Theo bảng phân loại sinh vật học NBII của Mỹ, nhóm cá rộng muối là những loài có khả năng thích nghi rất cao. Chúng có thể chuyển cư qua lại giữa nước mặn như ở biển và nước ngọt như ao, hồ, sông suối nhất định.
Nhóm cá rộng muối được chia làm 2 loại chính: ngược sông để đẻ (cá biển) và di cư ra biển để đẻ (cá sông). Loại đầu tiên là cá được sinh ra trong nước ngọt nhưng trải qua phần lớn cuộc đời ngoài biển và chỉ quay lại nước ngọt để sinh sản. Phân nhóm này bao gồm cá hồi, cá trích, cá tầm, cá ốt-me và cá vược.
Ngược lại, loại thứ hai thường sống ở các vùng nước ngọt và chỉ di cư vào nước mặn để đẻ con. Loài cá chình Bắc Mỹ thuộc phân nhóm này, theo Cục hải sản và ngư nghiệp Mỹ.
Khác với nhóm cá rộng muối, phần lớn các loài cá chỉ có thể chịu đựng được sự dao động nhỏ về độ mặn và vô cùng nhạy cảm đối với bất kỳ thay đổi nào về nồng độ muối trong môi trường sống của chúng. Những loài này được gọi chung là cá hẹp muối (stenohaline fish). Cá vàng thuộc nhóm này và chỉ có thể sống trong môi trường nước ngọt. Ngược lại, cá ngừ - cũng là thành viên nhóm cá hẹp muối, nhưng chỉ có thể tồn tại trong nước mặn.
Trong thực tế, cá nước ngọt sẽ thường không có khả năng sống sót nếu nồng độ muối trong môi trường sống tăng lên hơn 0,05%, theo bảng NBII.
Khi chuyển cư, ngay cả các loài cá thuộc nhóm rộng muối cũng cần thời gian để cơ thể thích nghi với nồng độ muối khác lạ so với môi trường sống quen thuộc của chúng. Bằng cách kết hợp các nồng độ muối của các môi trường sống với từng giai đoạn sống khác nhau của chúng, cá rộng muối có thể cân bằng giữa nồng độ muốn trong cơ thể chúng với môi trường xung quanh.