Giá trị kinh tế của hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn - RAS

Với nhu cầu ngày càng tăng về thủy hải sản và nguồn protein nuôi sống hàng tỷ người trên trái đất và sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên, hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) cung cấp cho người nuôi một giải pháp thay thế cho ao, lồng và đánh bắt tự nhiên. 

Hệ thống RAS
Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn đã trở thành một phần của hoạt động nuôi trồng thủy sản toàn cầu

Bối cảnh 

Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (Recirculating Aquaculture Systems – RAS) đã trở thành một phần của hoạt động nuôi trồng thủy sản toàn cầu, giúp vụ nuôi đạt hiệu quả và năng suất được nâng cao. Ví dụ, Blue Ridge Aquaculture Inc. (Hoa Kỳ), đã hoạt động kinh doanh liên tục trong hơn 30 năm và là trang trại đầu tiên đạt thành công trong việc ứng dụng RAS ở quy mô lớn, đạt hiệu quả cao. 

Một số trang trại sử dụng RAS đã hoạt động thành công ở Hoa Kỳ trong hơn 15 năm với quy mô nhỏ hơn nhiều. Sản xuất cá hồi hồi ở RAS tiếp tục nổi lên như một ngành có lợi nhuận trong chuỗi cung ứng các sản phẩm từ cá hồi.  

Trong một số trường hợp, RAS được ứng dụng để nuôi cá giống trong mùa đông với kích thước lớn để thả ao vào mùa xuân nhằm đạt kích cỡ thu hoạch sớm hơn trong năm và kéo dài thời gian cho vụ nuôi của họ. Các trang trại khác đã lắp đặt RAS để sản xuất các loài cá đặc sản được bán với số lượng thấp hơn nhưng có giá trị cao trên thị trường. Vì vậy, những ví dụ trên đã được chứng minh về lợi nhuận RAS mang lại trong hoạt động nuôi trồng thủy sản toàn cầu. 

Điểm mới là các khoản đầu tư đáng kể vào các cơ sở RAS đã được lên kế hoạch hoặc đề xuất hoạt động trên quy mô rất lớn. Mặc dù có những ví dụ rõ ràng về các hoạt động kinh doanh dựa trên RAS đã đem đến lợi nhuận nhưng một số vẫn tiếp tục đề cập đến “tính kinh tế chưa được chứng minh” của RAS. Bài báo này sẽ cố gắng phân tích những gì đã biết về tính kinh tế của RAS. 

Cuộc tìm kiếm chứng minh giá trị kinh tế của RAS 

RAS có hiệu quả hơn sản xuất ao hoặc mương nuôi trồng thủy sản không? Xét về diện tích thì có. RAS cho năng suất thu hoạch cá, tôm trên mỗi ha đất nhiều hơn so với hình thức nuôi ao. Hiệu quả sử dụng thức ăn cũng có vẻ cao hơn ở RAS so với các hệ thống sản xuất ngoài trời vì sản xuất trong nhà mang đến cơ hội kiểm soát tốt hơn các thông số nhiệt độ và chất lượng nước quanh năm.  

Trong đó, mô hình nuôi ngoài trời phải chịu sự biến động nhiệt độ theo mùa, sự tổn thất bởi các loài chim săn mồi và các động vật khác cũng như những thách thức lớn hơn liên quan đến các biện pháp an toàn sinh học hiệu quả.  

Hệ thống tuần hoàn RASKhí hậu ở các địa điểm khác nhau sẽ ảnh hưởng đến chi phí và ở một mức độ nào đó sẽ hạn chế nơi đặt RAS 

Các ao nuôi riêng lẻ cũng cho thấy rất nhiều sự biến đổi từ ao này sang ao khác ngay cả khi được xử lý theo cùng một cách, với hệ số biến thiên thường được đo là 20% đối với các thông số sản xuất chính. Sự thay đổi như vậy là do sự phát triển của sinh vật phù du trong ao, tạo nên các hệ sinh thái khác nhau. 

Tuy nhiên, ngoài ưu thế tiết kiệm diện tích thì việc sử dụng năng lượng và chi phí đầu tư trong RAS vẫn còn là một thách thức khiến nhiều hộ nuôi e ngại. Phần lớn việc sử dụng năng lượng tương đối có liên quan đến nhu cầu sưởi ấm và làm mát để duy trì nhiệt độ nước ở phạm vi tối ưu cho loài cụ thể đó. Nuôi một loài động vật nhiệt đới, chẳng hạn như cá rô phi, ở vùng khí hậu phía bắc có thể sẽ cần nhiều nhiệt hơn so với nuôi cá rô phi trong RAS ở vùng khí hậu ấm hơn. 

Tương tự như vậy, việc nuôi một loài động vật nước lạnh như cá hồi ở vùng có khí hậu ấm áp có thể sẽ cần sử dụng năng lượng hệ thống để làm mát nhiều hơn so với nuôi cá hồi ở vùng có khí hậu phía bắc. Do đó, khí hậu ở các địa điểm khác nhau sẽ ảnh hưởng đến chi phí và ở một mức độ nào đó sẽ hạn chế nơi đặt RAS để có thể hoạt động một cách hiệu quả và có lợi nhuận. 

Thách thức 

Các cuộc thảo luận về RAS thường tập trung vào khía cạnh tuần hoàn của việc sử dụng nước trong bể sản xuất. Công nghệ lọc sinh học ngày càng trở nên hiệu quả hơn theo thời gian và tạo ra khả năng tái chế tỷ lệ cao lượng nước được sử dụng để sản xuất cá, tôm trong RAS. Tuy nhiên, rõ ràng là tổng nhu cầu sử dụng nước của cơ sở RAS quy mô lớn là khá cao.  

Các phương tiện truyền thông đưa tin và đơn xin cấp phép cho các cơ sở RAS được đề xuất đã yêu cầu hàng triệu lít nước (15 – 20 triệu lít/ngày) được bơm vào cơ sở với cùng một lượng nước được thải ra hàng ngày. Khối lượng nước đáng kể cần thiết cho RAS quy mô lớn, nghĩa là các cơ sở RAS phải được đặt ở nơi có thể tiếp cận được khối lượng và chất lượng nước cần thiết và nơi có hệ thống xả thải (được cơ quan quản lý) chấp nhận được. 

Chất thải của RAS chủ yếu ở dạng bùn. Trong khi nghiên cứu đang diễn ra tìm cách tận dụng và tái chế bùn được tạo ra trong RAS, do chi phí xử lý bùn có thể rất lớn và góp phần dẫn đến sự sụp đổ của các hoạt động kinh doanh RAS. 

Hệ thống RASTổng nhu cầu sử dụng nước của cơ sở RAS quy mô lớn là khá cao.  

Trở ngại chính đối với sự thành công về mặt kinh tế của RAS là nhu cầu tăng hiệu quả sử dụng, đặc biệt là vốn (yếu tố chi phí lớn nhất trong RAS) và lao động, quản lý (yếu tố chi phí lớn thứ ba). Việc sử dụng thức ăn trong RAS hiệu quả hơn so với các hệ thống sản xuất khác, nhưng vốn và lao động, quản lý hiện vẫn còn là vấn đề thách thức.  

Điều quan trọng trong sự phát triển công nghệ để cải thiện tính kinh tế của RAS là tăng sinh khối thu hoạch trung bình (không phải mức tối đa từng đạt được) trên mỗi mét khối thể tích nuôi tăng trưởng trong bể. Số kg trên mỗi m3 khối lượng sản xuất tăng trên mỗi kg sản phẩm bán ra sẽ phần nào giảm được chi phí đầu tư cho người dân.  

Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn - RAS là một hình thức sản xuất có cường độ thâm canh cao, sử dụng vốn, lao động, năng lượng, nước và quản lý một cách chuyên sâu đến mức có rất ít chỗ cho những quyết định sai lầm và rủi ro khi giải quyết những thách thức không thể tránh khỏi nảy sinh trong quá trình nuôi. Cần nghiên cứu để xác định năng suất, chiến lược quản lý, phạm vi và quy mô của RAS để cung cấp hướng dẫn toàn diện cho các nhà sản xuất và đầu tư trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản. 

Đăng ngày 01/11/2023
Nhất Linh @nhat-linh
Khoa học

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên tỉ lệ giới tính ấu trùng tôm sú

Ở tôm sú, con cái lớn nhanh và có kích thước lớn hơn con đực. Tác động của nhiệt độ có thể làm tăng đáng kể sự biểu hiện của các gen xác định giới tính, giúp cải thiện tỷ lệ giới tính như mong muốn trong đàn.

tôm sú
• 16:28 23/09/2021

Trung Quốc chuyển sang nuôi tôm sú vì giá cao

Người nuôi tôm ở Trung Quốc đang chuyển sang nuôi tôm sú nhiều hơn do giá tốt hơn, theo Chủ tịch Hiệp hội Thủy sản lớn nhất của Trung Quốc.

tôm sú
• 18:44 17/08/2021

Nuôi tôm thâm canh bổ sung thức ăn tươi sống

Thử nghiệm nuôi tôm sú bằng tảo lục sợi (Chaetomorpha sp.) và ốc (Stenothyra sp.) cho thấy cải thiện tăng trưởng, nâng cao năng suất và tăng cường hấp thu, chuyển hóa thức ăn nhân tạo góp phần giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.

ốc cho tôm ăn
• 17:12 28/07/2021

Hiệu quả từ nuôi tôm kết hợp thả cá rô phi xử lý nguồn nước

Hiện nay, nuôi tôm kết hợp cá rô phi xử lý nước ở ấp Vĩnh Điền (xã Long Điền Đông, huyện Đông Hải) được xem là mô hình cho hiệu quả kinh tế cao.

Cá rô phi
• 10:23 19/07/2021

Mô hình CTU-RAS quy mô nông hộ - Giải pháp cho ngành tôm

Nuôi siêu thâm canh tôm thẻ chân trắng đã từng bước khẳng định vị thế trong ngành hàng tôm của Việt Nam, không ngừng gia tăng về diện tích nuôi và sản lượng nuôi.

Tôm
• 08:00 04/11/2025

Tên khoa học của tôm thẻ chân trắng là Penaeus vannamei hay Litopenaeus vannamei?

Nhiều người không khỏi bối rối khi bắt gặp hai tên khoa học của tôm thẻ chân trắng là: Penaeus vannamei và Litopenaeus vannamei. Vậy, đâu mới là danh pháp chính xác theo hệ thống phân loại khoa học hiện đại, và tại sao sự nhầm lẫn này lại tồn tại?

tên khoa học của tôm thẻ chân trắng
• 15:21 17/07/2025

Vắc-xin uống từ vi tảo

Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu đang chịu áp lực bởi các đợt bùng phát dịch bệnh nghiêm trọng, vắc-xin được xem là giải pháp hiệu quả để nâng cao miễn dịch và giảm sự phụ thuộc vào hóa chất. Một xu hướng nổi bật gần đây là ứng dụng vi tảo làm nền tảng sản xuất vắc-xin, mở ra triển vọng phát triển các loại vắc-xin uống bền vững, hiệu quả và ít tốn kém.

Vi tảo
• 10:50 13/06/2025

Nguyên liệu lên men: Một xu hướng mới trong dinh dưỡng thủy sản

Thức ăn thương mại đóng vai trò then chốt trong sản xuất nuôi trồng thủy sản, do chiếm từ 50% đến 70% tổng chi phí sản xuất.

Thức ăn tôm
• 10:50 03/06/2025

4 bộ phận của cua biển dù ngon mấy cũng không được ăn nếu muốn an toàn sức khỏe

Cua biển, với thịt chắc, gạch béo ngậy, luôn là món khoái khẩu của nhiều người. Tuy nhiên, ít ai biết rằng trong "kho báu" ấy lại ẩn chứa 4 bộ phận tưởng chừng ngon lành nhưng lại cực kỳ nguy hiểm cho sức khỏe. Cùng khám phá chúng là gì và tại sao bạn tuyệt đối không nên ăn chúng.

Cua biển
• 05:07 28/12/2025

“Bản đồ” ngành tôm năm 2026, Việt Nam đứng ở đâu?

Trong giai đoạn sắp tới, ngành tôm Việt Nam được kỳ vọng sẽ từng bước đặt trọng tâm vào chế biến sâu như một hướng đi chiến lượ

Tôm thẻ
• 05:07 28/12/2025

Độc lạ: Nước Anh cấm luộc tôm hùm khi còn sống

Chính phủ Anh đã công bố kế hoạch cấm hành vi luộc sống tôm hùm, cua và các loài giáp xác khác. Đây là một phần trong chiến lược phúc lợi động vật mới, dựa trên cơ sở khoa học rằng các loài vật này có thể cảm nhận được nỗi đau.

Tôm
• 05:07 28/12/2025

Thương lái đang thay đổi cách mua tôm như thế nào?

Trong bối cảnh ngành tôm Việt Nam năm 2025 đang phục hồi mạnh mẽ nhưng phải đối mặt với các rào cản thương mại phức tạp, chân dung của "thương lái" đã có sự thay đổi mang tính bước ngoặt.

Tôm
• 05:07 28/12/2025

Vietagros 2026: Thúc đẩy xu hướng tiêu dùng xanh

Trong xu thế phát triển hiện nay, sản xuất và tiêu dùng xanh không chỉ là lựa chọn của xã hội hiện đại mà còn là hướng đi tất yếu để xây dựng nền kinh tế bền vững.

Tôm thẻ
• 05:07 28/12/2025
Some text some message..