Câu chuyện bắt đầu từ những phòng thí nghiệm
Nền tảng cho sự phát triển của ngành nuôi hải sâm hôm nay được đặt những viên gạch đầu tiên bởi các nhà khoa học. Tại Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản III (Khánh Hòa), những nỗ lực không mệt mỏi đã giúp Việt Nam làm chủ hoàn toàn công nghệ sản xuất giống hải sâm cát nhân tạo. Đây không chỉ là một thành tựu kỹ thuật, mà là một bước ngoặt mang tính chiến lược, giúp giải phóng ngành khỏi sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên bấp bênh và khai thác cạn kiệt. Từ đây, hàng triệu con giống chất lượng cao bắt đầu hành trình đến với các đầm nuôi ở Khánh Hòa, Phú Yên, Ninh Thuận, mang theo niềm hy vọng về một sinh kế mới.
Chính từ nguồn giống ổn định này, những mô hình nuôi trồng thông minh đã nảy nở. Người nông dân, với kinh nghiệm sông nước của mình, đã khéo léo nuôi ghép hải sâm cùng tôm sú, ốc hương. Hải sâm không cần thức ăn, chúng lặng lẽ làm công việc của một "công nhân vệ sinh", dọn sạch mùn bã hữu cơ ở đáy ao, trả lại một môi trường nước trong sạch hơn cho tôm và ốc. Mô hình cộng sinh này là một ví dụ điển hình của kinh tế tuần hoàn, nơi các loài vật hỗ trợ lẫn nhau, giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, cắt giảm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận trên cùng một diện tích.
Khoa học là nền tảng đầu tiên cho ngành nuôi hải sâm nước ta. Ảnh: Tạp chí Thuỷ sản Việt Nam
Phân tích tiềm năng và những rào cản cần vượt qua
Không thể phủ nhận, sức hấp dẫn của hải sâm đến từ giá trị kinh tế vượt trội. Với giá bán có thể lên đến hàng triệu đồng mỗi kg, lợi nhuận từ các mô hình nuôi hải sâm thường cao hơn đáng kể so với các đối tượng nuôi truyền thống đầy rủi ro. Nhưng quan trọng hơn, giá trị của hải sâm không chỉ nằm ở kinh tế. Chúng là một giải pháp cho bài toán môi trường, một hướng chuyển đổi sinh kế bền vững cho ngư dân ven bờ.
Tuy nhiên, hành trình đưa "nhân sâm biển" trở thành một ngành hàng chủ lực vẫn còn đối mặt với những rào cản mang tính hệ thống. Nút thắt lớn nhất chính là nguồn giống, dù đã tự chủ nhưng quy mô sản xuất vẫn chưa thể đáp ứng hết nhu cầu mở rộng của toàn ngành. Bên cạnh đó, kỹ thuật nuôi tuy không quá phức tạp nhưng đòi hỏi sự kiểm soát môi trường nghiêm ngặt, vẫn là một thách thức với nhiều hộ dân chưa được tập huấn bài bản. Chuỗi liên kết giữa người nuôi với các doanh nghiệp chế biến và thị trường xuất khẩu còn khá lỏng lẻo, khiến đầu ra đôi khi chưa ổn định. Đây là những rủi ro vận hành cần được phân tích và có chiến lược để khắc phục.
Nuôi hải sâm cần sự kiểm soát nghiêm ngặt của môi trường. Ảnh: Tạp chí Thuỷ sản Việt Nam
Hành trình vươn mình và định hướng tương lai
Tương lai của ngành nuôi hải sâm Việt Nam sẽ được quyết định bởi khả năng biến những thành công ban đầu thành một chiến lược phát triển trên diện rộng. Đó là câu chuyện về việc nhân rộng các mô hình nuôi ghép hiệu quả, xây dựng các vùng sản xuất tập trung và chuẩn hóa quy trình kỹ thuật. Xa hơn nữa, đó là việc đầu tư vào công nghệ chế biến sâu để tạo ra các sản phẩm giá trị gia tăng như collagen, thực phẩm chức năng, thay vì chỉ xuất khẩu thô.
Với sự hỗ trợ từ các chính sách của nhà nước và tâm huyết của những người nông dân, doanh nghiệp, hành trình của hải sâm Việt Nam không chỉ là câu chuyện về nuôi một loài thủy sản để làm giàu. Đó là hành trình kiến tạo một hệ sinh thái kinh tế xanh, nơi giá trị kinh tế song hành cùng trách nhiệm bảo tồn nguồn lợi và môi trường biển cho các thế hệ mai sau.