Họ giải thích rằng, phần lớn sản xuất tôm ở các nước thu nhập thấp và trung bình, nơi chất lượng cũng như hoạt động sử dụng kháng sinh rộng rãi và không được kiểm soát. Việc tích hợp nuôi trồng thủy sản với sinh kế gia đình mang đến nhiều cơ hội cho vi khuẩn người, động vật và môi trường tiếp xúc với nhau. Hơn nữa, ở những vùng nuôi tôm, chất thải chưa được xử lý thường thải trực tiếp vào nguồn nước địa phương.
Các rủi ro này rất khác với so với các sản phẩm nuôi trồng thủy sản khác, chẳng hạn như cá hồi, được sản xuất ở các nước thu nhập cao hơn, nơi có quy định và thực hành quản lý sử dụng kháng sinh gắt gao hơn, các tác giả giải thích.
Tuy nhiên, họ nói thêm, việc đưa ra một con số chính xác về tác động của ngành tôm đối với việc lây truyền kháng kháng sinh là không dễ dàng, ít nhất là vì việc có được dữ liệu đáng tin cậy về việc sử dụng kháng sinh là rất khó khăn.
Họ cũng lưu ý rằng việc sử dụng rộng rãi các loại thuốc kháng sinh trong ngành tôm là điều dễ hiểu vì hiện tại, nhiều nông dân không có lựa chọn thay thế cho thuốc kháng sinh để ngăn ngừa mất mùa.
Các nhà khoa học cũng chỉ ra rằng việc sử dụng kháng sinh trong nuôi tôm có thể không phù hợp và không hiệu quả, do khả năng chẩn đoán bệnh hạn chế, quy định về chất lượng và cách sử dụng kém (về lựa chọn kháng sinh, liều lượng, phương pháp, thời gian, v.v.).
Họ cũng lưu ý rằng mức độ cao của vi khuẩn kháng kháng sinh đã được báo cáo trong môi trường tại các trang trại nuôi tôm và gen kháng kháng sinh AMR cũng đã được chứng minh là tồn tại trong môi trường gần các khu nuôi trồng thủy sản ngay cả sau khi ngừng sử dụng kháng sinh. Điều này đặc biệt liên quan vì nhiều mầm bệnh có trong ao nuôi tôm và trại giống - như các loài Vibrio và Aeromonas - là đặc hữu của môi trường biển và cửa sông, có nghĩa là vi khuẩn kháng thuốc được giải phóng vào những môi trường này có khả năng trở thành chủng chủ yếu.
Nguy cơ này được kết hợp bởi mức độ ô nhiễm kháng sinh cao trong môi trường lân cận các cơ sở nuôi tôm, với bằng chứng ngày càng tăng về vai trò của các trang trại trong ô nhiễm này, thông qua việc giải phóng nước thải và chất thải nuôi tôm, họ giải thích.
Sự kháng thuốc này sau đó có thể được lây truyền cho con người thông qua sự tiếp xúc của con người với vi khuẩn kháng thuốc có trong môi trường trang trại - một yếu tố được kết hợp bởi tính chất thâm canh và việc sử dụng lao động của nhiều trang trại nuôi tôm, với số lượng lao động gấp 10 lần mỗi tấn sản xuất ở nước sản xuất tôm chính, Trung Quốc (78 người trên 1000 tấn) so với nước sản xuất cá hồi chính, Na Uy (sáu người trên 1000 tấn).
Các nhà khoa học cũng cho biết thêm, việc tiêu thụ tôm cũng là một con đường khác mà gen AMR từ tôm có thể được chuyển vào người, vì bất kỳ vi khuẩn kháng thuốc nào liên quan đến tôm đều được tiếp xúc gần gũi với vi khuẩn đường ruột của con người.
Biện pháp giảm thiểu
Các nhà nghiên cứu đề xuất một số biện pháp giảm thiểu để chống lại vấn đề này. Chúng bao gồm đẩy mạnh quy định bán hàng kháng sinh; sử dụng nhiều biện pháp sinh học để cải thiện hệ vi sinh vật của trang trại; áp dụng nhiều vi khuẩn có lợi; cải thiện độ chính xác của chẩn đoán để cho phép lựa chọn thuốc chống vi trùng thích hợp; cải thiện vệ sinh và quản lý trang trại; thuyết phục người nuôi tôm tham gia các chương trình chứng nhận như ASC và Global GAP...
https://thefishsite.com/articles/is-the-shrimp-sector-spreading-antimicrobial-resistance