Aquamimicry có thể nâng cao hiệu suất tăng trưởng và khả năng miễn dịch của tôm sú

Aquamimicry là một trong những công nghệ tiên tiến và bền vững trong ngành nuôi tôm nhằm kích thích các điều kiện tự nhiên bằng cách áp dụng prebiotic tự nhiên, ví dụ, carbohydrate lên men, để tạo ra thức ăn sống, đặc biệt là “Copepod” cho ấu trùng trước khi thả giống (Khanjani et al., 2022, Santos và cộng sự, 2022).

Tôm sú
Nghiên cứu giúp hỗ trợ tăng hệ miễn dịch cho tôm sú

Các nguồn carbohydrate lên men, chẳng hạn như cám gạo lên men, là nguồn bổ sung thức ăn hiệu quả nhất vì chúng có vai trò hiệu quả như tiền chế phẩm sinh học và men vi sinh (Yang và cộng sự, 2021, Haryati và cộng sự, 2015). Quá trình lên men sau đó cải thiện khả năng hòa tan trong nước, độ ngon miệng, khả năng tiêu hóa chất dinh dưỡng và chức năng miễn dịch của thức ăn (Abdel-Tawwab và cộng sự, 2022).  

Kỹ thuật aquamimicry, kết hợp cám gạo lên men, phục vụ hai chức năng thiết yếu. Đầu tiên, nó tạo ra biofloc để duy trì chất lượng nước tốt bằng cách tạo ra sự hình thành và ổn định cộng đồng vi sinh vật dị dưỡng. Những vi sinh vật này giúp cải thiện chất lượng nước của hệ thống bằng cách loại bỏ nitơ vô cơ khỏi nước thải bằng cách hấp thụ các hợp chất nitơ tạo ra protein vi sinh vật tại chỗ. Thứ hai, nó hỗ trợ động vật phù du trong ao và cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho tôm. Ngoài việc ấu trùng tôm có thể trực tiếp sử dụng thức ăn sống, người ta tin rằng tôm vẫn có thể sử dụng trứng động vật phù du khi chúng chìm xuống đáy ao (Romano et al., 2018). Thực phẩm tự nhiên chứa một số thành phần quan trọng, bao gồm protein, lipid, carbohydrate, axit amin, vitamin, khoáng chất và axit béo. Do đó, nó thường được gọi là “viên nang dinh dưỡng sống” (New, 1998). Hơn nữa, nguồn carbon cung cấp tỷ lệ carbon:nitơ (C:N) cân bằng cho các vi khuẩn dị dưỡng để phát triển và hoạt động; do đó, các chất chuyển hóa nitơ độc hại như amoniac được chuyển đổi thành protein vi sinh vật (Avnimelech, 2009). Do đó, carbohydrate lên men và men vi sinh được sử dụng trong hệ thống nuôi trồng thủy sản có thể giảm thiểu đáng kể chi phí thức ăn trong nuôi tôm. 

Một số nghiên cứu đã được thực hiện trên các hệ thống nuôi trồng thủy sản, tập trung vào nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) để so sánh Biofloc với công nghệ Aquamimicry và đánh giá hiệu quả của cám gạo lên men đến hoạt động năng động của vi sinh vật. Tuy nhiên, trên tôm sú hiện vẫn chưa ghi nhận nghiên cứu nào. Do đó, nghiên cứu mới đây được thực hiện nhằm đánh giá tác động của kỹ thuật sử dụng cám gạo lên men được làm giàu bằng men vi sinh làm chất kích thích thức ăn tự nhiên đối với sự tăng trưởng, khả năng miễn dịch và tỷ lệ sống của tôm sú (Penaeus monodon) được nuôi bằng công nghệ Aquamimicry. 

Thiết kế ao thủy sinh 

Một thí nghiệm thực địa đã được tiến hành tại một trang trại nuôi tôm nằm ở vùng ven biển Bangladesh. Phân tích được thực hiện tại Phòng thí nghiệm Sinh học Thủy sản và Môi trường Thủy sản, Đại học Nông nghiệp Bangabandhu Sheikh Mujibur Rahman (BSMRAU), Bangladesh. Các ao truyền thống hiện có và ao Aquamimicry có diện tích 1214 m2 được sử dụng. Thể tích mỗi ao khoảng 1850 m3. Các ao nuôi được thiết kế sử dụng lớp lót bằng HDPE trên bờ kè và một máy bơm hút ở hố trung tâm (Hình 1). Các lớp lót HDPE được dựng lên để chống xói mòn đất và hố trung tâm được đào để loại bỏ chất thải nuôi trồng tích tụ. Mỗi nghiệm thức bao gồm ba lần lặp lại và chín ao được sử dụng trong thí nghiệm. Bờ ao được rào lại để đảm bảo an toàn sinh học. Hai máy sục khí 1HP được đặt ở hai góc ao nuôi. 


Hình 1. Thiết kế ao nuôi với hố trung tâm (a) và ao thí nghiệm (b). 


Bảng 1. So sánh giữa ao nuôi truyền thống và ao aquamimicry

Lên men cám gạo 

Trước khi lên men, cám gạo không trấu được xay và sàng nhỏ. Năm lít nước được trộn với một kg cám gạo xay và ủ trong 24 giờ trong điều kiện sục khí liên tục để lên men. Một loại men vi sinh thương mại có tên Red Cap (Baxel Company Limited, Thái Lan), chứa Bacillus subtilis, Bacillus amyloliquefaciensBacillus valismortis ở nồng độ 2 × 1010 (CFU/g), được sử dụng để lên men. Trước khi lên men, độ pH được đo bằng máy đo pH kỹ thuật số (Hach) và được điều chỉnh ở mức 6,0–7,0 bằng canxi cacbonat. 


Bảng 2. Các bước sản xuất thức ăn tự nhiên khác nhau trong quá trình chuẩn bị ao nuôi  

Chuẩn bị ao nuôi 

Các bước thực hiện trong quá trình chuẩn bị ao nuôi để sản xuất thức ăn tự nhiên trong ao Aquamimicry được liệt kê trong Bảng 2; không có quy trình nào trong số này được tuân thủ đối với các ao đối chứng. Hai chế phẩm sinh học Super PS (Feedwale, Ấn Độ) và Superbiotic (CPF Private Limited, Ấn Độ), có chứa Rhodobacter spp.Rodococcus spp., với nồng độ 3×108 cfu đã được sử dụng trong quy trình này. Như đã nêu trên nhãn bao bì, những vi khuẩn này hoạt động theo mối quan hệ hiệp lực để phân hủy sinh học các chất ô nhiễm hữu cơ, giảm hydro sunfua và khí độc. Sự phát triển thức ăn tự nhiên trong ao được xác nhận bằng cách quan sát màu sắc của nước và mật độ sinh vật phù du trong phòng thí nghiệm. 

Thiết kế thí nghiệm nuôi tôm 

Thí nghiệm được chia thành ba nghiệm thức, mỗi nghiệm thức có ba lần lặp lại, dựa trên chế độ chuẩn bị ao và sử dụng thức ăn (Bảng 3). Tôm sú được cho thích nghi vào ao ương, thả giống (0,50 ± 0,11 g) và nuôi (10 m−2) vào ao nuôi với ba chế độ cho ăn. Độ mặn của ao nuôi là 5,47± 0,53 ppt. Tôm được cho ăn 100% thức ăn thương mại (CF), 10% LFRB + 90% CF và 30% LFRB + 70% CF ở nhóm đối chứng (T0), Nghiệm thức (T1) và Nghiệm thức 2 (T2), tương ứng. Theo nhãn bao bì của thức ăn thương mại đó, thành phần dinh dưỡng (cơ sở chất khô) là: Độ ẩm (Tối đa):11%, Protein thô (Tối thiểu):29%, Chất béo (Tối thiểu): 7%, Carbohydrate (Tối đa): 22%, Chất xơ (Tối đa): 3,5%, Tro (Tối đa): 10%, Canxi (Tối đa): 2,5% và Phốt pho (Tối thiểu): 2%. Thức ăn được cho ăn theo tỷ lệ 10%, 5% và 4% trọng lượng cơ thể cho các trọng lượng tương ứng là 1–5, 5–10 và 10–30 g.


Bảng 3. Thiết kế thí nghiệm nuôi tôm 

Kết quả về thông số chất lượng nước 

Giá trị trung bình trung bình của các thông số hóa lý, chẳng hạn như nhiệt độ, oxy hòa tan (DO), pH, độ mặn, độ kiềm, amoniac và độ trong suốt trong giai đoạn thử nghiệm với các nghiệm thức khác nhau, được trình bày trong Bảng 4. Không có sự khác biệt đáng kể (P > 0,05) về nhiệt độ, DO hoặc độ kiềm trong số các nghiệm thức trong thời gian thử nghiệm. Trong số các nghiệm thức, các ao xử lý aquamimicry có mức độ trong suốt, pH và độ mặn thấp hơn đáng kể (P<0,05) so với các ao đối chứng, trong đó T2 thể hiện các giá trị thấp nhất. Không có độc tính amoniac được quan sát thấy trong các ao nuôi trong thời gian thử nghiệm. 


Bảng 4. Các thông số chất lượng nước trung bình trong thí nghiệm 

Số lượng sinh vật phù du trung bình ở các ao trong thời gian thử nghiệm được thể hiện trong Hình 2. Số lượng sinh vật phù du ở ao T1 và T2 cao hơn đáng kể so với ao nuôi đối chứng. Tổng cộng, lượng mưa là 217,04 mm được ghi nhận trong khoảng thời gian từ tuần thứ 2 đến tuần thứ 4 của thí nghiệm và dẫn đến số lượng sinh vật phù du giảm; tuy nhiên, tỷ lệ trong ao T1 và T2 vẫn cao hơn đáng kể so với ao đối chứng (T0). Lượng sinh vật phù du trung bình là cao nhất (9,75×103 tế bào/L) ở T2 và thấp nhất (4,5 ×103 tế bào/L) trong các ao đối chứng. 


Hình 2. Số lượng sinh vật phù du trong các ao thí nghiệm 

AGR (g/ngày) và SGR (%/ngày) của tôm sú trong thí nghiệm được liệt kê trong Bảng 5. Tăng trọng hàng tuần và tỷ lệ sống (%) của các nghiệm thức được thể hiện trong Hình 3, Hình 4. SGR cao nhất và thấp nhất được quan sát thấy ở nghiệm thức T2 và T0. Có sự khác biệt đáng kể (P<0,05) về SGR giữa hai nghiệm thức xử lý (T1 và T2) và đối chứng (T0). Ở tuần thứ 11, tăng trọng trung bình của tôm cao nhất ở T2 (19 ± 2,02 g) và thấp nhất ở T0 (10 ± 1,5 g). Cuối cùng, trọng lượng trung bình của tôm cao hơn đáng kể ở T2 (33 ± 1,12 g). Tăng trọng trung bình hàng ngày của tôm lần lượt là 0,05 ± 0,00, 0,34 ± 0,05 và 0,47 ± 0,06 (g/ngày) ở các nghiệm thức T0, T1 và T2. Tỷ lệ sống hàng tuần (Hình 2) chỉ ra rằng tôm có tỷ lệ sống ở T2 cao hơn ở T1 và T0. Sau tuần thả giống thứ 11, hầu hết tôm ở ao đối chứng đều chết (T0). Vào cuối thí nghiệm, tỷ lệ sống của tôm ở T2 (55%) và T1 (45%) cao hơn đáng kể so với T0 (1%). 


Bảng 5. Tốc độ tăng trưởng trung bìnhvà tốc độ tăng trưởng đặc trưng của tôm sú trong thí nghiệm 

Hình 3. Tăng trọng trung bình hàng tuần của tôm sú trong thí nghiệm sau 90 ngày (Lấy mẫu được bắt đầu từ tuần thả giống thứ 4). 

Hình . Tỷ lệ sống hàng tuần của tôm sú trong thí nghiệm sau 90 ngày (Lấy mẫu được bắt đầu từ tuần thả giống thứ 4)

Nghiên cứu này cho thấy kết quả thuận lợi đối với hiệu suất tăng trưởng, khả năng miễn dịch và tỷ lệ sống của tôm sú khi áp dụng công nghệ Aquamimicry. Các ao xử lý bằng Aquamimicry, đặc biệt là T2 với 70% CF + 30% LFRB, cho thấy hiệu suất tăng trưởng, tỷ lệ sống và các thông số miễn dịch tốt nhất đối với tôm so với nghiệm thức đối chứng. Do đó, công nghệ này có tiềm năng lớn để cải thiện tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và khả năng miễn dịch tổng thể trong sản xuất tôm sú.  

Kết quả về hiệu suất tăng trưởng và tỷ lệ sống 

AGR (g/ngày) và SGR (%/ngày) của tôm sú trong thí nghiệm được liệt kê trong Bảng 5. Tăng trọng hàng tuần và tỷ lệ sống (%) của các nghiệm thức được thể hiện trong Hình 3, Hình 4. SGR cao nhất và thấp nhất được quan sát thấy ở nghiệm thức T2 và T0. Có sự khác biệt đáng kể (P<0,05) về SGR giữa hai nghiệm thức xử lý (T1 và T2) và đối chứng (T0). Ở tuần thứ 11, tăng trọng trung bình của tôm cao nhất ở T2 (19 ± 2,02 g) và thấp nhất ở T0 (10 ± 1,5 g). Cuối cùng, trọng lượng trung bình của tôm cao hơn đáng kể ở T2 (33 ± 1,12 g). Tăng trọng trung bình hàng ngày của tôm lần lượt là 0,05 ± 0,00, 0,34 ± 0,05 và 0,47 ± 0,06 (g/ngày) ở các nghiệm thức T0, T1 và T2. Tỷ lệ sống hàng tuần (Hình 2) chỉ ra rằng tôm có tỷ lệ sống ở T2 cao hơn ở T1 và T0. Sau tuần thả giống thứ 11, hầu hết tôm ở ao đối chứng đều chết (T0). Vào cuối thí nghiệm, tỷ lệ sống của tôm ở T2 (55%) và T1 (45%) cao hơn đáng kể so với T0 (1%). 

Nghiên cứu này cho thấy kết quả thuận lợi đối với hiệu suất tăng trưởng, khả năng miễn dịch và tỷ lệ sống của tôm sú khi áp dụng công nghệ Aquamimicry. Các ao xử lý bằng Aquamimicry, đặc biệt là T2 với 70% CF + 30% LFRB, cho thấy hiệu suất tăng trưởng, tỷ lệ sống và các thông số miễn dịch tốt nhất đối với tôm so với nghiệm thức đối chứng. Do đó, công nghệ này có tiềm năng lớn để cải thiện tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và khả năng miễn dịch tổng thể trong sản xuất tôm sú.  


Đăng ngày 09/08/2024
L.X.C @lxc
Khoa học

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên tỉ lệ giới tính ấu trùng tôm sú

Ở tôm sú, con cái lớn nhanh và có kích thước lớn hơn con đực. Tác động của nhiệt độ có thể làm tăng đáng kể sự biểu hiện của các gen xác định giới tính, giúp cải thiện tỷ lệ giới tính như mong muốn trong đàn.

tôm sú
• 16:28 23/09/2021

Trung Quốc chuyển sang nuôi tôm sú vì giá cao

Người nuôi tôm ở Trung Quốc đang chuyển sang nuôi tôm sú nhiều hơn do giá tốt hơn, theo Chủ tịch Hiệp hội Thủy sản lớn nhất của Trung Quốc.

tôm sú
• 18:44 17/08/2021

Nuôi tôm thâm canh bổ sung thức ăn tươi sống

Thử nghiệm nuôi tôm sú bằng tảo lục sợi (Chaetomorpha sp.) và ốc (Stenothyra sp.) cho thấy cải thiện tăng trưởng, nâng cao năng suất và tăng cường hấp thu, chuyển hóa thức ăn nhân tạo góp phần giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.

ốc cho tôm ăn
• 17:12 28/07/2021

Hiệu quả từ nuôi tôm kết hợp thả cá rô phi xử lý nguồn nước

Hiện nay, nuôi tôm kết hợp cá rô phi xử lý nước ở ấp Vĩnh Điền (xã Long Điền Đông, huyện Đông Hải) được xem là mô hình cho hiệu quả kinh tế cao.

Cá rô phi
• 10:23 19/07/2021

Phát hiện bệnh trên tôm nhờ AI

Phát hiện bệnh sớm và chính xác là rất quan trọng để quản lý sức khỏe tôm và đảm bảo tính bền vững của nghề nuôi. Trong khi xử lý hình ảnh đã được khám phá, các mô hình hiện tại thường gặp khó khăn về độ chính xác, đặc biệt là khi phát hiện nhiều bệnh hoặc xác định các triệu chứng khó phát hiện.

Tôm bệnh
• 10:21 21/04/2025

Cách mạng hóa nuôi trồng thủy sản: Các dự án mới táo bạo ở Đông Nam Á

Đông Nam Á từ lâu đã là cái nôi của ngành nuôi trồng thủy sản, cung cấp lượng lớn thực phẩm cho cả khu vực và thế giới, đồng thời góp phần quan trọng vào nền kinh tế. Nhưng ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức lớn như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và áp lực về an ninh lương thực. Để giải quyết, một sáng kiến đột phá với khoản đầu tư 12 triệu bảng Anh từ UKRI đã ra đời, mở ra hướng đi mới cho nuôi trồng thủy sản bền vững.

Nuôi trồng thủy sản
• 11:17 14/04/2025

Giải pháp năng lượng tái tạo cho các trại nuôi tôm công nghệ cao

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt của các nguồn năng lượng truyền thống, việc phát triển các giải pháp năng lượng tái tạo trở nên vô cùng quan trọng.

Tấm pin mặt trời
• 10:14 09/04/2025

Sản phẩm phụ của tảo Nannochloropsis có thể thay thế bột cá trong chế độ ăn của cá hồi vân

độ ăn của cá hồi vân Một nghiên cứu mang tính đột phá do các nhà nghiên cứu từ Đại học California, Santa Cruz dẫn đầu đã chứng minh rằng các loại sản phẩm phụ của tảo Nannochloropsis sp. có thể thay thế hoàn toàn bột cá trong chế độ ăn của cá hồi vân mà không ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, chất lượng dinh dưỡng của loài cá này

Tảo
• 09:00 06/04/2025

Nhu cầu oxy cho tôm thẻ chân trắng và các vấn đề liên quan

Nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình thâm canh, thâm canh công nghệ cao, siêu thâm canh, do bà con thả nuôi mật độ cao, nên hàm lượng oxy hoà tan trong ao nuôi rất cần cho hoạt động sống, trao đổi chất, bắt mồi, tăng trưởng, khả năng đối phó dịch bệnh, thay đổi thời tiết, biến động thông số môi trường. Nhu cầu oxy của tôm thẻ chân trắng trong ao nuôi từ ≥ 6 mg/lít trở lên, trong quá trình nuôi, bà con đáp ứng đủ nhu cầu trên tôm phát triển tốt, tăng trưởng nhanh, ít bệnh, tỷ lệ sống cao. Ngược lại, oxy không đủ cung cấp theo nhu cầu, tôm còi cọc, chậm lớn, dễ nhiễm bệnh, tỷ lệ sống thấp.

Ao nuôi tôm
• 06:53 23/04/2025

Tôm chết nổi trên mặt nước

Một trong những hiện tượng nghiêm trọng và ám ảnh nhất chính là tôm chết nổi trên mặt nước. Đây không chỉ là dấu hiệu cho thấy sức khỏe đàn tôm đang bị đe dọa nghiêm trọng, mà còn là lời cảnh báo về một chuỗi vấn đề tiềm ẩn trong quy trình quản lý ao nuôi. Qua bài viết này, tôi muốn chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn đã tích lũy được trong quá trình nuôi, nhằm giúp bà con hiểu rõ nguyên nhân, cách xử lý và phòng ngừa hiệu quả hiện tượng tôm chết nổi.

Tôm chết
• 06:53 23/04/2025

Lặn biển đêm bắt hải sâm gai: Nghề mưu sinh độc đáo của ngư dân Phú Quý

Lặn biển ban đêm để bắt hải sâm gai là một nghề truyền thống độc đáo của ngư dân đảo Phú Quý, tỉnh Bình Thuận. Hoạt động này không chỉ mang lại nguồn thu nhập ổn định mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái biển.

Thợ lặn biển
• 06:53 23/04/2025

Gan tôm như thế nào gọi là xấu?

Gan tụy là cơ quan nội tạng quan trọng của tôm, đóng vai trò trong tiêu hóa, hấp thụ dinh dưỡng và giải độc. Sức khỏe của gan tụy phản ánh trực tiếp tình trạng tổng thể của tôm nuôi. Gan tụy bị tổn thương không chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng mà còn khiến tôm dễ mắc các bệnh nguy hiểm như hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (AHPNS).​

Tôm thẻ chân trắng
• 06:53 23/04/2025

Ốc sên tím Janthina janthina trôi dạt vào bờ biển gây xôn xao

Thời gian gần đây, cư dân mạng liên tục chia sẻ hình ảnh và video ghi lại một loài ốc sên biển có màu tím lạ mắt xuất hiện dọc theo các bờ biển.

Ốc tím
• 06:53 23/04/2025
Some text some message..