Vai trò của độ mặn trong nuôi tôm quảng canh
Độ mặn là chỉ số đo lường lượng muối hòa tan trong nước và được biểu thị bằng đơn vị phần nghìn (‰). Tôm và tôm thẻ chân – hai loại tôm phổ biến trong nuôi quảng canh – đều có khả năng thích nghi với một dải độ mặn khá rộng. Tuy nhiên, mỗi loài có ngưỡng độ mặn tối ưu khác nhau để phát triển mạnh mẽ.
Tôm sú: Loài này thích nghi tốt trong độ mặn từ 15‰ đến 30‰, nhưng phát triển tốt nhất ở mức 20‰ đến 25‰.
Tôm thẻ chân trắng: Có thể sống trong dải độ mặn từ 5‰ đến 40‰, nhưng độ mặn tối ưu nằm trong khoảng 15‰ đến 25‰.
Độ mặn ảnh hưởng đến khả năng trao đổi chất, hô hấp và khả năng miễn dịch của tôm. Nếu độ mặn không phù hợp, tôm dễ bị stress, giảm ăn, chậm lớn và dễ mắc bệnh.
Nuôi tôm quảng canh phụ thuộc vào con nước bên ngoài sông để cấp nước vào vuông
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ mặn trong vuông nuôi
Nguồn nước cấp
Nước từ sông, biển hoặc các kênh rạch thường có độ mặn khác nhau tùy theo mùa. Vào mùa mưa, độ mặn thường giảm do lượng nước ngọt lớn từ mưa và nước lũ. Ngược lại, vào mùa khô, độ mặn tăng cao do sự bốc hơi nước mạnh mẽ.
Thời điểm và lượng nước thay
Nếu không thay nước thường xuyên hoặc thay nước vào thời điểm không phù hợp, độ mặn trong vuông nuôi có thể bị mất cân bằng.
Hệ thống quản lý vuông nuôi
Hệ thống ao vuông bị rò rỉ, thiếu hệ thống cấp và thoát nước tốt cũng khiến độ mặn thay đổi không kiểm soát được.
Sự phát triển của thủy sinh vật
Rong, tảo và các loài thủy sinh khác trong vuông nuôi cũng có thể ảnh hưởng đến độ mặn, đặc biệt khi chúng chết đi hoặc phân hủy, gây ra biến đổi hóa học trong nước.
Tác động của độ mặn không phù hợp
Độ mặn không phù hợp làm giảm khả năng miễn dịch của tôm, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, virus và ký sinh trùng tấn công.
Khi độ mặn vượt ngưỡng thích nghi, tôm sẽ tiêu hao nhiều năng lượng để điều chỉnh áp suất thẩm thấu, dẫn đến giảm ăn và chậm lớn.
Độ mặn quá cao hoặc quá thấp ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật có lợi, gây mất cân bằng sinh thái trong vuông.
Độ mặn không ổn định khiến việc quản lý các chỉ số khác như pH, oxy hòa tan, và hàm lượng dinh dưỡng trong nước trở nên khó khăn hơn.
Độ mặn cao hay thấp đều ảnh hưởng đến năng suất vụ nuôi
Biện pháp quản lý độ mặn hiệu quả
Theo dõi thường xuyên: Sử dụng thiết bị đo độ mặn để kiểm tra định kỳ, đặc biệt vào những thời điểm giao mùa hoặc khi thời tiết thay đổi đột ngột.Chủ động cấp thêm nước ngọt vào mùa khô để giảm độ mặn hoặc cấp thêm nước biển vào mùa mưa để tăng độ mặn, đảm bảo độ mặn luôn nằm trong ngưỡng tối ưu.
Đảm bảo hệ thống ao vuông không bị rò rỉ, đồng thời có kế hoạch thay nước định kỳ để duy trì môi trường ổn định. Sử dụng các sản phẩm vi sinh để cân bằng hệ sinh thái và kiểm soát các yếu tố môi trường khác khi độ mặn biến động.
Trong vuông nuôi quảng canh, kết hợp tôm với các loài khác như cá hoặc cua có khả năng thích nghi với độ mặn thay đổi sẽ giúp ổn định môi trường và tận dụng nguồn dinh dưỡng hiệu quả.
Quản lý độ mặn trong nuôi vuông quảng canh không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố quyết định sự thành bại của vụ nuôi. Hiểu rõ dải độ mặn phù hợp cho từng loài tôm, kết hợp với các biện pháp quản lý hiệu quả, sẽ giúp người nuôi tăng năng suất và giảm thiểu rủi ro. Việc áp dụng công nghệ đo lường hiện đại cùng kinh nghiệm thực tiễn sẽ là chìa khóa để thành công trong nuôi trồng thủy sản quảng canh bền vững.