Thí nghiệm được tiến hành với mật độ thả ba lần sau ấu trùng, tức là 400.000 ha trên mỗi ha (T1), 500.000 mỗi ha (T2) và 600.000 mỗi ha (T3). Trao đổi nước được thực hiện dựa trên các thông số về chất lượng nước.
Kết quả:
Chỉ số chất lượng nước phù hợp cho sự phát triển của tôm(WQSI) thấp hơn ở mật độ thả cao như trong T3, tiếp theo là T2 và T1.
Một WQSI rất tốt (7.5-9.0) đã được ghi nhận lên đến tuần thứ 13, tuần thứ 12 và tuần thứ 9 của nuôi cấy trong T1, T2 và T3; được xác định mật độ thả, kích thước tôm nhỏ hơn và lượng thức ăn đầu vào ít hơn.
Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, mật độ thả tối đa 50 con / m2 (T2) đã dẫn đến việc sử dụng nước tổng cộng là 3.42 × 104 m3 và trao đổi nước 0,80 × 104 m3. Nó được coi là một cách để cải thiện năng suất tôm (10.31 t/ha), chỉ số sử dụng nước tiêu thụ 1.93 m3 /kg sinh khối.
Hơn nữa, các hệ thống canh tác với sự trao đổi nước từ thấp đến trung bình như trong T2 đã giúp duy trì chất lượng nước thích hợp cho sự tăng trưởng của tôm, cải thiện hiệu quả sử dụng nước (518 g sinh khối tôm/m3 nước), giảm thiểu số lượng trầm tích (41,7 m3 t-1 sinh khối ) và đầu ra nước thải (0,8 × 104 m3).
Mật độ thả tối ưu là 500.000 con ấu trùng (PL20)/ha. Với mật độ tối ưu, 1 m3 nước sản sinh ra 518 g sinh khối tôm. Ở mật độ tối ưu, tổng lượng nước sử dụng là 3.42 x 104 m3/ha. Mật độ thả cao hơn thì các chỉ số chất lượng nước phù hợp sẽ thấp hơn. Trao đổi nước thấp cải thiện chất lượng nước, hiệu quả nuôi tôm và năng suất nước.
Kết luận:
Kiến thức thu được từ nghiên cứu này có thể cung cấp cơ sở để tối ưu hóa các nỗ lực trong nuôi tôm và các chiến lược quản lý nước có thể được điều chỉnh để giảm thiểu chi phí sản xuất.
Các kiến thức thu được từ nghiên cứu này có thể là cơ sở để tối ưu hóa các nỗ lực nuôi tôm trong nuôi tôm và các chiến lược quản lý nước có thể được thiết kế để ngăn ngừa lãng phí nước và nâng cao hiệu quả sử dụng nước và năng suất nước.
Xem chi tiết trên: Sciencedirect