Quan sát để phát hiện tình trạng ao bị đục
Đối với các ao nuôi tôm là ao đất, không có lớp bạt phủ, hoặc các ao chỉ có lót bạt bờ thì hiện trạng nước đục xảy ra thường xuyên hơn so với các ao lót bạt.
Dấu hiệu nhận biết ao nuôi bị đục thường xuất hiện qua các quan sát và đo lường sau:
Nước trong ao trở nên mờ, không trong suốt như bình thường. Điều này là do sự hiện diện của các hạt chất rắn hoặc vi khuẩn gây đục nước.
Khi nước đục, đáy ao sẽ không còn rõ nét như bình thường. Điều này làm giảm khả năng nhìn thấy các loại sinh vật trên đáy, gây khó khăn trong việc quản lý và nuôi trồng.
Nước đục sẽ hấp thụ nhiều ánh sáng hơn, làm giảm khả năng thẩm thấu của ánh sáng xuống đáy ao. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của tảo và thảo mộc dưới đáy ao.
Nước đục thường đi kèm với mùi hôi khó chịu, do sự phân hủy hữu cơ trong nước và sự phát triển của vi khuẩn gây hại.
Các tham số như độ pH, oxy hòa tan, và hàm lượng chất hữu cơ thường bị ảnh hưởng bởi nước đục. Sự suy giảm này có thể gây ra các vấn đề về sức kháng bệnh và sức khỏe của sinh vật nuôi.
Việc nhận biết kịp thời và xử lý nước ao khi gặp tình trạng đục là rất quan trọng để duy trì môi trường sống lành mạnh và tăng cường năng suất trong quá trình nuôi trồng thủy sản.
Nước đục mang đến nhiều tác động xấu cho sức khỏe tôm. Ảnh: Facebook
Ao bị đục là xấu hay tốt
Trong ngữ cảnh của nuôi trồng thủy sản, nước ao bị đục thường được coi là một dấu hiệu xấu. Dưới đây là một số lý do:
Ảnh hưởng đến sức khỏe của sinh vật nuôi
Nước đục có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của tôm và các loài sinh vật khác. Nước đục thường đi kèm với sự tăng lượng chất hữu cơ, vi khuẩn gây hại và các chất độc hại khác, gây ra các vấn đề về sức kháng bệnh và sự phát triển không đồng đều của sinh vật nuôi.
Gây cản trở cho quá trình nuôi trồng
Nước đục làm giảm khả năng thẩm thấu của ánh sáng xuống đáy ao, gây ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của tảo dưới đáy ao. Điều này có thể làm giảm sản xuất thức ăn tự nhiên trong ao và cản trở quá trình nuôi.
Giảm hiệu suất sản xuất
Nước đục thường làm giảm hiệu suất sản xuất của hệ thống nuôi trồng. Các loài sinh vật trong ao có thể không phát triển tốt và có thể gặp các vấn đề về sức khỏe, dẫn đến sự giảm năng suất.
Tuy nhiên, cũng có một số nguyên nhân tự nhiên hoặc tạm thời có thể làm nước ao trở nên đục, nhưng không phải lúc nào điều này cũng là điều xấu. Ví dụ, một lượng lớn tảo phát triển nhanh chóng có thể làm nước ao trở nên đục tạm thời, nhưng việc này có thể được xem là một phần của quá trình tự nhiên và không nhất thiết là xấu, miễn là nó không gây ra các vấn đề đáng lo ngại về sức khỏe của sinh vật nuôi và môi trường ao.
Giải quyết tình trạng đục ở ao nuôi đất
Để giải quyết vấn đề ao nuôi bị đục, có một số phương pháp và giải pháp có thể áp dụng:
Kiểm soát lượng thức ăn được cung cấp cho sinh vật nuôi để tránh việc tăng lượng chất hữu cơ và các chất dinh dưỡng dư thừa trong nước ao. Điều này có thể giảm bớt sự phát triển của tảo và vi khuẩn gây đục nước.
Xi phông hoặc thay nước định kỳ và tạo luồng nước trong ao giúp loại bỏ các chất độc hại, chất rắn và tăng cường sự lưu thông của nước. Điều này giúp duy trì môi trường nước sạch và trong suốt.
Sử dụng các phương pháp xử lý nước như vi sinh vật hữu ích (ví dụ: vi khuẩn làm sạch nước), UV sterilization, ozonization, hoặc sử dụng các hợp chất hóa học để làm sạch nước và ngăn chặn sự phát triển của tảo và vi khuẩn gây đục nước.
Ao nuôi lót bạt sẽ hạn chế tình trạng nước đục. Ảnh: Duc Anh Dinh
Đảm bảo quản lý ao nuôi một cách hiệu quả, bao gồm việc kiểm soát lượng sinh vật nuôi, định kỳ vệ sinh ao, và duy trì một môi trường ao ổn định.
Điều chỉnh các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, pH và lượng oxi trong nước để tối ưu hóa điều kiện sống cho sinh vật nuôi và ngăn chặn sự phát triển của các tác nhân gây đục nước.
Bằng việc kết hợp các phương pháp và giải pháp hiệu quả như quản lý dinh dưỡng, lọc nước, sử dụng kỹ thuật xử lý nước và kiểm soát quy trình nuôi trồng, chúng ta có thể giải quyết và ngăn chặn tình trạng đục nước trong ao nuôi. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe và năng suất của sinh vật nuôi mà còn góp phần vào sự bền vững và phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản.