Hướng đi mới cho bà con nuôi lươn

Kết hợp nuôi lươn trong hệ thống aquaponics.

Lươn đồng.
Lươn đồng.

Lươn đồng (Monopterus albus) hiện nay đang được nuôi và phát triển mạnh mẽ ở Đồng bằng sông Cửu Long, các hộ dân tận dụng diện tích nhỏ quanh nhà để làm bể lót bạt hoặc bể xi măng và mô hình này mang lại lợi nhuận cao cho người dân. Mô hình nuôi lươn hiện nay được nông hộ tận dụng nguồn thức ăn tươi sống khai thác vào mùa lũ như ốc bươu vàng, cua và cá tạp để góp phần cải thiện thu nhập và tận dụng lao động gia đình nhàn rỗi. Tuy nhiên, lươn là loài thủy sản “ăn bẩn, ở sạch” do đó, quản lí nước là khâu cực kì quan trọng để giảm thiểu dịch bệnh cho lươn.

Hiện nay, người nuôi thường thay nước 1 lần/ngày để giảm thiểu nhiễm bệnh, tuy vậy, sẽ tốn công và khó khăn đối với những nơi có nguồn nước khan hiếm nên nghiên cứu này được tiến hành được thiết kế với mô hình  aquaponic (là một hệ thống sản xuất thực phẩm bằng cách phối hợp giữa nuôi trồng thủy sản với thủy canh trồng cây trong nước trong một môi trường cộng sinh) để xác định ảnh hưởng của mật độ thả khác nhau đến tốc độ tăng trưởng của lươn đồng (Monopterus albus) kết hợp với hệ thống trồng cải xoong thủy canh để kiểm tra chất lượng nước và ảnh hưởng đến tăng trưởng của lươn.

Nuôi lươn kết hợp hệ thống trồng cải xoong thủy canh

Lươn được dùng cho thí nghiệm có khối lượng (16,67 ± 3,48 g / con) được bố trí với các mật độ 100, 180 và 260 con/ m2 tích hợp với thủy canh cải xoong (SEW) hoặc không có cải xoong (chỉ lươn, SE). Hạt cải xoong được đưa vào xốp, giá nổi (80 hạt / m2). Lươn được cho ăn 2 lần mỗi ngày với thức ăn viên thương mại (42% protein). Thí nghiệm được thực hiện trong 65 ngày với hai chu kỳ cải xoong.


Mô hình thí nghiệm nuôi lươn kết hợp cải xoong trong hệ thống aquaponics.

Sau khi kết thúc thí nghiệm cho thấy nghiệm thức nuôi ở mật độ 180 con/m2 có tốc độ tăng trưởng cao nhất và thấp nhất là nghiệm thức nuôi 260 con/m2 và không có sự khác biệt không có ý nghĩa giữa 2 hệ thống nuôi bình thường và kết hợp với hệ thống thủy canh. Tỉ lệ chuyển đổi thức ăn FCR thấp nhất (2,15 ± 0,94) được tìm thấy ở nghiệm thức nuôi với mật độ 180con/m2 trong SEW và khác biệt đáng kể (P<0,05) với các phương pháp điều trị khác. Tỷ lệ sống cao nhất là 86,44% khi điều trị 180 con/m2  và thấp nhất là 77,84% ở mật độ 260 con/m2

Sản lượng cải xoong thấp trong tất cả các nghiệm thức, sinh khối cao nhất (507,81 ± 91,01 g/m2) được ghi nhận ở nghiệm thức 180 con/m2 của SEW. 

Tích lũy chất dinh dưỡng tương đối cao với mật độ thả cao hơn của lươn và cao hơn trong hệ thống SE so với hệ thống SEW. Tổng nồng độ nitơ amoniac (TAN) trong các phương pháp điều trị SE dao động từ 2,61 ± 1,81 mg/L (120 con/m2) đến 5,77 ± 3,19 mg / L (260 con/m2). Trong khi đó, nồng độ TAN trong các phương pháp điều trị SEW chỉ nằm trong khoảng từ 1,94 ± 1,44 đến 5,35 ± 0,36 mg / L và thậm chí thấp hơn trong máng thủy canh (1,3- 3,15 mg/L). Tương tự, nồng độ nitrat nitơ cao trong các phương pháp điều trị SE (1,43 ± 1,36 - 2,36 ± 1,43 mg / L) và thấp hơn trong các phương pháp điều trị SEW (0,89 ± 1,36- 1,42 ± 1,34 mg/L).

Triển vọng thực tế

Nói chung, nuôi lươn kết hợp với máng thủy canh là khả thi trong việc xử lý chất lượng nước và yêu cầu ít thay nước trái ngược với phương pháp xử lý SE cần thay nước 1 lần  mỗi ngày. Nghiên cứu này cho thấy mật độ thả 180 con/m2  là mật độ hiệu quả nhất giúp kích thích tăng trưởng và tỷ lệ sống của lươn cũng như tích lũy chất dinh dưỡng trong hệ thống thủy canh với cải xoong.

Kết quả của nghiên cứu này cung cấp một thông tin quan trọng về hệ thống nuôi aquaponic tích hợp giữa nuôi lươn và thủy canh cải xoong, thích hợp đối với những hộ nuôi khó có thể thay nước cho bể lươn, đồng thời tiết kiệm được chi phí và nhân công, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Nghiên cứu này cung cấp một phương pháp đầy hứa hẹn có thể được mở rộng ở đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt dưới điều kiện biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn như hiện nay.

Đăng ngày 25/03/2020
NHƯ HUỲNH Lược dịch
Kỹ thuật

Các biện pháp xử lý nước trước khi thả tôm

Đối với người nuôi tôm, việc xử lý nước nuôi tôm là rất quan trọng. Khi nguồn nước trong ao luôn sạch, sẽ giúp cho tôm khỏe mạnh, mau lớn và phòng tránh được rất nhiều loại bệnh. Sau đây là biện pháp xử lý nước trước khi thả tôm vào ao nuôi.

Xử lý nước
• 11:39 15/01/2025

Điểm danh các dấu hiệu tôm đang thiếu hụt dinh dưỡng

Tôm là loài sinh vật nhạy cảm với môi trường sống và chế độ dinh dưỡng. Khi thiếu hụt dinh dưỡng, tôm sẽ biểu hiện qua những dấu hiệu rõ rệt trên cơ thể và hành vi. Nhận biết sớm những dấu hiệu này giúp người nuôi có biện pháp khắc phục kịp thời, tránh gây thiệt hại nghiêm trọng.

Tôm thẻ chân trắng
• 10:23 14/01/2025

Kiểm soát dịch bệnh do virus trên cá rô phi

Cá rô phi là một trong những loài thuỷ sản được nuôi phổ biến nhất trên thế giới, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế xã hội và an ninh lương thực. Tuy nhiên, dịch bệnh do virus trên cá rô phi gây ra những thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế và sản lượng. Để đối phó, việc kiểm soát và ngăn ngừa dịch bệnh đòi hỏi những chiến lược tổng thể, tích hợp và bền vững.

Cá rô phi
• 09:44 14/01/2025

Các đặc điểm cần lưu ý khi chọn tôm giống

Việc chọn tôm giống chất lượng là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo thành công. Tôm giống khỏe mạnh sẽ giúp giảm thiểu rủi ro bệnh tật, tăng tỷ lệ sống sót và cải thiện năng suất ao nuôi. Tuy nhiên, để chọn được tôm giống đạt tiêu chuẩn, người nuôi cần nắm rõ một số đặc điểm quan trọng.

Tôm giống
• 09:49 13/01/2025

Các biện pháp xử lý nước trước khi thả tôm

Đối với người nuôi tôm, việc xử lý nước nuôi tôm là rất quan trọng. Khi nguồn nước trong ao luôn sạch, sẽ giúp cho tôm khỏe mạnh, mau lớn và phòng tránh được rất nhiều loại bệnh. Sau đây là biện pháp xử lý nước trước khi thả tôm vào ao nuôi.

Xử lý nước
• 12:53 15/01/2025

Giá cá tra xuất khẩu đầu năm 2025: Tín hiệu tăng trưởng lạc quan

Bước vào đầu năm 2025, thị trường cá tra xuất khẩu đang chứng kiến những tín hiệu tích cực. Sau giai đoạn suy giảm trong năm ngoái do ảnh hưởng của kinh tế toàn cầu, giá cá tra hiện đang phục hồi ổn định và có xu hướng tăng.

Cá tra
• 12:53 15/01/2025

Rong biển: Người dọn dẹp tiềm năng cho môi trường thủy sản

Rong biển, một loài thực vật biển đa năng, không chỉ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái mà còn mang lại nhiều lợi ích cho ngành thủy sản. Với khả năng làm sạch môi trường nước và hỗ trợ nuôi trồng thủy sản bền vững, rong biển đang trở thành một giải pháp tự nhiên được nhiều quốc gia quan tâm và áp dụng.

Rong biển
• 12:53 15/01/2025

Vẹm xanh: Nhiều công dụng tuyệt vời với sức khức khỏe con người

Vẹm xanh – loài nhuyễn thể hai mảnh từ đại dương – không chỉ là món ăn giàu dinh dưỡng mà còn mang lại nhiều giá trị tuyệt vời cho sức khỏe. Với hàm lượng dinh dưỡng vượt trội, vẹm xanh thực sự xứng đáng được gọi là “siêu thực phẩm” cho sức khỏe.

Vẹm xanh
• 12:53 15/01/2025

Tôm thẻ Việt Nam trên thị trường quốc tế

Tôm thẻ chân trắng đã trở thành một trong những sản phẩm chủ lực của ngành thủy sản Việt Nam, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu và khẳng định vị thế của nước ta trên thị trường quốc tế. Với những lợi thế về điều kiện tự nhiên, kỹ thuật nuôi trồng ngày càng cải tiến, và chiến lược phát triển bền vững, tôm thẻ Việt Nam đang từng bước chinh phục thị trường toàn cầu, đáp ứng yêu cầu khắt khe từ các quốc gia nhập khẩu.

Tôm thẻ chân trắng
• 12:53 15/01/2025
Some text some message..