Ảnh hưởng của thức ăn đến cá hồi như thế nào?

Thức ăn ép đùn được sử dụng trong sản xuất thủy sản hiện đại phải đạt được chất lượng vật lý cao (độ cứng, độ bền và độ ổn định) để tránh bị nghiền nát trong quá trình vận chuyển, bảo quản số lượng lớn và cho ăn bằng máy.

cá hồi vân
Cá hồi vân là loài cá nước lạnh có giá trị kinh tế lớn, được nuôi ở các tỉnh như Lào Cai, Lâm Đồng,...

Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng độ cứng của viên thức ăn ép đùn có mối tương quan nghịch với lượng thức ăn ăn vào và tăng trưởng của cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar). Ngoài ra, thức ăn viên phân hủy chậm trong nước làm giảm tốc độ hoạt động của dạ dày và lượng thức ăn mà cá hồi Đại Tây Dương tiêu thụ. Hơn nữa, thức ăn viên có độ bền trong nước thấp gây ra hiện tượng tách dầu và tích tụ dầu trong dạ dày của cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss). 

Khi nâng cao tính chất vật lý của thức ăn, khả năng sử dụng tinh bột cũng tăng lên. Tinh bột trong thức ăn cho cá hồi chủ yếu được sử dụng để tạo khả năng kết dính. Các loài cá thuộc họ cá hồi có khả năng tiêu hóa tinh bột hạn chế và ít năng lượng chuyển hóa hơn so với các nguồn từ lipid.

Vì những hạn chế này, ngành công nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi đã giảm hàm lượng tinh bột xuống mức tối thiểu mà không ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn. Việc bổ sung tối thiểu lượng tinh bột (trung bình 11%) trong khẩu phần ăn cho các loài cá ăn thịt là cần thiết để tối ưu hóa việc sử dụng protein và lipid nhằm thúc đẩy tăng trưởng.  

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục đích (1) thử nghiệm phương pháp sản xuất thức ăn cho cá hồi bằng cách thay đổi, điều chỉnh hàm lượng tinh bột, nhiệt độ khi sấy, bổ sung độ ẩm cho máy ép đùn và (2) đánh giá, thảo luận về các tính chất vật lý quan trọng của thức ăn viên có ảnh hưởng như thế nào đến cá hồi Đại Tây Dương.

Hai chế độ ăn thử nghiệm có hàm lượng tinh bột cao (92 g/kg) và thấp (64 g/kg), bổ sung độ ẩm cho máy ép đùn (13,5 và 27 kg/h), mức nhiệt độ khi sấy (38°C và 70°C) đã được xây dựng dựa trên các thông số kỹ thuật dự kiến đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho cá hồi Đại Tây Dương. 

Sau khi vận chuyển 720 con cá hồi Đại Tây Dương (810-856g) từ một trang trại ở Na Uy, cá được thích nghi ở điều kiện phòng thí nghiệm trong 4 tuần và bị bỏ đói 2 ngày sau đó. Cá được đếm, cân và phân theo nhóm vào 24 bể thí nghiệm (30 con cá/bể) và cho ăn bằng máy tự động hai lần một ngày theo hai chế độ ăn nêu trên trong thời gian 6,5 tuần (47 ngày). Thức ăn thừa được thu thập, sấy khô và cân để ghi lại lượng thức ăn tiêu thụ thực tế và điều chỉnh khẩu phần ăn hàng ngày. Căn cứ vào lượng thức ăn cho ăn và thức ăn thừa thu được, lượng thức ăn mỗi ngày được điều chỉnh để dư thừa khoảng 10% nhằm đáp ứng nhu cầu thèm ăn của cá. 

thức ăn
Hàm lượng tinh bột và tính chất vật lí của thức ăn có ảnh hưởng nhất định đến cá hồi. 

Sự thay đổi hàm lượng tinh bột, độ ẩm của máy ép đùn kết hợp với nhiệt độ khi sấy có tác động đáng kể đến chất lượng viên thức ăn. Trong đó, nhiệt độ khi sấy có ảnh hưởng nổi bật nhất. Thức ăn khi sấy ở 38°C có độ cứng và bền hơn so với sấy khô thông thường (70°C) do tốc độ làm khô ở bề mặt viên thức ăn quá nhanh sẽ gây ra những tác động tiêu cực đến tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ protein ở cá hồi. 

Ngoài ra, việc bổ sung độ ẩm phù hợp cũng góp phần đáng kể để duy trì mức nhiệt độ trong suốt quá trình ép đùn ở khoảng 133-146°C. Vì khi nhiệt độ trong quá trình ép đùn quá cao (trên 150°C) có thể làm suy giảm cấu trúc cơ bản của protein và hình thành các liên kết cộng hóa trị có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng tiêu hóa các axit amin như arginine, cysteine, lysine, serine và threonine. Điều này ngụ ý rằng việc ép đùn không làm tổn hại đến giá trị dinh dưỡng của thức ăn miễn là nhiệt độ không vượt quá 150°C. Bên cạnh đó, hàm lượng tinh bột cao (92 g/kg) cũng khiến cá hồi gặp khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn viên. 

Nhìn chung, nghiên cứu này chứng minh rằng tác động từ tính chất vật lý của thức ăn viên đến năng suất, tăng trưởng ở cá hồi nên được chú trọng hơn nữa. Khả năng tiêu hóa cao đóng vai trò rất quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng, giảm thiểu thất thoát và chất thải ra môi trường. 

Trong tương lai, nghiên cứu nên tập trung vào việc phát triển một phương pháp tiêu chuẩn hóa và phù hợp để đo lường tỷ lệ hydrat hóa và dự đoán sự phân hủy thức ăn viên trong dạ dày cá. 

Nguồn: Samuelsen, T. A., Hillestad, M., Jacobsen, H. J., Hjertnes, T. J., & Sixten, H. J. (2021). Physical feed quality and starch content causes a biological response in Atlantic salmon (Salmo salar L) [online], viewed 15 November 2021, from:< https://doi.org/10.1016/j.aqrep.2021.100791>.
Đăng ngày 24/11/2021
Uyên Đào
Nuôi trồng

Top 5 tỉnh có sản lượng nuôi tôm thẻ chân trắng lớn nhất Việt Nam

Tôm thẻ chân trắng là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu thủy sản mỗi năm. Với ưu thế về tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng thích nghi tốt và hiệu quả kinh tế cao, tôm thẻ chân trắng được nuôi rộng rãi tại nhiều tỉnh thành, đặc biệt là khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Nuôi tôm thẻ chân trắng
• 10:04 17/02/2025

Lợi ích kinh tế của công nghệ thông minh trong nuôi trồng thủy sản

Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản ngày càng phát triển, việc áp dụng công nghệ thông minh đã trở thành xu hướng tất yếu để tối ưu hóa chi phí, nâng cao năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm.

Ao nuôi tôm
• 08:00 15/02/2025

Đầu tư nạo vét kênh mương và công trình phục vụ thủy lợi

Đầu tư nạo vét kênh mương và các công trình phục vụ thủy lợi đang trở thành một yếu tố quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp bền vững và ứng phó với các thách thức về biến đổi khí hậu. Như vậy, bài viết sau đây sẽ tìm hiểu về tầm quan trọng của việc đầu tư vào các công trình này, cũng như những lợi ích lâu dài mà nó mang lại cho nền nông nghiệp và đời sống cộng đồng.

Nạo vét kênh
• 10:36 13/02/2025

Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản

Công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản là việc ứng dụng các phương pháp và sản phẩm sinh học để cải thiện hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường, và duy trì sức khỏe của thủy sản.

Nhá tôm
• 09:46 13/02/2025

Phê duyệt đề cương nhiệm vụ Đề án phát triển thủy sản giai đoạn 2026 - 2030

Vừa qua, UBND tỉnh Bình Định thông qua Quyết định phê duyệt đề cương nhiệm vụ Đề án phát triển thủy sản giai đoạn 2026- 2030, định hướng đến năm 2050 trên địa bàn tỉnh Bình Định.

Ngư dân
• 19:22 17/02/2025

Kỹ thuật ương cá bớp giống trong bể xi măng

Cá bớp có tốc độ tăng trưởng nhanh, thịt ngon và phù hợp với cá nuôi lồng trên biển và nuôi trong ao đất. Trong giai đoạn ương giống, nhiều hộ nuôi đã áp dụng phương pháp ương cá bớp trong bể xi măng, giúp kiểm soát môi trường tốt hơn, hạn chế dịch bệnh và tăng tỷ lệ sống của cá.

Cá bóp
• 19:22 17/02/2025

Quy trình đánh giá Tôm giống Tép Bạc: Chất lượng đảm bảo từ Trại giống đến ao nuôi

Quy trình kiểm định Tôm giống theo Tiêu chuẩn Tép Bạc không chỉ dừng lại ở việc đánh giá chất lượng con giống tại trại mà còn giám sát chặt chẽ toàn bộ quá trình từ sản xuất, vận chuyển tôm giống cho tới khi đến tay người nuôi. Sự theo dõi xuyên suốt này giúp bà con an tâm hơn khi chọn giống đạt chuẩn, hạn chế rủi ro dịch bệnh và nâng cao hiệu quả nuôi trồng.

Nhá tôm
• 19:22 17/02/2025

Top 5 tỉnh có sản lượng nuôi tôm thẻ chân trắng lớn nhất Việt Nam

Tôm thẻ chân trắng là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu thủy sản mỗi năm. Với ưu thế về tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng thích nghi tốt và hiệu quả kinh tế cao, tôm thẻ chân trắng được nuôi rộng rãi tại nhiều tỉnh thành, đặc biệt là khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Nuôi tôm thẻ chân trắng
• 19:22 17/02/2025

Nhận biết con giống đạt chuẩn bằng mắt thường

Trong nuôi tôm, việc kiểm soát chất lượng con giống đóng vai trò then chốt, được xem là yếu tố quyết định đến 80% sự thành công của vụ nuôi. Vì vậy, việc nhận biết và lựa chọn những con giống khỏe mạnh ngay từ đầu là bước vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo năng suất và hiệu quả của cả vụ nuôi.

Tôm giống
• 19:22 17/02/2025
Some text some message..