Nền tảng khoa học của mô hình - Sự cộng sinh và phân tầng sinh thái
Sự thành công của mô hình này được xây dựng trên một nền tảng khoa học vững chắc: sự phân tầng và bổ trợ sinh thái. Trong hệ thống này, hai loài nhuyễn thể được nuôi trong cùng một khu vực nhưng chiếm lĩnh hai không gian sống khác nhau.
Vẹm xanh (Perna viridis) là loài có tập tính sống bám vào các giá thể cứng. Trong mô hình, người nuôi sẽ đóng các cọc tràm hoặc gỗ xuống bãi bồi. Vẹm xanh, với nguồn giống dồi dào từ tự nhiên, sẽ tự bám vào các cọc này và phát triển thành từng chùm ở tầng nước giữa.
Ngược lại, sò huyết (Anadara granosa) là loài sống vùi mình trong lớp bùn cát ở tầng đáy. Người nuôi sẽ thả giống sò huyết trực tiếp xuống bãi bồi, nơi chúng sẽ tự tìm kiếm thức ăn và phát triển.
Sự phân tầng này cho phép tận dụng tối đa không gian ba chiều của môi trường nước, tăng mật độ quần thể mà không gây ra sự cạnh tranh trực tiếp. Quan trọng hơn, cả hai loài đều là sinh vật ăn lọc, thức ăn của chúng là các sinh vật phù du và mùn bã hữu cơ có sẵn trong nước biển. Điều này mang lại một lợi thế kỹ thuật vượt trội: người nuôi không cần cung cấp thức ăn nhân tạo, qua đó loại bỏ được khoản chi phí lớn nhất và giảm thiểu tối đa nguy cơ gây ô nhiễm hữu cơ.
Vẹm xanh thường bám vào các giá thể. Ảnh: Thuỷ sản Việt Nam
Quy trình kỹ thuật vận hành và các thông số cốt lõi
Kỹ thuật vận hành của mô hình này tương đối đơn giản, chủ yếu tập trung vào việc kiến tạo môi trường và quản lý rủi ro.
Yếu tố kỹ thuật quan trọng nhất là việc thiết lập hệ thống cọc tràm hoặc gỗ làm giá thể cho vẹm xanh. Một hộ nuôi có thể sử dụng hàng nghìn cây tràm trên một diện tích lớn. Việc xây dựng các chòi canh là cần thiết để bảo vệ khu nuôi khỏi các hoạt động khai thác trái phép và để theo dõi các hiện tượng tự nhiên như bồi lấp bùn cát.
Đối với vẹm xanh, nguồn giống gần như hoàn toàn đến từ tự nhiên. Sò huyết giống sẽ được thả trực tiếp xuống bãi bồi với mật độ phù hợp. Môi trường nuôi lý tưởng là các vùng bãi bồi có độ mặn ổn định, dao động từ 20-30‰.
Mô hình này gần như không đòi hỏi công chăm sóc hàng ngày. Nhiệm vụ chính của người nuôi là kiểm tra định kỳ hệ thống cọc, theo dõi sự phát triển của hai loài và cảnh giác với các rủi ro như thời tiết cực đoan (bão có thể gây bồi lấp bùn cát) hoặc trộm cắp.
Phân tích hiệu quả kinh tế: Đầu tư thấp, lợi nhuận cao
Hiệu quả kinh tế của mô hình này là không thể phủ nhận, được xây dựng trên nguyên tắc "đầu tư thấp, lợi nhuận cao".
Chi phí đầu tư chính chỉ bao gồm tiền mua cọc tràm và con giống sò huyết, ước tính khoảng 300 triệu đồng cho một diện tích lớn (34 ha). Con số này thấp hơn rất nhiều so với các mô hình nuôi tôm thâm canh.
Sau chu kỳ nuôi từ 6-12 tháng, người nuôi có thể thu hoạch đồng thời hai sản phẩm có giá trị thương phẩm cao. Vẹm xanh có giá bán từ 40.000-45.000 đồng/kg, trong khi sò huyết có giá cao hơn đáng kể, từ 80.000-140.000 đồng/kg. Một hộ nuôi có thể đạt sản lượng lên tới 50 tấn vẹm xanh sau 6 tháng.
Với chi phí thấp và doanh thu cao, lợi nhuận ròng của mô hình này có thể đạt từ hàng trăm triệu đến hàng tỷ đồng mỗi năm. Thực tế tại huyện An Biên (Kiên Giang) đã ghi nhận nhiều hộ nông dân thu lãi từ 700-800 triệu đồng mỗi năm, thậm chí có những hộ đạt thu nhập tiền tỷ.
Mô hình mang lại giá trị kinh tế cao. Ảnh: Sưu tầm
Vượt ra ngoài lợi ích kinh tế, mô hình này còn mang lại những tác động tích cực và bền vững. Về mặt môi trường, vẹm xanh và sò huyết, với vai trò là các "nhà máy lọc sinh học", góp phần cải thiện chất lượng nước biển, giảm thiểu ô nhiễm và tạo ra một hệ sinh thái cân bằng.
Về mặt xã hội, mô hình đã tạo ra hàng nghìn việc làm ổn định cho lao động địa phương, góp phần xóa đói giảm nghèo, cải thiện cơ sở hạ tầng và xây dựng nông thôn mới.