Lươn đồng Monopterus albus là đối tượng đang được mở rộng diện tích nuôi hiện nay theo hướng công nghiệp. Đây là loài thủy đặc sản có giá trị kinh tế cao và cũng là đối tượng xóa đói giảm nghèo cho người nuôi. Việc phát triển diện tích nuôi cũng như hình thức nuôi đòi hỏi thức ăn công nghiệp cho đối tượng này ra đời. Tuy nhiên các nghiên cứu về thành phần dinh dưỡng cũng như những phụ gia sử dụng trong thức ăn của lươn đồng vẫn còn hết sức hạn chế.
Taurine, hay 2-aminoethanesulfonic acid, là một axít hữu cơ. Taurine là một axit sulfonic được tìm thấy ở nồng độ cao trong các mô động vật. Nó cần thiết cho hoạt động của mắt, và đóng vai trò như chất chống oxi hóa trong các tế bào bạch cầu và mô phổi. Hơn nữa, taurine ảnh hưởng đến chức năng của các tế bào thần kinh và sự co bóp của tim. Taurine có nhiều trong các loài cá, tôm, cua và nhuyễn thể.
Trong những năm gần đây, một số nghiên cứu đã chứng minh tính thiết yếu của taurine trong khẩu phần ăn cho nhiều loài động vật, đặc biệt là thủy sản. Do đó, việc loại bỏ các thành phần trong chế độ ăn giàu taurine như bột cá có thể tạo ra sự thiếu hụt, dẫn đến các hệ lụy như giảm tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống, tăng tính nhạy cảm với bệnh tật.
Theo FDA, sử dụng taurine trong thức ăn cho cá có thể cải thiện tính bền vững về môi trường sử dụng và hiệu quả kinh tế của thức ăn cho cá.
Nghiên cứu này được tiến hành để đánh giá hiệu quả của việc bổ sung Taurine trong chế độ ăn đối với tốc độ tăng trưởng, khả năng miễn dịch và đề kháng với stress khi điều kiện khô hạn diễn ra của lươn đồng (Monopterus albus) cho ăn chế độ ăn ít bột cá.
Tác dụng của Taurine trên lươn đồng
Sáu chế độ ăn có kết hợp với bột cá và bổ sung sáu nồng độ của taurine khác nhau: 0, 0.3, 0.6, 0.9, 1.2 và 1.5 g/kg, được kí hiệu tương ứng là là T0, T0.03, T0.06, T0.09, T0. 12 và T0.15 đã được chuẩn bị. Một chế độ ăn uống bao gồm 42% bột cá (FM) cũng được chuẩn bị như là một nhóm đối chứng.
Kết quả cho thấy tốc độ tăng trưởng (SGR) cụ thể trong nhóm FM cao hơn đáng kể so với các biện pháp xử lý bột cá thấp hơn. Giá trị hoạt động lipase trong ruột của lươn M. albus cho ăn khẩu phần FM là tối đa, và với sự gia tăng mức bổ sung taurine, hoạt động lipase tăng đáng kể không có sự khác biệt về mặt thống kê.
Với sự gia tăng mức bổ sung Taurine trong chế độ ăn, các hoạt động CAT, T ‐ SOD, T ‐ AOC và LZM trong huyết thanh tăng đáng kể và sau đó giảm, chứng tỏ Taurine giúp hoạt động miễn dịch của cá tăng cường mạnh mẽ.
Trong thử nghiệm với môi trường stress khô hạn, các chỉ số adrenaline (AD), cortisol (COR), glucose (GLU), cholesterol toàn phần (CHOL), và nồng độ malondialdehyde (MDA), hàm lượng T ‐ AOC, hoạt tính CAT và T ‐ SOD trong huyết thanh của lươn trong năm nhóm đầu tiên tăng lên và đạt đến đỉnh vào lúc 2 giờ, và sau đó giảm dưới áp lực phơi nhiễm tiếp xúc với không khí trong thời gian dài. So với nhóm FM, nhóm T0.15 có hàm lượng T ‐ AOC cao hơn, hoạt tính CAT và T ‐ SOD, và nồng độ AD, COR GLU, TC và MDA thấp hơn. Chứng tỏ khi cho ăn bổ sung Taurin, các cá thể lươn có được khả năng chống lại stress môi trường khô hạn một cách đáng kể.
Các kết quả nghiên cứu trên chứng minh rằng các acid khác nhau sẽ có những tác dụng khác nhau đối với cơ thể vật nuôi. Cụ thể là Taurine giúp cơ thể lươn đồng tăng cường các đáp ứng miễn dịch một cách hữu hiệu, đồng thời chống lại các yếu tố bất lợi từ môi trường một cách hiệu quả khi thời tiết khô hạn. Báo cáo cho thấy taurine là phụ gia tiềm năng sử dụng trong thức ăn của lươn đồng.