án nuôi trồng thủy sản ở các khu vực giảm tác động sử dụng đất, tích hợp các hoạt động nuôi trồng thủy sản với du lịch, giáo dục và tạo ra năng lượng tái và xử lý nguồn nước cấp và thoát một cách hợp lý.
Nhìn chung, ngành nuôi trồng thủy sản của Trung Quốc muốn đạt được sản lượng sản xuất cao và lượng chất thải giảm tối thiểu đồng thời lượng khí thải carbon thấp hơn. Các nhà nghiên cứu tin rằng nếu Trung Quốc có thể tăng cường sử dụng năng lượng không hóa thạch trong khi áp dụng thâm canh sinh thái thì có thể đáp ứng mục tiêu sản xuất này và duy trì vị thế là nước dẫn đầu nuôi trồng thủy sản toàn cầu.