Trong những năm gần đây, monoglyceride của MCFA đã thu hút được sự chú ý lớn như một chất phụ gia thức ăn mới do khả năng kháng khuẩn cao và tác dụng có lợi đối với sức khỏe đường ruột. Glycerol monolaurate (GML) là một loại monoesters MCFA dinh dưỡng tồn tại trong sữa mẹ và dầu dừa, và FDA đã phê duyệt nó được công nhận chung là an toàn với liều lượng rộng từ 10 đến 2000 mg/kg trong các loại sản phẩm thực phẩm khác nhau do đặc tính nhũ hóa của nó bên cạnh tác dụng kháng khuẩn và kháng vi-rút.
GML có khả năng tồn tại lâu hơn trong đường tiêu hóa và đến phần cuối cùng của ruột, có nghĩa là GML có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hệ vi sinh vật đường ruột và giúp cơ thể thu hoạch các chất dinh dưỡng không thể tiếp cận được và cuối cùng là cải thiện khả năng thu năng lượng của cơ thể.
Cho đến nay, tác dụng thúc đẩy tăng trưởng và điều hòa miễn dịch của monoglyceride đã được nghiên cứu kỹ lưỡng ở gia cầm để cải thiện tỷ lệ đẻ, hiệu quả sử dụng thức ăn, chất lượng trứng tươi và giá trị dinh dưỡng ở gà mái già. Ngoài ra, GML còn cho thấy tác dụng tăng cường sức khỏe cũng như các hoạt động chống viêm và kháng khuẩn mạnh mẽ. Tuy nhiên, các nghiên cứu về ứng dụng GML trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản vẫn chưa được ghi nhận.
Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra ảnh hưởng của glycerol monolaurate (GML) trong chế độ ăn đến hiệu suất tăng trưởng, enzyme tiêu hóa, thành phần cơ thể và phản ứng miễn dịch không đặc hiệu của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei). Tôm được cho ăn bốn chế độ ăn khác nhau bổ sung 0, 350, 700 và 1050 mg/kg GML trong 60 ngày.
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng GML 700 và 1050 mg/kg đã cải thiện đáng kể hiệu suất tăng trưởng, hoạt động lipase và protease trong ruột, trong khi đưa GML 1050 mg/kg vào chế độ ăn làm tăng lipid huyết thanh và lipid thô toàn cơ thể.
Hoạt tính lipase và protease trong ruột cho thấy xu hướng tăng lên với các mức GML khác nhau và cao hơn đáng kể ở nhóm GML ở liều 700 và 1050 mg/kg so với nhóm đối chứng (P < 0,05). Trong khi đó, các mức GML khác nhau không gây ra bất kỳ ảnh hưởng đáng kể nào đến hoạt động của các enzyme tiêu hóa trong gan tụy.
Hơn nữa, khi GML được sử dụng ở nồng độ 350 và 700 mg/kg, đã tăng cường khả năng miễn dịch của tôm bằng cách cải thiện tình trạng chống oxy hóa và kháng khuẩn.
Hình 1: Hoạt tính enzyme miễn dịch trong huyết thanh của L. vannamei được cho ăn với các mức GML khác nhau trong 60 ngày
Các gen liên quan đến miễn dịch như biểu hiện proPO, HSP70, Toll và Imd được hiển thị trong Hình 2. So với nhóm đối chứng, liều GML 350 và 700 mg/kg điều chỉnh tăng đáng kể mức độ biểu hiện của proPO, Toll và HSP70 (P<0,05). Hơn nữa, việc bổ sung GML vào khẩu phần 350 mg/kg cũng làm tăng nhẹ biểu hiện gen Imd so với các nhóm khác.
Hình 2. Mức độ biểu hiện gen proPO (A), HSP70 (B ) , Toll (C) và Imd (D) trong gan tụy của L. vannamei được cho ăn với các mức GML khác nhau trong 60 ngày
Nghiên cứu này cho thấy tiềm năng của GML thấp như một chất phụ gia thức ăn để cải thiện sự tăng trưởng, hoạt động của enzyme tiêu hóa và khả năng miễn dịch không đặc hiệu của tôm thẻ chân trắng. Dựa trên kết quả nghiên cứu, liều bổ sung khẩu phần 700 và 1050 mg / kg GML đã cải thiện đáng kể hiệu suất tăng trưởng của L. vannamei , do sự gia tăng hoạt động của lipase và protease trong ruột.
Ngoài ra, các thông số miễn dịch ở nồng độ GML thấp hơn (350 và 700 mg/kg) cho thấy sự cải thiện, trong khi GML liều cao ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và dẫn đến tăng tích tụ chất béo. Những kết quả này cho thấy mức GML thấp có khả năng tăng cường khả năng miễn dịch của L. vannamei bằng cách tăng khả năng chống oxy hóa và kháng khuẩn. Dựa trên những phát hiện của nghiên cứu, người ta đề xuất rằng việc bổ sung nồng độ GML được tối ưu hóa có thể được sử dụng như một chất kích thích tăng trưởng và giúp tăng cường miễn dịch trong nuôi tôm. Nghiên cứu này suy luận rằng việc bổ sung GML vào chế độ ăn tối ưu là 700 mg/kg trong chế độ ăn của tôm.
Theo ScienceDirect