Nền tảng kỹ thuật và cơ sở hạ tầng
Sự thành công của ngành này phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố tự nhiên và kỹ thuật không thể thay thế. Mô hình nuôi chỉ có thể phát triển tại các khu vực có độ cao trên 1.000m, nơi có nguồn nước suối lạnh, sạch, với nhiệt độ trung bình ổn định dưới 20°C.
Nền tảng kỹ thuật cốt lõi là việc xây dựng các hệ thống bể bê tông kiên cố, với diện tích từ 300-1.500 m² và độ sâu 1,5-2 m. Nước được dẫn trực tiếp từ các khe suối, chảy liên tục qua hệ thống lọc và được thiết kế để tạo dòng xoáy, nhằm mục đích tăng cường hàm lượng oxy hòa tan và loại bỏ chất thải.
Quản lý vận hành và ứng dụng công nghệ
Quy trình vận hành trong các trang trại nuôi cá hồi đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt. Một trong những đặc điểm của ngành này là sự phụ thuộc gần như hoàn toàn vào nguồn giống nhập khẩu. Trứng cá hồi vân đã thụ tinh được nhập khẩu từ các quốc gia có công nghệ sản xuất giống tiên tiến như Phần Lan hay Mỹ. Mặc dù một số cơ sở trong nước đã thành công trong việc cho sinh sản nhân tạo với tỷ lệ nở trên 90%, nguồn cung vẫn chưa đủ đáp ứng nhu cầu.
Về dinh dưỡng, chế độ ăn của cá hồi hoàn toàn dựa vào thức ăn công nghiệp dạng viên được nhập khẩu, với hàm lượng đạm và kích thước viên được điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển. Mật độ thả nuôi dao động từ 5.500 đến 10.000 con/bể. Sau chu kỳ nuôi từ 8-12 tháng, cá có thể đạt trọng lượng thương phẩm từ 1-2 kg/con . Để duy trì các thông số môi trường ở ngưỡng tối ưu (nhiệt độ 4-24°C, pH 6-7,5), việc ứng dụng công nghệ như hệ thống lọc sinh học, máy sục khí và các thiết bị giám sát nhiệt độ là bắt buộc.
Vùng núi cao có nguồn nước lạnh phù hợp nuôi cá hồi. Ảnh: Gia đình
Thị trường, lợi thế và thách thức của ngành
Hiệu quả kinh tế của ngành nuôi cá hồi là rất lớn, với giá bán tại trang trại dao động từ 200.000-300.000 đồng/kg, mang lại lợi nhuận hấp dẫn. Tuy nhiên, sản lượng nội địa chỉ khoảng 400 tấn/năm, một con số khiêm tốn so với nhu cầu thị trường lên đến 5.000-6.000 tấn/năm, khiến phần lớn thị phần thuộc về các sản phẩm nhập khẩu.
Mặc dù vậy, cá hồi Việt Nam sở hữu một lợi thế cạnh tranh cốt lõi là sự "tươi sống". Khác với hàng nhập khẩu chủ yếu là phi lê đông lạnh, sản phẩm nội địa đáp ứng nhu cầu của các nhà hàng cao cấp và người tiêu dùng ưa chuộng thực phẩm mới thu hoạch.
Ngành này vẫn đối mặt với những thách thức nghiêm trọng như biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ nước và sự phụ thuộc vào nguồn giống, thức ăn nhập khẩu. Do đó, định hướng phát triển trong tương lai tập trung vào việc mở rộng quy mô một cách chọn lọc, đầu tư vào công nghệ kiểm soát nhiệt độ, và đặc biệt là làm chủ công nghệ sản xuất giống trong nước để giảm phụ thuộc.
Việt Nam có nhu cầu cá hồi cao. Ảnh: Long Châu
Nuôi cá hồi là một ngành kinh tế kỹ thuật cao, mang lại lợi nhuận lớn nhưng cũng đầy rủi ro. Sự thành công không chỉ dựa vào công nghệ, mà còn phụ thuộc vào một yếu tố không thể thay thế: lợi thế về điều kiện tự nhiên của các vùng núi cao Việt Nam. Dù sản lượng còn khiêm tốn, ngành nuôi cá hồi đã và đang khẳng định được vị thế của mình như một phân khúc sản xuất cao cấp, một điểm sáng trong bức tranh đa dạng của ngành thủy sản Việt Nam, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm thực phẩm chất lượng cao.