Tại sao kiềm thấp? Tại sao kiềm cao ao tôm?
- Độ mặn cao thường kiềm sẽ cao (xem mục 2).
- Đất nhiễm phèn sẽ khiến pH thấp (xem thêm ở bài viết phần 2: Bản chất biến động pH ao nuôi tôm và cách xử lý cùng tác giả) và nồng độ H+ cao. Các ion H+ phân ly hấp thụ các ion gây ra tính kiềm và làm giảm độ kiềm.
- Việc ít thay nước làm giảm độ kiềm. Có những lý do sau:
+ CO2 sinh ra từ hô hấp của tôm và quá trình phân hủy chất hữu cơ sẽ tích tụ trong ao. CO2 khi hòa tan trong nước tạo thành axit carbonic (H₂CO₃) làm giảm pH và gián tiếp hạ độ kiềm vì các ion HC3⁻ và CO32- bị chuyển hóa thành CO2.
+ Phân hủy chất hữu cơ: Chất thải từ tôm và thức ăn thừa tích tụ khi ít thay nước gây ra quá trình phân hủy kỵ khí của vi sinh vật. Quá trình này tạo ra axit hữu cơ như axit humic và axit fulvic làm tiêu hao các ion kiềm dẫn đến giảm độ kiềm.
+ Vi sinh vật hấp thụ ion kiềm: Tảo, vi sinh vật trong ao cũng hấp thụ các ion HCO3- và CO32- để quang hợp, phát triển dẫn đến làm giảm nồng độ kiềm trong nước.
- Mật độ tảo cao (đặc biệt vào ban ngày) hấp thụ CO2 từ nước để quang hợp. Khi lượng CO₂ giảm, cân bằng hóa học bị thay đổi, làm các ion HCO3- chuyển hóa thành CO32- làm tăng cường độ kiềm của nước.
- Ao nhiều động vật 2 mảnh vỏ làm kiềm giảm:
+ Hấp thụ ion kiềm: Các loài như ốc, hà, vẹm có vỏ canxi (CaCO₃). Chúng sử dụng các ion kiềm (HCO3- và CO32-) để tạo thành canxi cacbonat. Điều này dẫn đến giảm nồng độ kiềm trong nước.
+ Quá trình hô hấp: Hô hấp của ốc, hà, vẹm tạo ra CO2, khi hòa tan tạo axit carbonic (H2CO3), làm tiêu hao ion kiềm, dẫn đến giảm độ kiềm.
- Mưa làm giảm kiềm do tính axit trong nước mưa hay sự pha loãng nước ao tôm
Mưa gây ảnh hưởng đến đến chất lượng nước ao tôm
Mối quan hệ giữa độ kiềm và độ mặn
Mối quan hệ giữa độ mặn và độ kiềm của nước biển khá phức tạp vì chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sự phân bố các ion trong nước biển, sự thay đổi hóa học của nước và ảnh hưởng của các yếu tố sinh học. Tuy nhiên, có một số công thức và mối quan hệ cơ bản mà các nhà khoa học thường sử dụng để ước tính và nghiên cứu về chúng.
Một kinh nghiệm có thể tính độ kiềm khi biết độ mặn như sau:
Độ kiềm (mg/L) = 2.5 x Độ mặn (ppt) + 50
Ví dụ vùng Vạn Ninh – Khánh Hòa: Với độ mặn khoảng 30 ppt, độ kiềm ước tính sẽ là: Độ kiềm = 2.5 × 30 + 50 = 125 mg/L.
Tuy nhiên để kết quả chính xác hơn, cần thực hiện các phép đo thực tế tại từng vùng cụ thể vì ảnh hưởng của khí hậu và địa hình.
Độ mặn là tổng lượng (tính theo gram) các chất hòa tan chứa trong 1 kg nước, bao gồm cả các muối chưa ion HCO3-, CO32-. Khi độ mặn tăng, tức là lượng các muối hòa tan trong nước tăng lên, dẫn đến việc bổ sung các ion bicarbonate và carbonate vào nước. Điều này trực tiếp làm tăng độ kiềm vì độ kiềm được đo bằng tổng lượng của các ion này.
Cách xử lý để nâng cao hoặc giảm độ kiềm
Kiềm thích hợp cho ao tôm từ 120-180mg/L.
Nâng độ kiềm bằng cách: Có thể bón vôi CaCO3, Dolomite, Soda (NaHCO3) vào ban đêm 10-20ppm hoặc thay nước mới có độ kiềm cao hơn để trung hòa.
Giảm độ kiềm bằng cách:
+ Thay nước: Thay một phần nước ao bằng nước có độ kiềm thấp hơn sẽ giúp giảm nồng độ kiềm nhanh chóng và hiệu quả.
Chuẩn bị nước thay xả vào ao nuôi
+ Sử dụng axit hữu cơ: Axit citric hoặc axit acetic (giấm): Các loại axit này làm giảm độ kiềm bằng cách trung hòa các ion HCO3- và CO32-. Chỉ nên sử dụng với liều lượng nhỏ, từ từ để tránh gây sốc cho tôm. Có thể sử dụng dứa (thơm) với liều 3 kg, xoay nhuyễn và tạt khắp ao. Trong dứa có axit citric, axit malic,… giúp trung hòa các ion kiềm.
Thực tế, có những ao tôm cấp nước từ giếng khoan độ kiềm lên đến 250-300 mg/L nhưng tôm về về size lớn được, nên việc hạ kiềm cần được tính toán kỹ lưỡng.
Kết luận
Độ kiềm trong ao nuôi tôm ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của tôm và chất lượng nước. Cần duy trì mức độ kiềm ổn định từ 120-180 mg/L.
Các yếu tố như độ mặn, tảo trong ao nuôi, sự phân hủy chất hữu cơ và hoạt động sinh học của động vật có vỏ đều tác động đến độ kiềm. Việc điều chỉnh độ kiềm có thể thực hiện bằng cách bổ sung vôi hoặc sử dụng axit hữu cơ. Quản lý độ kiềm hợp lý giúp tạo môi trường nuôi tôm tối ưu, từ đó tăng năng suất và hiệu quả nuôi trồng.