Phân tích thị trường: Nhu cầu lớn và áp lực cạnh tranh
Thị trường cho sản phẩm mực là cực kỳ rộng lớn. Tại nội địa, mực là một trong những loại hải sản được ưa chuộng nhất, chiếm một tỷ trọng đáng kể trong cơ cấu tiêu thụ. Tuy nhiên, nguồn cung hiện tại vẫn phụ thuộc lớn vào hoạt động khai thác tự nhiên, với sản lượng từ nuôi trồng chỉ chiếm khoảng 10-20%. Khoảng trống này chính là dư địa phát triển khổng lồ cho ngành nuôi.
Về xuất khẩu, mực và bạch tuộc là hai mặt hàng chủ lực, đóng góp đáng kể vào tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, vốn đang hướng tới mục tiêu 11 tỷ USD vào năm 2025. Mặc dù có sự tăng trưởng dương tại một số thị trường như Đài Loan và Trung Quốc, xuất khẩu sang các thị trường lớn như Hàn Quốc, EU và Nhật Bản lại đang đối mặt với sự sụt giảm do áp lực cạnh tranh gay gắt và biến động giá toàn cầu. Bối cảnh nguồn cung mực nang thế giới eo hẹp đang đẩy giá lên cao, vừa tạo ra cơ hội nhưng cũng làm gia tăng áp lực cạnh tranh từ các đối thủ như Ấn Độ và Thái Lan.
Những đột phá kỹ thuật và các mô hình tiên phong
Sự phát triển của ngành nuôi mực tại Việt Nam được đánh dấu bằng những thành tựu kỹ thuật ấn tượng, đặc biệt tại các trung tâm nuôi lớn như Ninh Thuận và Bình Định. Đi tiên phong là các mô hình tại Ninh Thuận, sử dụng công nghệ lồng nhựa HDPE kiểu Na Uy với quy mô lớn. Các lồng nuôi có diện tích lên tới 2.304 m², cho phép nuôi với mật độ cao và đạt năng suất ấn tượng. Tỷ lệ trứng nở đạt 50% và mực có thể đạt trọng lượng thương phẩm 1kg chỉ sau 5-6 tháng. Với giá bán dao động từ 300.000-500.000 đồng/kg, các mô hình này có thể mang lại lợi nhuận từ 400-500 triệu đồng/vụ. Sự thành công này đã thu hút các doanh nghiệp lớn đầu tư hàng tỷ đồng vào các hệ thống lồng bè hiện đại.
Tại Bình Định, các mô hình nuôi lồng bè quy mô nhỏ hơn (3x3m) nhưng đạt tỷ lệ sống lên tới 80% đã được triển khai hiệu quả, đặc biệt khi kết hợp với du lịch trải nghiệm (câu mực tại bè), giúp gia tăng giá trị và đa dạng hóa nguồn thu.
Lồng bè HDPE được áp dụng trong nuôi mực. Ảnh: Báo thanh niên
Những thách thức cốt lõi và rào cản phát triển
Mặc dù có những bước tiến đáng kể, ngành nuôi mực vẫn đang đối mặt với những thách thức mang tính hệ thống. Ngành nuôi hiện vẫn phụ thuộc gần như hoàn toàn vào nguồn giống khai thác từ tự nhiên, chưa thể làm chủ công nghệ sản xuất giống nhân tạo quy mô lớn. Về dinh dưỡng, việc phụ thuộc vào thức ăn tươi sống (tôm, cá con) không chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
Các hệ thống lồng HDPE hiện đại tuy hiệu quả nhưng đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu cực lớn (hàng tỷ đồng), vượt quá khả năng của đa số các hộ nuôi nhỏ lẻ. Việc thiếu quy hoạch tổng thể cũng dẫn đến tình trạng nuôi tự phát, thiếu bền vững.
Nuôi với mật độ cao luôn đi kèm với nguy cơ ô nhiễm cục bộ và bùng phát dịch bệnh. Biến đổi khí hậu với các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ cũng là một mối đe dọa thường trực.
Việc xuất khẩu sang các thị trường lớn như EU, Mỹ đang ngày càng khó khăn do các yêu cầu khắt khe về chứng nhận bền vững (ASC, MSC), các quy định về chống khai thác bất hợp pháp (IUU) và các rào cản kỹ thuật khác.
Định hướng phát triển và các giải pháp chiến lược
Để đưa ngành nuôi mực phát triển lên một tầm cao mới, các giải pháp đồng bộ cần được triển khai quyết liệt. Trọng tâm phải là đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để làm chủ hoàn toàn công nghệ sản xuất giống nhân tạo. Song song đó, cần nghiên cứu và phát triển các loại thức ăn công nghiệp chuyên dụng cho mực để giảm phụ thuộc vào thức ăn tươi sống.
Cần có các chính sách hỗ trợ về vốn vay ưu đãi để người dân có thể đầu tư vào các công nghệ nuôi hiện đại như lồng HDPE. Việc quy hoạch các vùng nuôi tập trung, có kiểm soát sẽ giúp giảm thiểu tác động môi trường và ngăn chặn tình trạng nuôi tự phát.
Cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, hướng đến các thị trường mới nổi như Trung Đông, châu Phi, đồng thời đầu tư vào việc xây dựng thương hiệu và đạt được các chứng nhận bền vững quốc tế để vượt qua các rào cản kỹ thuật tại các thị trường truyền thống.
Cần khắc khục những khó khăn tồn đọng để ngành nuôi mực đạt được bứt phá. Ảnh: Baotintuc
Ngành nuôi mực Việt Nam đang đứng trước một cơ hội lớn để trở thành một ngành hàng sản xuất có giá trị tỷ đô, góp phần quan trọng vào mục tiêu xuất khẩu của ngành thủy sản. Tuy nhiên, con đường này đòi hỏi một sự chuyển đổi mạnh mẽ từ tư duy sản xuất nhỏ lẻ, tự phát sang sản xuất công nghiệp quy mô lớn, dựa trên nền tảng công nghệ cao và quản trị bền vững. Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và người dân sẽ là yếu tố quyết định để biến tiềm năng thành hiện thực.