Nguồn dinh dưỡng mới cho các loại vật nuôi và thuỷ sản
Ấu trùng BSF giàu protein (45-55%), chất béo (15-30%), Ca (2,5-5,5%) và P (1-1,5%). Trong protein, các axit amin thiết yếu có mặt đầy đủ, đặc biệt hàm lượng lysine (3,1-3,2%) và methionine (1,7-1,8%) cao hơn hoặc tương đương bột cá (tương ứng 3,0 và 1,5%). Đặc biệt, hàm lượng axit lauric trong chất béo cao (50 – 55% chất béo) là chất có khả năng kháng khuẩn, giúp vật nuôi tăng sức đề kháng. Ấu trùng BSF đã được sử dụng làm thức ăn cho lợn, gà và chim cút thay thế bột cá, bột đậu nành, và thay thế bột cá trong khẩu phần cho nhiều đối tượng nuôi cá nước mặn và nước ngọt như các loại cá da trơn, cá hồi vân, cá rô phi, cá trê lai… Ngoài ra, võ cứng của nhộng BSF là nguồn chitin sử dụng trong dược phẩm.
Nghiên cứu trên tôm Marron và cá chẽm
Tôm Marron được biết như là một loại tôm quý hiếm với vị ngon tinh tế chỉ có tại miền tây nước Úc. Cá chẽm “barramundi” có tên thổ địa và là loài cá mà đa số người Úc lựa chọn khi đi ăn ở nhà hàng. Cả hai loài trên đều là những đối tượng tiềm năng của ngành nuôi trồng thủy sản ở Úc Châu..
Tôm Marron là một loại tôm quý hiếm với vị ngon tinh tế ở Úc. Ảnh: theculturetrip.com
Một nghiên cứu xem ấu trùng ruồi lính đen (BSF) có phải là sự thay thế phù hợp cho bột cá trong khẩu phần của hai loài nuôi trồng thủy sản nước ngọt (tôm Marron và cá chẽm) của Úc hay không? Do nhóm nghiên cứu của Trường Khoa học Sinh học thuộc Đại học Tây Úc và Viện Đại dương UWA thực hiện. Dự án do Tổng công ty Nghiên cứu và Phát triển Thủy sản tài trợ được hợp tác với DPIRD và Future Green Solutions - một trang trại BSF và công ty công nghệ sinh học có trụ sở tại Perth.
Đặt vấn đề và giải pháp
Từ lâu, ngành nuôi trồng thủy sản là ngành sản xuất thực phẩm phát triển nhanh nhất trên thế giới, điều này gây ra vấn đề lớn vì nguồn cung bột cá sẽ không thể đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng này. Để giải quyết vấn đề này, các nhà khoa học cần sớm tìm ra và xác định các chất thay thế protein hiệu quả để giảm sự phụ thuộc từ nguồn bột cá cũng như đánh bắt hải sản.
Tiến sĩ Isobel Sewell – chủ nhiệm đề tài nghiên cứu cho biết sản xuất và cung cấp bột cá trên toàn cầu đã bắt đầu ổn định trong thập kỷ qua. Bên cạnh đó, nhiều loài nuôi trồng thủy sản ăn thịt có nhu cầu lớn về chất đạm, thường ở dạng bột cá. Ngoài ra, Sewell cho rằng ấu trùng có hàm lượng protein và chất béo cao tương đương với bột cá và còn có những lợi ích đáng kể về tính bền vững về môi trường.
Ấu trùng ruồi lính đen. Ảnh: website-alroeya.s3.eu-central-1.amazonaws.com
Trong suốt quá trình thí nghiệm, nhóm nghiên cứu quan sát thấy ấu trùng BSF ăn chất thải hữu cơ, chẳng hạn như chất thải xanh và phân, sau đó được chuyển đổi trở lại thành sinh khối của chúng thông qua sự phân hủy protein, chất béo và năng lượng. Bởi vì điều này, chúng có thể hỗ trợ trong việc giảm thiểu khả năng gây ô nhiễm và phát thải khí nhà kính từ các ngành nông nghiệp.
Kết quả nghiên cứu
Tại Cơ sở Nuôi trồng Thủy sản của Trạm Nghiên cứu Công viên UWA Shenton, bằng cách đo lường tốc độ tăng trưởng và sức khỏe của cá chẽm và tôm Marron để đánh giá tiềm năng của chế độ cho ăn BSF. Nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng cá chẽm có tốc độ tăng trưởng tương đương với những con nuôi theo chế độ ăn thương mại (không có ấu trùng ruồi lính đen). Thử nghiệm trên tôm Marron của đã tạo ra một số kết quả thú vị, cho thấy việc đưa vào ấu trùng ruồi lính đen sẽ thúc đẩy tôm tăng trưởng cao hơn.
Nhóm nghiên cứu dự án hy vọng rằng các kết quả sẽ là một “khởi đầu tốt” trong việc tạo ra một chế độ ăn nuôi trồng thủy sản tiềm năng, nó sẽ mang đến những tác động tích cực đến công nghiệp, xã hội, môi trường và thương mại đặc biệt là ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi thủy sản.