Khí thải từ hệ thống nuôi tôm được hình thành như thế nào?
Khí thải trong hệ thống nuôi tôm là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt ở các khu vực nuôi tôm thâm canh. Chúng được hình thành chủ yếu từ quá trình phân hủy chất hữu cơ trong nước thải nuôi tôm.
Quá trình hình thành khí thải trong nuôi tôm chủ yếu do các nguyên nhân sau:
- Thức ăn thừa, xác tảo, xác động vật chết tích tụ dưới đáy ao nuôi, khi phân hủy bởi vi sinh vật sẽ sinh ra các khí như amonia (NH3), hydrogen sulfide (H2S), methane (CH4).
- Các hợp chất hữu cơ hòa tan trong nước cũng bị phân hủy, giải phóng các khí độc hại.
- Tôm, vi sinh vật và các sinh vật khác trong ao nuôi tiêu thụ oxy và thải ra khí CO2.
- Việc sử dụng quá nhiều hóa chất trong quá trình nuôi tôm, như thuốc sát trùng, thuốc diệt khuẩn, có thể tạo ra các khí độc hại khi phân hủy.
- Một phần Amoniac và các chất khí khác có thể bốc hơi trực tiếp từ mặt nước ao nuôi vào không khí.
Ảnh hưởng của khí thải nuôi tôm đối với môi trường
Khí thải từ quá trình nuôi tôm có thể ảnh hưởng đến môi trường theo nhiều cách khác nhau:
Các chất thải được sản sinh từ thức ăn thừa, xác vi sinh vật,...
- Quá trình nuôi tôm, đặc biệt là trong các hệ thống truyền thống, có thể tạo ra lượng lớn khí nhà kính như carbon dioxide (CO2), methane (CH4), và nitrous oxide (N2O). Các khí này có thể được phát sinh từ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho việc bơm nước, sưởi ấm, và vận chuyển. Methane và nitrous oxide cũng có thể được phát thải từ quá trình phân hủy chất hữu cơ trong hệ thống nuôi tôm.
- Các trại nuôi tôm thường sử dụng nhiều nước và sau đó thải ra nước chứa các chất thải hữu cơ, hóa chất, và chất dinh dưỡng dư thừa, dẫn đến hiện tượng phú dưỡng, làm gia tăng sự phát triển của tảo và thực vật nước, làm giảm hàm lượng oxy trong nước và gây hại cho hệ sinh thái thủy sản.
- Chất thải từ các trại nuôi tôm, nếu không được xử lý đúng cách, có thể gây ô nhiễm đất, ảnh hưởng đến chất lượng đất và hệ sinh thái địa phương, làm giảm độ màu mỡ của đất và ảnh hưởng đến vi sinh vật có ích.
- Phá hủy các môi trường sống này có thể dẫn đến mất mát đa dạng sinh học và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.
- Việc khai thác quá mức tài nguyên nước có thể làm cạn kiệt nguồn nước và ảnh hưởng đến các hệ sinh thái nước ngọt và cộng đồng sống phụ thuộc vào nguồn nước này.
- Sự ô nhiễm và suy giảm chất lượng môi trường từ các hoạt động nuôi tôm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và các ngành kinh tế khác như du lịch và đánh bắt thủy sản truyền thống.
Công nghệ nuôi tôm tiên tiến làm giảm lượng khí thải
Các công nghệ tiên tiến như Biofloc, hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), và áp dụng công nghệ IoT đang giúp ngành nuôi tôm giảm thiểu tác động đến môi trường, đặc biệt là giảm lượng khí thải, bao gồm:
Các công nghệ tiên tiến áp dụng công nghệ IoT đang giúp ngành nuôi tôm giảm thiểu tác động đến môi trường. Ảnh: s6.com.vn
Công nghệ Biofloc
Công nghệ Biofloc tạo ra một hệ sinh thái vi sinh vật trong ao nuôi tôm. Các vi sinh vật trong hệ thống này phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa amonia (NH₃) thành protein vi sinh vật, tạo thành các hạt floc. Tôm có thể ăn những hạt floc này như một nguồn thức ăn bổ sung, giúp giảm nhu cầu về thức ăn thương mại. Vi sinh vật chuyển hóa amonia, một chất gây độc cho tôm, thành protein an toàn, giúp duy trì chất lượng nước ổn định.
Biofloc giúp duy trì cân bằng sinh thái trong ao, giảm nhu cầu thay nước thường xuyên. Giảm sử dụng thức ăn và năng lượng trong quản lý nước giúp giảm lượng khí thải từ hoạt động nuôi tôm.
Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS)
Hệ thống RAS sử dụng các thiết bị lọc và xử lý để tuần hoàn nước trong ao nuôi. Nước được bơm qua các hệ thống lọc sinh học, cơ học và hóa học để loại bỏ chất thải, bổ sung oxy và kiểm soát các thông số nước quan trọng.
Nước được tái sử dụng nhiều lần, giảm lượng nước thải ra môi trường. Hệ thống lọc giúp duy trì chất lượng nước ổn định, giảm rủi ro dịch bệnh. Sử dụng ít nước và năng lượng hơn so với các phương pháp nuôi truyền thống.
Áp dụng công nghệ IoT (Internet of Things)
Công nghệ IoT trong nuôi tôm sử dụng các cảm biến để theo dõi và kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ pH, độ mặn, và hàm lượng oxy hòa tan trong nước. Dữ liệu thu thập được từ các cảm biến này có thể được phân tích để tối ưu hóa các quy trình nuôi.
Nông dân có thể theo dõi và điều chỉnh các thông số môi trường theo thời gian thực, giúp duy trì điều kiện tối ưu cho tôm. Phát hiện sớm các vấn đề như sự thay đổi đột ngột của các thông số nước, giúp ngăn ngừa dịch bệnh và các vấn đề khác. Tối ưu hóa quá trình cho ăn dựa trên nhu cầu thực tế của tôm, giảm lãng phí thức ăn. Giảm lượng thức ăn dư thừa và tối ưu hóa quản lý ao nuôi góp phần giảm lượng khí thải.
Những công nghệ này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng sản xuất bền vững trong ngành nuôi trồng thủy sản.