Quản lý và chăm sóc ao nuôi tôm trong điều kiện thời tiết biến động

Theo dự báo của cơ quan khí tượng thủy văn, thời gian tới, ảnh hưởng của thời tiết, nhất là tình trạng nắng nóng gay gắt và xuất hiện những cơn mưa trái mùa sẽ làm cho môi trường ao nuôi biến động xấu, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và làm tôm nuôi dễ bộc phát bệnh (do tác nhân gây bệnh cơ hội tấn công) gây thiệt hại cho người dân.

Quản lý và chăm sóc ao nuôi tôm trong điều kiện thời tiết biến động
Tóm tắt các bước chăm sóc tôm nuôi và kiểm soát dịch bệnh

Vì vậy, trong tình hình hiện nay, tùy vào điều kiện cụ thể, người nuôi cần áp dụng đồng bộ một số giải pháp về quản lý, chăm sóc ao nuôi tôm như sau:

a) Quản lý môi trường nước:

Tôm sống thích hợp trong điều kiện môi trường: pH = 7,5 – 8,5; nhiệt độ = 28 – 30 oC; Ôxy ≥ 5ppm; độ mặn = 10 – 25‰; độ kiềm = 80 – 120 ppm; H2S ≤ 0,03 ppm; NH3 ≤ 0,1 ppm; độ trong = 30 – 40 cm,… Vì vậy, hàng ngày nên đo các thông số môi trường, nhất là pH, Ôxy, nhiệt độ, độ kiềm…

Nếu ngoài ngưỡng cho phép cần tìm ra nguyên nhân để xử lý kịp thời. Luôn giữ mức nước nuôi hợp lý (không thấp hơn 1,2 m đối với ao nuôi CN-BCN và 0,5 m đối với ruộng nuôi tôm - lúa, QCCT), tránh ánh sáng chiếu xuống tận đáy và biến động nhiệt độ ngày đêm lớn dễ làm tôm bị “sốc”, là cơ hội để mầm bệnh tấn công gây hại. Khi thay nước cần chú ý đến sự chênh lệch giữa các yếu tố môi trường nước bên trong và ngoài ao nuôi.

Định kỳ 7 – 10 ngày dùng vôi nông nghiệp (CaCO3), Dolomite – CaMg(CO3)2, liều lượng 100 – 300 kg/ha nhằm ổn định chất lượng nước và bổ sung khoáng cho tôm. Sự lắng đọng lâu ngày của phù sa, phân tôm, thức ăn thừa và xác bã sinh vật làm cho đáy ao ô nhiễm, sản sinh khí độc (H2S, NH3) gây hại cho tôm. Vì vậy, cần định kỳ dùng chế phẩm sinh học, Zeolite hay các sản phẩm chứa hoạt chất Yucca nhằm mục đích hỗ trợ phân hủy chất đáy và giải phóng khí độc, tạo môi trường sạch để tôm sinh sống. * Lưu ý bổ sung men vi sinh vào ao nuôi cần ủ với mật đường và sục khí trong vòng 3-6 tiếng trước khi đánh xuống ao.

Quá trình nuôi có thể gặp trường hợp độ trong nước quá thấp hoặc quá cao. Khi độ trong quá cao (>40 cm) chứng tỏ ao thiếu dinh dưỡng, tảo kém phát triển, không có lợi cho tôm. Trường hợp này cần bổ sung dinh dưỡng bằng cách bón phân vô cơ (NPK, DAP, Urê) hoặc các chế phẩm gây màu nước có bán trên thị trường. Khi độ trong quá thấp (<20 cm) phần lớn là do mật độ tảo quá dày, dễ tàn làm dơ nước; pH, Ôxy biến động ngày đêm lớn cũng không tốt cho tôm. Trường hợp này nếu điều kiện cho phép (nguồn nước dự trữ tốt) thì nên thay nước (20 – 30%) hoặc dùng Formol (5-7 ml/m3) hoặc BKC (0,1 – 0,2 ml/m3) để diệt bớt tảo và sau 2 – 3 ngày dùng chế phẩm sinh học liều cao nhằm phân hủy xác tảo cũng như sinh vật khác lắng tụ đáy ao. Độ trong hay màu nước là yếu tố phản ánh khá chính xác chất lượng nước trong ao nuôi. Khi màu nước thích hợp (xanh vỏ đậu, vàng xanh, vàng nâu…) thì thông thường các yếu tố môi trường như: pH, Ôxy, nhiệt độ, độ kiềm, khí độc… cũng dao động trong khoảng thích hợp. Do vậy, có thể hiểu rằng quản lý chất lượng nước chỉ đơn giản là việc duy trì màu nước luôn ổn định. Tuy nhiên, việc này không phải dễ dàng đối với bất kỳ người nuôi nào.


Hình 1. Thường xuyên kiểm tra đánh giá sức khỏe tôm nuôi

b) Quản lý thức ăn

Trong nuôi tôm, việc bổ sung thức ăn nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng phát triển trong từng giai đoạn. Tuy nhiên, yêu cầu trong việc cho ăn là không để xảy ra tình trạng dư thừa (gây lãng phí và ô nhiễm môi trường) hay thiếu thức ăn (làm tôm chậm lớn). Do vậy, quản lý thức ăn phải được đặc biệt quan tâm hàng đầu.

Thức ăn cho tôm phải đáp ứng về cả số lượng lẫn chất lượng. Lượng thức ăn trong ngày phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố như: giai đoạn phát triển (tôm lớn ăn nhiều hơn khi còn nhỏ), tình trạng sức khỏe (tôm đang bệnh hay lột xác ăn ít hơn lúc bình thường), diễn biến thời tiết (lạnh hoặc nóng quá tôm cũng giảm ăn), thời điểm cho ăn (ban đêm ăn nhiều hơn ban ngày) và chất lượng nước (môi trường nước xấu tôm có xu hướng giảm ăn),… Vì vậy, người nuôi cần theo sát diễn biến tình hình trong ao nuôi để xác định lượng thức ăn hợp lý. Bên cạnh đó, thức ăn cho tôm phải đạt chất lượng tốt. Ngoài yêu cầu dinh dưỡng (đặc biệt là hàm lượng đạm), thức ăn phải đảm bảo màu sắc, mùi vị đặc trưng; độ tan, độ kết dính, kích cỡ phù hợp; tỷ lệ bụi thấp… Tuyệt đối không dùng thức ăn bị nấm mốc, ôi thiu, giảm chất lượng cho tôm ăn.

Trong khẩu phần ăn nên thường xuyên bổ sung men tiêu hóa, acid amin thiết yếu (Lysine, Methionine…), vitamine (C, D, A,…), khoáng chất (Ca, P,…), Bêta-Glucan,… để giúp tôm sinh trưởng nhanh và chống chịu tốt đối với sự tác động tiêu cực của môi trường cũng như mầm bệnh.

Ngoài ra, cho ăn và kiểm tra sàng ăn đúng giờ sẽ giúp việc xác định sức ăn của tôm chính xác, nhờ đó công tác quản lý thức ăn sẽ đạt hiệu quả cao hơn.

c) Quản lý tác nhân gây bệnh  

Tác nhân gây bệnh có nguy cơ lây nhiễm trong ao nuôi xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau. Tuy nhiên, tựu trung lại có hai nguồn chính, đó là: nguồn nội tại (có sẵn trong ao do cải tạo không kỹ) và nguồn ngoại nhập (mầm bệnh có từ nước lấy vào nuôi, con giống, vật trung gian truyền bệnh, con người, dụng cụ, chim phát tán,…). Như vậy, để quản lý tốt tác nhân gây bệnh cần thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn sinh học xuyên suốt từ khi chuẩn bị ao đến khi thu hoạch. Cụ thể:

- Cải tạo ao nuôi đúng kỹ thuật (sên vét bùn, phơi đáy ao, bón vôi);

- Có rào chắn xung quanh khu nuôi ngăn chặn vật truyền bệnh trung gian xâm nhập;

- Nước lấy vào ao nuôi phải qua giai đoạn lọc, lắng và sát trùng kỹ lưỡng; Hoặc phải có ao lắng để xử lý nước,

- Con giống thả nuôi đạt chất lượng, đảm bảo sạch bệnh;

- Thức ăn, chất mang vào ao không mang mầm bệnh;

- Định kỳ đánh men vi sinh, xi phong nền đáy ao

- Thường xuyên sát trùng dụng cụ nuôi. Hạn chế tối đa người không phận sự (nhất là người lạ, người đi từ nơi có dịch bệnh) ra vào khu nuôi. Thực hiện biện pháp khử trùng đối với người có khả năng tiếp xúc môi trường ao nuôi.

CCTSKG
Đăng ngày 25/05/2018
Phù Vĩnh Thái
Kỹ thuật

Điều chỉnh lượng và kích thước thức ăn cho tôm qua từng giai đoạn

Quản lý thức ăn là một yếu tố quan trọng giúp người nuôi tối ưu hóa quá trình nuôi tôm và giảm thiểu lãng phí, từ đó mang lại lợi nhuận cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ rằng lượng và kích thước thức ăn cần được điều chỉnh qua từng giai đoạn phát triển của tôm.

Tôm thẻ chân trắng
• 10:47 05/11/2024

Có phải khi lột vỏ, tôm sẽ trốn dưới đáy ao?

Hành vi của tôm trong giai đoạn lột vỏ có những đặc điểm rất khác biệt so với lúc bình thường. Trong đó, một trong những hành vi dễ nhận thấy nhất là tôm có xu hướng trốn dưới đáy ao hoặc các khu vực an toàn hơn.

Tôm thẻ
• 14:26 01/11/2024

Diệt nấm bám trên thiết bị ao nuôi

Trong ao nuôi tôm, các thiết bị như máy sục khí, hệ thống cấp thoát nước, và các công cụ khác rất dễ bị nấm bám trong môi trường nước giàu chất hữu cơ. Nấm không chỉ làm hỏng thiết bị mà còn ảnh hưởng đến chất lượng nước, gây nguy hiểm cho tôm.

Nấm ao nuôi
• 10:27 30/10/2024

Một số kỹ thuật chọn và thả tôm giống

Trong nuôi tôm việc chọn và thả giống là một kỹ thuật hết sức quan trọng, có thể quyết định tới thành bại của vụ nuôi. Khi chọn tôm giống, người nuôi cần nắm thông tin về nguồn gốc bố mẹ của con giống, quy trình nuôi và các loại thức ăn đã sử dụng để đảm bảo chúng là những con giống chất lượng, khỏe mạnh, có khả năng sống tốt.

Thả giống
• 10:12 28/10/2024

Xu hướng tôm sinh thái: Tiềm năng mở rộng thị trường châu Âu và Mỹ

Trong bối cảnh người tiêu dùng tại Châu Âu và Mỹ ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường, tôm sinh thái nổi lên như một lựa chọn bền vững trong ngành thủy sản. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường, mà còn mang đến lợi ích rõ rệt cho sức khỏe.

Tôm sú
• 23:41 07/11/2024

Quy định truy xuất nguồn gốc từ Châu Âu: Cơ hội hay thách thức cho thủy sản Việt Nam?

Trong những năm gần đây, thị trường châu Âu (EU) ngày càng thắt chặt các quy định về an toàn thực phẩm, đặc biệt là đối với ngành thủy sản nhập khẩu. Đối với Việt Nam, một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu vào EU, việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định này là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự hiện diện bền vững trên thị trường khó tính này. Vậy các quy định truy xuất nguồn gốc từ châu Âu là cơ hội hay thách thức đối với thủy sản Việt Nam?

Hải sản
• 23:41 07/11/2024

Bạch tuộc Dumbo: Sinh vật dưới nước độc đáo bơi bằng tai

Bạch tuộc Dumbo – một cái tên đáng yêu, đầy gợi nhớ đến chú voi biết bay trong bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Disney – là một trong những loài sinh vật độc đáo và quyến rũ nhất dưới đáy đại dương. Loài bạch tuộc này không chỉ nổi bật bởi ngoại hình dễ thương mà còn bởi cách di chuyển đặc biệt bằng "tai" của mình.

Bạch tuộc
• 23:41 07/11/2024

Cá mặt quỷ đỏ: Loài cá độc đáo của vùng biển nhiệt đới

Cá mặt quỷ đỏ (Scorpaena) là một trong những loài cá biển nhiệt đới độc đáo và nổi bật nhất với ngoại hình vừa ấn tượng vừa nguy hiểm. Được tìm thấy phổ biến ở các rạn san hô và khu vực biển nông của vùng biển nhiệt đới, loài cá này không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ ngoài đáng sợ mà còn thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu cũng như người chơi cá cảnh đam mê tìm kiếm những loài cá lạ. Hãy cùng khám phá về cá mặt quỷ đỏ và lý do tại sao loài cá này lại đặc biệt đến vậy.

Cá mặt quỷ
• 23:41 07/11/2024

Lý do vì sao nên xét nghiệm EHP cho tôm giống?

Bệnh do vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) gây ra, khiến tôm chậm lớn và khó đạt kích thước tối ưu, ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng tôm.

Tôm giống
• 23:41 07/11/2024
Some text some message..