Ngay cả khi có những đầu tư lớn vào công nghệ mới, không phải lúc nào cũng có thể giải quyết được các vấn đề gây ra bởi việc thả nuôi quá mức trong quá khứ.
Trong thời gian gần đây, ngành nuôi tôm đã trải qua sự phát triển đáng kể, và xu hướng chung là tăng mật độ nuôi để tăng sản lượng. Thuật ngữ "công nghệ hóa" thường được sử dụng ở khu vực Mỹ Latinh để mô tả quá trình này, trong đó sử dụng các công nghệ khác nhau để gia tăng mật độ thả giống.
Qua việc áp dụng công nghệ, quy trình này có thể tăng sản lượng tôm trên một diện tích nuôi nhất định, dẫn đến tăng sản lượng tôm toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt được lợi nhuận từ việc này, quan trọng nhất là cải thiện hiệu suất nuôi tôm và giảm chi phí sản xuất.
Phương pháp này đã thành công ở châu Á trong những năm 2000 và hiện đang được áp dụng tốt ở Ecuador. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây không phải là một chính sách không có rủi ro.
Trong giai đoạn từ năm 2002 đến 2010, sản lượng tôm ở châu Á đã tăng từ 1 triệu tấn lên 2,5 triệu tấn, và chi phí sản xuất trên một trang trại tiêu biểu ở Thái Lan đã giảm từ 175 baht/kg xuống còn 90 baht/kg. Trong thời gian đó, các trang trại đã áp dụng nhiều giải pháp công nghệ để hỗ trợ tăng trưởng, bao gồm sục khí, hệ thống cho ăn tự động, ương dưỡng, giống tôm SPF, cải thiện dinh dưỡng và quản lý thức ăn, cũng như các biện pháp an toàn sinh học.
Gần đây, Ecuador cũng đã theo đuổi hướng đi tương tự, tăng sản lượng và giảm chi phí, ngay cả trong bối cảnh lạm phát tăng cao.
Ecuador đã áp dụng các công nghệ tương tự như châu Á từ rất sớm. Họ không phụ thuộc vào chu kỳ mùa vụ, cho phép thu hoạch hàng ngày và chế biến nhiều tôm hơn. Thông qua việc áp dụng công nghệ, họ đã giảm chi phí và tăng năng suất, tương tự như châu Á đã thực hiện vào đầu những năm 2000.
Bước ngoặt ở Đông Nam Á
Bên cạnh sự phát triển ở Ecuador và Ấn Độ, có một bước ngoặt đáng chú ý xảy ra ở Đông Nam Á. Dịch bệnh APHND (trước đây được gọi là EMS) đã ảnh hưởng đến nguồn cung tôm toàn cầu trong những năm đầu thập kỷ 2010, và trong thời gian đó, Ấn Độ và Ecuador đã tăng cường sản xuất, mặc dù với mật độ nuôi tương đối thấp.
Trong khi đó, những quốc gia như Thái Lan, Việt Nam, Malaysia và Trung Quốc đã không ngừng nỗ lực để không bị tụt lại. Họ đã quyết định phát triển các mô hình nuôi thâm canh hơn, với nhiều biện pháp kiểm soát hơn, trong các đơn vị nuôi nhỏ hơn, nhằm tăng sản lượng và khắc phục các vấn đề về bệnh tật.
Mật độ nuôi tôm đã tăng từ 100 con/m2 lên đôi khi là trên 300-400 con/m2. Để đạt được mật độ này, các chất khử trùng hóa học đã được sử dụng, cùng với việc áp dụng ngày càng nhiều men vi sinh và các loại thức ăn chức năng vào quá trình nuôi tôm.
Những biện pháp này đại diện cho sự đổi mới và sáng tạo trong ngành nuôi tôm ở Đông Nam Á, nhằm tăng cường hiệu suất và đảm bảo sự ổn định của nguồn cung. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng chất khử trùng hóa học cần được thực hiện cẩn thận để tránh tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Những công nghệ mới liệu có tiết kiệm được chí phí?
Nhờ có “tính cạnh tranh cao trên thị trường xuất khẩu” đã trở thành động lực đổi mới cho sự phát triển nhanh chóng trong việc nuôi tôm.
Nhiều nông dân đang dần cải tiến công nghệ cho trang trại của họ vì công nghệ mới có thể giúp tiết kiệm chi phí trong ngành nuôi tôm bao gồm tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và sử dụng thức ăn chức năng.
Tự động hóa giúp cải thiện hiệu suất và giảm sự phụ thuộc vào lao động thông qua việc sử dụng cảm biến và hệ thống thông tin để theo dõi và điều chỉnh các thông số quan trọng.
Công nghệ AI có thể dự đoán xu hướng tăng trưởng tôm và tối ưu hóa quy trình nuôi, trong khi IoT cho phép theo dõi và điều khiển từ xa các yếu tố môi trường. Sử dụng thức ăn chức năng giúp cung cấp dinh dưỡng tối ưu và tăng hiệu suất nuôi tôm.
Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ phải được thực hiện một cách cẩn thận và dựa trên những bằng chứng về hiệu quả. Trước khi áp dụng công nghệ sẽ mang lại hiệu quả và lợi nhuận tốt hơn cho trang trại nên nghiên cứu và đánh giá kĩ lưỡng.