Cơ chế gây bệnh: Nhìn từ góc độ sinh lý cơ
Hoại tử cơ là hiện tượng tế bào cơ bị phá hủy và chết đi do nhiều yếu tố tác động. Khi tôm gặp các điều kiện bất lợi như thiếu oxy, thay đổi pH hoặc nhiệt độ đột ngột, hoạt động trao đổi chất trong tế bào cơ bị rối loạn. Màng tế bào bị tổn thương, dẫn đến rò rỉ ion và enzym nội bào, gây chết tế bào và làm cơ bị đục màu.
Đặc biệt, khi tôm bị thiếu dinh dưỡng, nhất là thiếu vitamin C, quá trình tổng hợp collagen bị cản trở, làm suy yếu mô liên kết giữa các bó cơ, khiến tôm dễ bị tổn thương và hoại tử.
Phân loại hoại tử cơ trên tôm
Hoại tử cơ do sinh lý: Stress môi trường
Xuất hiện chủ yếu ở tôm dưới 30 ngày tuổi hoặc trong giai đoạn sau khi thả giống.
Cơ chuyển màu trắng đục, thường tập trung ở phần đuôi hoặc lưng tôm.
Có thể phục hồi nếu cải thiện điều kiện ao nuôi và bổ sung dinh dưỡng kịp thời.
Hoại tử cơ do bệnh lý: Virus hoặc vi khuẩn
Virus IMNV là tác nhân chính gây hoại tử cơ mang tính truyền nhiễm, lây lan nhanh qua đường tiêu hóa, nước và tiếp xúc. Đây là một trong những bệnh gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng trong ngành nuôi trồng thủy sản. Xuất hiện lần đầu tại Brazil năm 2002. Đã được báo cáo tại Indonesia, Thái Lan, và một số nước Đông Nam Á (có nguy cơ cao ở Việt Nam nếu không kiểm soát chặt).
Vi khuẩn Vibrio harveyi, V. parahaemolyticus… cũng có thể gây viêm cơ, hoại tử nếu môi trường nuôi ô nhiễm.
Tôm bị nhiễm có xu hướng co rút, yếu vận động, tỷ lệ chết cao và không phục hồi.
Kiểm tra và xử lý kịp thời tình trạng tôm chết do hoại tử cơ để giảm thiểu thiệt hại trong vụ nuôi. Ảnh: Tép Bạc
Dấu hiệu nhận biết chi tiết
Cơ tôm xuất hiện các mảng trắng sữa, đục mờ, không có tính đàn hồi.
Tôm có biểu hiện bơi lội không định hướng, yếu dần, tập trung ven bờ hoặc đáy ao.
Trong trường hợp nhiễm IMNV, có thể thấy cơ hoại tử lan nhanh từ đuôi lên đầu ngực, đôi khi kèm rớt đầu, rớt vỏ.
Tác động đến sản xuất
Tôm bị bệnh ăn yếu, chậm lớn, làm tăng hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
Sản lượng giảm mạnh, chi phí điều trị và kiểm soát tăng cao.
Tôm thương phẩm bị giảm giá trị vì màu cơ không đạt yêu cầu xuất khẩu, nhất là với thị trường Nhật, EU.
Giải pháp phòng ngừa và quản lý tích hợp
Quản lý môi trường ao nuôi
Duy trì DO (oxy hòa tan) > 5 mg/L, đặc biệt vào ban đêm và rạng sáng.
Hạn chế thay đổi nhiệt độ nước quá 2–3°C/ngày.
Giữ pH ổn định từ 7.8–8.3, độ kiềm 100–140 mg/L.
Quản lý dinh dưỡng và tăng sức đề kháng
Sử dụng thức ăn chất lượng, bổ sung vitamin C, E, khoáng vi lượng, amino acid như Methionine, Lysine giúp tái tạo mô cơ.
Sử dụng men tiêu hóa, men vi sinh đường ruột để hỗ trợ hấp thụ dinh dưỡng.
Tăng cường Immunostimulants (β-glucan, chiết xuất thảo dược) để nâng cao miễn dịch tự nhiên.
Kiểm soát dịch bệnh
Kiểm tra định kỳ mẫu tôm bằng PCR nhằm phát hiện sớm IMNV, EMS.
Sát trùng nước đầu vào bằng chlorine, ozone hoặc KMnO₄.
Đối với tôm bố mẹ hoặc ấu trùng, nên thực hiện kiểm dịch kỹ lưỡng.
Tôm mắc bệnh hoại tử cơ. Ảnh: Facebook
Xử lý khi phát hiện tôm nhiễm bệnh
Giảm lượng thức ăn, tăng cường sục khí, bổ sung khoáng, vitamin tổng hợp.
Dùng vi sinh phân hủy khí độc để giảm stress môi trường.
Nếu nghi ngờ nhiễm IMNV, cần thu hoạch sớm, tiêu hủy tôm chết đúng quy trình, tránh lây lan.
Bệnh hoại tử cơ không chỉ là một dấu hiệu lâm sàng mà còn là chỉ điểm cho các vấn đề sâu hơn trong hệ thống nuôi như stress môi trường, thiếu dinh dưỡng, hoặc nhiễm mầm bệnh nguy hiểm. Việc đầu tư vào quản lý tổng hợp từ khâu ương giống, chuẩn bị ao, đến chăm sóc dinh dưỡng và phòng bệnh chủ động sẽ giúp người nuôi kiểm soát tốt hội chứng này.
Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nuôi thâm canh mật độ cao, việc nâng cao hiểu biết sinh lý bệnh và ứng dụng công nghệ sinh là xu hướng tất yếu để phát triển bền vững ngành tôm Việt Nam.
Để chọn loại thuốc hóa chất với mục đích sử dụng chọn: https://tepbac.com/eshop
Hotline/Zalo: 0866 156 422 (9:00 - 18:00)
Chat: Fanpage: facebook.com/Farmext.eshop/ hoặc Website: tepbac.com/eshop