Các nhà nghiên cứu cho biết natri butyrate được bổ sung vào chế độ ăn của cá rô phi có thể giúp tăng sinh khối, năng suất cá đồng thời cải thiện tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
Một nhóm các nhà nghiên cứu ở Ai Cập đã tiến hành nghiên cứu và cho thấy việc sử dụng các muối natri butyrate (SB-NP) làm chất bổ sung vào thức ăn có thể cải thiện hiệu suất tổng thể và tình trạng sức khỏe của cá rô phi.
Việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản có nguy cơ đe dọa sức khỏe cộng đồng do tích tụ sinh học dư lượng các chất kháng sinh, và các nhà nghiên cứu đã cảnh báo việc sử dụng kháng sinh quá mức ở các trang trại nuôi trồng thủy sản vì lợi ích kinh tế ngắn hạn. Trước tình hình đó thì acid hữu cơ và muối của chúng được sử dụng như là chất phụ gia trong thức ăn dùng cho động vật thủy sản đã được quan tâm nghiên cứu.
Các nghiên cứu có liên quan đến acid hữu cơ và động vật thủy sản hiện nay chủ yếu tập trung vào khả năng tăng cường hấp thu phospho và các khoáng chất khác. Ngoài ra, chúng còn có các tác dụng khác như: Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây hại (nấm mốc, nấm men, vi khuẩn gây bệnh) tồn tại trong môi trường sống, trong thức ăn và trong cơ thể của động vật thủy sản; cải thiện tốc độ tăng trưởng, cải thiện hệ số chuyển hóa thức ăn.
Trong số các muối hữu cơ được sử dụng trong sản xuất động vật, butyrate đã được nhấn mạnh do tác dụng tích cực của nó đối với đường tiêu hóa của động vật. Butyrate có thể được tạo ra thông qua quá trình lên men của vi khuẩn Gram dương được tìm thấy trong đường ruột.
Nghiên cứu hiện tại được thực hiện để đánh giá tác động của việc bổ sung Na-butyrate ở nồng độ khác nhau 0,0 (đối chứng), 0,5, 1,0, 1,5 và 2,0 mg/kg thức ăn đến hiệu suất tăng trưởng, hoạt động của enzym tiêu hóa, hình thái ruột và biểu hiện của một số gen liên quan đến tăng trưởng của cá rô phi. Cá được cho ăn ba lần một ngày trong vòng tám tuần.
Kết quả bổ sung Na-butyrate ở mức 1,0-1,5 mg SB-NP kg thức ăn có tác dụng kích thích tăng trưởng được ghi nhận đáng kể về trọng lượng cơ thể cuối cùng, tỷ lệ tăng trọng và tốc độ tăng trưởng cụ thể sau 8 tuần. Tuy nhiên bổ sung 2mg SB-NP/kg thức ăn có tác dụng giảm tăng trưởng và tăng hệ số FCR.
Hơn nữa, các nhóm cá được cho ăn theo chế độ ăn bổ sung SB-NP đã tăng cường đáng kể lượng thức ăn ăn vào so với những nhóm được cho ăn theo chế độ ăn đối chứng cùng với không có sự khác biệt đáng kể về hệ số chuyển đổi thức ăn giữa các nhóm thí nghiệm.
So sánh từng cặp với nhóm đối chứng cho thấy các hoạt động amylase, lipase và protease trong huyết thanh đã tăng lên đáng kể ( P <0,05) khi tăng mức BS-NP trong khẩu phần, và các hoạt động tối đa của chúng được quan sát thấy ở mức 1,0-1,5 mg / kg thức ăn.
Các đặc điểm mô hình học ruột của nhóm cá được cho ăn chế độ ăn giàu SB-NP cho thấy chiều dài / chiều rộng nhung mao, diện tích bề mặt hấp thụ tăng lên ở nhóm bổ sung 1,0–1,5 mg / kg thức ăn so với nhóm đối chứng.
Biểu hiện của các gen liên quan đến tăng trưởng (GH và IGF-1) cao hơn ở các nhóm được bổ sung SB-NP sau tám tuần, với biểu hiện cao nhất ở chế độ ăn 1,0-1,5 mg/kg.
Phân tích hồi quy cho thấy sử dụng chế độ ăn uống SB-NP với giá trị tối ưu là 1,3–1,5 mg/kg chế độ ăn để nâng cao năng suất tăng trưởng mà không có tác dụng phụ trên tình trạng sức khỏe của cá rô phi.
Kết quả từ nghiên cứu trên cho thấy sử dụng natri butyrate giúp cải thiện tăng trọng, tỷ lệ sống, năng suất của cá rô phi. Với những điều trên, có thể thấy, “acid hữu cơ” sẽ là ứng cử viên đầy hứa hẹn và tiềm năng trong việc thay thế kháng sinh kích thích tăng trưởng và là bước đột phá đáng chú ý trong thời gian tới của ngành nuôi trồng thủy sản.
References: MohsenAbdel-Tawwab (2021). Dietary sodium butyrate nanoparticles enhanced growth, digestive enzyme activities, intestinal histomorphometry, and transcription of growth-related genes in Nile tilapia juveniles, Aquaculture Volume 536, 15 April 2021, 736467