Máy đo đa chỉ tiêu trong nước HI98195

Giới thiệu

{-item.name-}

đ

đ

Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HI98195
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Nhóm công dụng:
Nhóm thành phần:
Nhóm đối tượng:
MÔ TẢ CHUNG VÀ MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
HI 9819X là dòng máy đa chỉ tiêu cầm tay có thể đo đến 14 thông số đo chất lượng nước. Đầu dò được tích hợp bộ đa cảm biến thông minh cho phép đo nhiều chỉ tiêu như pH, ORP, oxy hòa tan, độ dẫn và nhiệt độ cùng với chức năng ghi dữ liệu. Chức năng này rất dễ cài đặt và dễ sử dụng.
HI 9819X có màn hình đồ họa, đèn nền tự động điều chỉnh kích thước chữ số cho phù hợp với đồ họa. Mỗi thông số là một cấu hình đầy đủ.
HI 9819X được thiết kế chịu được trong môi trường khắc nghiệt và lý tưởng khi đo ở sông, hồ và biển.
Máy đạt tiêu chuẩn IP67 (30 phút ngâm ở độ sâu 1m) và đầu dò đa cảm biến đạt tiêu chuẩn IP68 (ngâm liên tục trong nước).

CHI TIẾT
Màn hình LCD và đèn nền
HI98195 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên đến mười hai thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.

Ghi dữ liệu tự động
HI98195 cho phép người dùng ghi lại dữ liệu lên đến 45.000 bản ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.

Dữ liệu GLD

HI98195 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.

Kết nối USB
Dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015.

Kết nối Quick DIN
Chống thấm nước, dễ dàng kết nối và không bị xoắn.

Cảm biến có thể thay thế và có màu sắc riêng
Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng.

Tự động nhận biết cảm biến

    • Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối.
    • Bất kỳ cổng nào không được sử dụng ở đầu dò sẽ không có các thông số hiển thị hoặc được cấu hình.

    Nhiều lựa chọn chiều dài cáp
    Đầu dò có nhiều lựa chọn chiều dài cáp với 4m, 10m, 20m, 40m.

    Hiệu chuẩn nhanh (Quick CAL)
    Hiệu chuẩn nhanh tại 1 điểm duy nhất cho pH, độ dẫn điện.

    Hiệu chuẩn từng điểm cho từng chỉ tiêu
    • Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh.
    • Hiệu chuẩn độ dẫn tại 1 điểm duy nhất từ ​​sáu chuẩn có sẵn hoặc một chuẩn tùy chỉnh.
    • Hiệu chuẩn oxy hoà tan tại 100% ngoài không khí hoặc 0mg/L với dung dịch chuẩn HI7040.

    Cung cấp đầy đủ phụ kiện cần thiết trong một vali chắn chắn
    Các khoang bên trong của vali được cố định khung chắc chắn để giữ và bảo vệ tất cả các phụ kiện an toàn.
    Cung cấp trọn bộ đầy đủ phụ kiện trong một vali chắc chắn gọn nhẹ, vô cùng tiện lợi mà không cần mua gì thêm:
    • Máy đo HI98194
    • Đầu dò cùng các cảm biến pH, EC, oxy.
    • Dung dịch chuẩn, nắp màng đo oxy, cáp USB, ống bảo vệ, vali, pin.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Thang đo pH
    0.00 to 14.00 pH
    Độ phân giải pH
    0.01 pH
    Độ chính xác pH
    ±0.02 pH
    Hiệu chuẩn pH
    Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh
    Thang đo mV - pH 
    ±600.0 mV
    Độ phân giải mV - pH
    0.1 mV
    Độ chính xác mV - pH 
    ±0.5 mV
    Thang đo ORP
    ±2000.0 mV
    Độ phân giải ORP
    0.1 mV
    Độ chính xác ORP
    ±1.0 mV
    Hiệu chuẩn ORP
    tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
    Thang đo Độ Dẫn
    0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
    Độ phân giải Độ Dẫn

    Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;

    0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;

    0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;

    Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;

    0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ;

    bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

    Độ chính xác Độ Dẫn
    ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn Độ Dẫn
    Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh

    Thang đo TDS

    (tổng chất rắn hòa tan)

    0 to 9999 ppm (mg/L)

    0.000 to 400.0 ppt (g/L)

    (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)

    Độ phân giải TDS

    Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)

    Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).

    ự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

    Độ chính xác TDS
    ±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn TDS
    ±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn TDS
    Theo hiệu chuẩn độ dẫn
    Thang đo Trở kháng
    0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
    Độ phân giải Trở kháng
    Dựa trên kết quả đo trở kháng
    Hiệu chuẩn Trở kháng
    Theo hiệu chuẩn độ dẫn
    Thang đo Độ mặn
    0.00 to 70.00 PSU
    Độ phân giải Độ mặn
    0.01 PSU
    Độ chính xác Độ mặn
    ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn Độ mặn
    Theo chuẩn độ dẫn
    Thang đo σ Nước biển
    0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
    Độ phân giải σ Nước biển
    0.1 σt, σ₀, σ₁₅
    Độ chính xác σ Nước biển
    ±1 σt, σ₀, σ₁₅
    Hiệu chuẩn σ Nước biển
    Theo chuẩn độ dẫn
    Thang đo oxy hòa tan
    0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
    Độ phân giải oxy hòa tan
    0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
    Độ chính xác oxy hòa tan

    0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn

    300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo

    0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn

    30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo

    Hiệu chuẩn DO
    tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh
    Thang đo Áp suất
    450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
    Độ phân giải Áp suất
    0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
    Độ chính xác Áp suất
    ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
    Hiệu chuẩn Áp suất
    tự động tại 1 điểm tùy chọn
    Thang đo nhiệt độ
    5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
    Độ phân giải Nhiệt độ
    0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
    Độ chính xác nhiệt độ
    ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
    Hiệu chuẩn Nhiệt độ
    tự động tại 1 điểm tùy chọn
    Bù Nhiệt độ
    tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
    Bộ nhớ lưu
    45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
    Ghi theo khoảng thời gian
    Từ 1 giây đến 3 tiếng
    Kết nối PC
    Cổng USB với phần mềm HI9298194
    Pin
    4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
    Môi trường
    0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
    Kích thước
    185 x 93 x 35.2 mm 
    Khối lượng
    400g

    HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
    Chức năng màn hình và bàn phím



    Quy trình thực hiện đo:
    * Thực hiện các quy trình đúng theo Hướng dẫn sử dụng đi kèm theo sản phẩm.

    Khuyến cáo người dùng
    Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đảm bảo rằng nó hoàn toàn phù hợp nhu cầu của bạn và với môi trường mà nó được sử dụng. Bất kỳ tách động nào do người dùng đưa vào thiết bị đều có thể làm giảm hiệu suất của máy đo. Vì sự an toàn của bạn và máy đo, không sử dụng hoặc cất giữ nó trong môi trường nguy hiểm.

    {-item.name-}

    đ

    đ

    {-quantityOption-} sản phẩm có sẵn

    Sản phẩm hiện không khả dụng.

    Tepbac Trading
    Xem
    286 Sản phẩm 4.9 Đánh giá 128 Đã bán
    Đánh giá sản phẩm
    Không có đánh giá nào
    img-logo-cmt

    {-item.username-}

    {-item.add_time-}

    {-item.total_like-} người thấy hữu ích

    {-item.content-}

    Phản hồi của người bán

    {-rl.content-}

    Bình luận

    Số điện thoại không đúng

    Email không đúng

    {-item.username-}

    {-item.add_time-}

    {-item.content-}

    Số điện thoại không đúng

    Email không đúng

    {-rl.username-}Quản trị viên

    {-rl.add_time-}

    {-rl.content-}

    Sản phẩm tương tự
    item.title
    {-item.title_note-} {-item.title_note-} {-item.title_note-} {-item.title_note-}
    {-item.title-}
    {-item.price-}đ {-item.ratio-}%
    {-item.footer.title-}