Châu Á dẫn dắt đà tăng trưởng
Khu vực châu Á tiếp tục là trụ cột cho đà phục hồi xuất khẩu surimi Việt Nam. Hàn Quốc giữ vững vai trò thị trường xuất khẩu lớn nhất với kim ngạch đạt 42 triệu USD, tăng 26% so với cùng kỳ. Dù vậy, trong tháng 6, xuất khẩu sang thị trường này đã có dấu hiệu chững lại, giảm nhẹ so với tháng trước, phản ánh khả năng điều chỉnh sau giai đoạn tăng trưởng nhanh đầu năm.
Thái Lan – trung tâm tái chế và tái xuất trong khu vực – duy trì mức tăng trưởng ấn tượng 28%, đạt 39 triệu USD. Trong khi đó, Trung Quốc và Hồng Kông ghi nhận mức tăng trưởng cao nhất trong nhóm thị trường chủ lực, lên tới 49%, với kim ngạch 22 triệu USD. Điều này phản ánh động thái gia tăng nhập khẩu của Trung Quốc nhằm bù đắp thiếu hụt nguồn nguyên liệu chế biến nội địa.
CPTPP và Nhật Bản hồi phục ổn định
Khối các nước CPTPP tiếp tục là điểm tựa quan trọng với tổng kim ngạch gần 26 triệu USD, tăng 19% so với cùng kỳ. Nhật Bản dẫn đầu nhóm này với mức tăng 24%, theo sau là Canada (tăng 21%) và Malaysia (tăng 6%). Các ưu đãi thuế quan từ hiệp định CPTPP đang phát huy vai trò tích cực trong việc giữ vững sức cạnh tranh cho sản phẩm thủy sản Việt Nam.
EU tăng không đồng đều, Mỹ bắt đầu chững lại
Thị trường châu Âu ghi nhận mức tăng nhẹ 3%, đạt 13 triệu USD. Lithuania là điểm sáng với mức tăng trưởng ấn tượng 45%, đóng góp phần lớn cho tổng kim ngạch khu vực này. Một số thị trường nhỏ như Tây Ban Nha và Bỉ cũng có mức tăng đột biến, lần lượt là 840% và 156%, dù giá trị thực tế vẫn còn thấp. Trong khi đó, các thị trường lớn hơn như Pháp và Italy tuy vẫn giảm, nhưng tốc độ giảm đã chậm lại so với đầu năm.
Thị trường Mỹ dù có mức tăng trưởng 15% trong 6 tháng đầu năm, đạt 6 triệu USD, nhưng riêng tháng 6 đã giảm mạnh tới 35% so với tháng 5. Sự sụt giảm đột ngột này đặt ra nhiều nghi ngại về khả năng điều chỉnh nhập khẩu hoặc sự chuyển hướng đơn hàng do tác động từ các chính sách thuế và các cuộc điều tra chống trợ cấp đang được mở rộng.
Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu lo ngại về các rào cản mới. Ảnh: Báo Nông Nghiệp
Tín hiệu từ thị trường ngách và bài toán quy mô
Một trong những điểm sáng đáng chú ý là sự mở rộng sang các thị trường ngách. UAE, Mauritius, New Zealand đều có mức tăng trưởng ba chữ số, trong đó New Zealand dẫn đầu với mức tăng hơn 1.170%. Những con số này cho thấy tiềm năng lớn nếu doanh nghiệp tập trung vào khai thác các phân khúc đặc thù phù hợp với từng thị trường.
Tuy nhiên, quy mô các thị trường ngách vẫn còn nhỏ và chưa thể bù đắp nếu xuất khẩu sang Mỹ hoặc EU gặp trục trặc. Vì vậy, đây mới chỉ là hướng đi bổ trợ chứ chưa thể là trọng tâm chiến lược.
Rủi ro phía trước: Cạnh tranh, chi phí và thị hiếu thay đổi
Dù đà tăng trưởng trong nửa đầu năm 2025 khá tích cực, ngành chả cá và surimi vẫn đang đứng trước nhiều thách thức. Trước hết là áp lực cạnh tranh từ các quốc gia trong khu vực như Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ – những đối thủ đang không ngừng gia tăng công suất và chiếm lĩnh thị trường.
Bên cạnh đó, chi phí nguyên liệu và logistics đang có xu hướng tăng từ quý III, đặt ra áp lực lớn cho doanh nghiệp trong việc giữ giá cạnh tranh. Đặc biệt, thay đổi trong thị hiếu tiêu dùng tại các thị trường phát triển – với xu hướng giảm tiêu thụ thực phẩm đông lạnh chế biến sẵn – cũng là rào cản cần được tính đến trong chiến lược dài hạn.
Chi phí đầu vào tăng, cạnh tranh gay gắt và thay đổi hành vi tiêu dùng đang đặt ra thách thức mới cho ngành. Ảnh: ST
Giữ nhịp tăng trưởng và ứng biến linh hoạt
Nếu giữ được đà xuất khẩu hiện tại và có những điều chỉnh chiến lược linh hoạt, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu tăng trưởng xuất khẩu chả cá và surimi trong cả năm 2025. Tuy nhiên, kịch bản này sẽ phụ thuộc lớn vào biến động chính sách thương mại từ các thị trường lớn, đặc biệt là Mỹ.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và thị trường toàn cầu biến động khó lường, ngành surimi Việt Nam cần tiếp tục đa dạng hóa thị trường, đầu tư vào chất lượng và truy xuất nguồn gốc, đồng thời nâng cao khả năng dự báo và thích ứng trước mọi thay đổi trong chuỗi cung ứng. Đây sẽ là những yếu tố then chốt để duy trì vị thế và hướng đến phát triển bền vững.