Nhiệt độ
Mỗi một enzyme có một nhiệt độ hoạt động tối ưu riêng. Khi nhiệt độ lệch ra khỏi vùng tối ưu này, sẽ làm cho tốc độ phản ứng phân giải cơ chất của enzyme giảm đi. Phần lớn các enzyme đều hoạt động tốt dưới 400C. Khi Nhiệt độ tăng sẽ làm phản ứng diễn ra nhanh hơn, tuy nhiên nhiệt độ quá cao sẽ làm enzyme biến tính và hoạt động không hiệu quả. Nhiệt độ thích hợp để trữ enzyme là ở 50C.
pH
Tương tự như nhiệt độ, mỗi enzyme cũng hoạt động tối ưu ở một giới hạn pH nhất định. pH quá cao hay quá thấp đều ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme.
Enzyme |
Khoảng pH tối ưu |
Lipase(tuyến tụy) |
8.0 |
Lipase(stomach) |
4.0-5.0 |
Lipase(Dầu thầu dầu) |
4.7 |
Pepsin |
1.5-1.6 |
Trypsin |
7.8-8.7 |
Urease |
7.0 |
Invertase |
4.5 |
Maltase |
6.1-6.8 |
Amylase(tuyến tụy) |
6.7-7.0 |
Amylase (mạch nha) |
4.6-5.2 |
Catalase |
7.0 |
Lợi ích của enzyme đối với động vật thủy sản
Theo Gosh et al.,(2001) bổ sung enzyme amylase vào thức ăn sẽ giúp cải thiện tăng trưởng trên cá Rohu giống. Còn theo Portz & Liebert(2004), bổ sung phytase sẽ giúp cải thiện khả năng tiêu hóa đạm và hấp tăng cường hàm lượng phospho trong máu của cá điêu hồng.Tương tự, enzyme phytase cũng tăng cường khả năng tiêu hóa protein và kích thích tăng trưởng trên cá tra giống.
Kết Luận
Những tác động tích cực của enzyme đến quá trình sinh trưởng của động vật thủy sản là không thể phủ nhận. Và để đạt được kết quả như mong muốn, người sử dụng cần hiểu rõ về bản chất của enzyme cũng như các yếu tố tác động lên hiệu quả của chúng.