Nền tảng kỹ thuật trong thiết lập và vận hành các mô hình nuôi
Sự thành công trong ngành nuôi cá chình được thể hiện qua sự đa dạng của các mô hình, từ ao đất truyền thống đến các hệ thống công nghệ cao. Mỗi mô hình đều có những thông số kỹ thuật đặc thù, quyết định trực tiếp đến năng suất và hiệu quả kinh tế.
Mô hình ao đất và bể xi măng:
Ao đất (diện tích 200-1.000 m²) và bể xi măng là hai hình thức nuôi phổ biến, đều yêu cầu quy trình cải tạo kỹ lưỡng, bao gồm vét bùn và sử dụng vôi (50-100 kg/1.000 m²) để khử trùng và ổn định pH.
Mật độ thả tối ưu được khuyến nghị là 2-4 con/m² cho ao thâm canh và 6-10 con/m² cho bể. Một yêu cầu kỹ thuật bắt buộc đối với cả hai mô hình là phải bố trí các vật liệu trú ẩn như ống nhựa hoặc chà khô, nhằm đáp ứng tập tính ưa tối và sợ ánh sáng của cá chình.
Nuôi cá chình trong ao đất. Ảnh: VnExpress
Mô hình lồng bè và hệ thống tuần hoàn (RAS):
Lồng bè và RAS là các mô hình nuôi thâm canh, đòi hỏi vốn và trình độ kỹ thuật cao. Lồng bè tận dụng dòng chảy tự nhiên với mật độ thả 10-20 con/m².
Trong khi đó, hệ thống RAS là công nghệ đỉnh cao, một chu trình khép kín cho phép kiểm soát hoàn toàn môi trường. Bằng cách tích hợp các hệ thống lọc cơ học, sinh học và khử khuẩn bằng ozon, RAS có thể đạt mật độ nuôi cực cao (15-20 con/m²) và năng suất lên tới 70 , như đã được chứng minh tại Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản III (Khánh Hòa).
Nuôi cá chình trong bể lọc tuần hoàn. Ảnh: VnExpress
Quản lý con giống và chiến lược dinh dưỡng khoa học
Thách thức kỹ thuật lớn nhất trong nuôi cá chình là nguồn giống. Sự phụ thuộc vào giống khai thác tự nhiên hoặc nhập khẩu dẫn đến giá thành rất cao (120.000-140.000 đồng/con) và chất lượng không đồng đều. Do đó, một quy trình bắt buộc bao gồm việc lựa chọn giống đạt chuẩn (≥100g/con), xử lý ký sinh trùng bằng cách tắm muối 20-30‰, và thuần dưỡng 10-15 ngày trước khi thả.
Về dinh dưỡng, để tối ưu hóa tăng trưởng, cá chình đòi hỏi thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm cực cao (43-48%), với khẩu phần ăn chiếm 3-7% trọng lượng thân và được cho ăn chủ yếu vào ban đêm để phù hợp với tập tính. Việc sử dụng sàn ăn để kiểm soát thức ăn thừa, tránh gây ô nhiễm nước, là một thao tác kỹ thuật không thể thiếu.
Quản lý môi trường và kiểm soát dịch bệnh
Nền tảng của một vụ nuôi thành công là việc duy trì môi trường nước trong ngưỡng tối ưu (pH 7,5-8,5; nhiệt độ 25-28°C; oxy >4 mg/L), đòi hỏi phải thay nước định kỳ và hút cặn bã hàng ngày. Một kỹ thuật quản lý đặc thù và bắt buộc là phải phân cỡ cá sau mỗi 6 tuần để ngăn chặn triệt để hiện tượng ăn thịt đồng loại, vốn gây hao hụt rất lớn.
Mặc dù có sức đề kháng tốt, cá chình vẫn có thể mắc các bệnh về nấm, ký sinh trùng hoặc xuất huyết nếu môi trường không được quản lý tốt. Do đó, các biện pháp phòng bệnh chủ động, như định kỳ bổ sung men vi sinh và duy trì môi trường sạch, là yêu cầu không thể thiếu để đảm bảo thành công.
Phân tích hiệu quả kinh tế và các thách thức
Hiệu quả kinh tế của mô hình nuôi cá chình là không thể phủ nhận, với giá bán thương phẩm đạt 400.000-600.000 đồng/kg và lợi nhuận có thể chiếm từ 50-80% tổng doanh thu. Thực tế tại Bà Rịa - Vũng Tàu đã chứng minh, một trang trại 15 bể có thể thu về hơn 30 tấn cá mỗi năm, mang lại lợi nhuận hàng tỷ đồng.
Tuy nhiên, rào cản lớn nhất vẫn là sự phụ thuộc vào nguồn giống nhập khẩu, vốn đẩy chi phí sản xuất lên cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Hơn nữa, việc triển khai các mô hình công nghệ cao như RAS đòi hỏi không chỉ nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn mà còn cả trình độ vận hành chuyên nghiệp.
Cá chình giống có giá khá cao, là 1 trong những gánh nặng cho chi phí đầu tư ban đầu. Ảnh: Vifoods
Các giải pháp phát triển bền vững
Để phát triển ngành nuôi cá chình, cần triển khai các giải pháp đồng bộ. Trọng tâm là đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu để làm chủ công nghệ sinh sản nhân tạo, nhằm tự chủ nguồn giống trong nước, dựa trên những kết quả khả quan ban đầu từ các viện nghiên cứu.
Song song đó, việc chuyển giao các mô hình công nghệ cao, hỗ trợ kỹ thuật và vốn cho người dân, kết hợp với việc xây dựng thương hiệu mạnh và chuỗi liên kết xuất khẩu là cần thiết để đảm bảo đầu ra ổn định và nâng cao giá trị sản phẩm.
Triển vọng của loài cá giá trị cao
Cá chình đã chứng tỏ mình là một đối tượng nuôi trồng thủy sản có giá trị kinh tế khổng lồ. Vượt qua được những thách thức về giống và làm chủ được các quy trình kỹ thuật phức tạp, ngành nuôi cá chình chắc chắn sẽ trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn, mang lại sự thịnh vượng cho người nông dân và khẳng định vị thế của thủy sản Việt Nam trên trường quốc tế.