Saprolegnia là một trong những loại nấm ký sinh quan trọng gây bệnh cho cá nuôi trong điều kiện nuôi nhốt. Bệnh chủ yếu xảy ra trong môi trường nước ngọt và lây lan cho cá ở tất cả các giai đoạn của vòng đời (West 2006, Caruana và cộng sự, 2012.).Chúng gây ra bệnh với tỷ lệ tử vong cao, dẫn đến tổn thất kinh tế nặng trong nghề nuôi cá.
Cá chết vì Saprolegnia
Malachite green được xem là tác nhân diệt nấm hiệu quả nhất chống nhiễm trùng Saprolegnia trong nuôi trồng thủy sản (Li và cộng sự, 1996). Tuy nhiên, việc sử dụng malachite green đã bị cấm do độc tố sinh ra và độc tính còn tồn lưu của nó.
Kể từ khi cấm, các thuốc chống nấm thay thế như bronopol, natri clorua, formalin, kali permanganat và hydrogen peroxide ở nồng độ cao (Waterstrat and Marking 1995; Schreier và cộng sự, 1996. Barnes và cộng sự, 1998, 2003) đã được sử dụng. Tuy nhiên, không có lựa chọn nào hiệu quả như malachite green. Các vấn đề về vệ sinh, hạn chế môi trường và chi phí cao cũng hạn chế việc sử dụng các chất kháng sinh tổng hợp này. Hiện vẫn còn một nhu cầu cấp thiết để phát triển các phương pháp mới có hiệu quả trong việc chống lại các bệnh nhiễm trùng da nhưng cần phải an toàn đối với cá và môi trường (Khosravi và cộng sự, 2012.).
Gần đây, việc sử dụng các chiết xuất hoặc các hợp chất hoạt tính từ thảo mộc để kiểm soát nhiễm trùng Saprolegnia đã thu hút sự chú ý ngày càng tăng do hiệu quả chứng minh và không ảnh hưởng đến môi trường. Chiết xuất thực vật, chẳng hạn như chiết xuất ete dầu mỏ của Aucklandial appa, Cnidium monnieri và Magnolia officinalis (Hu và cộng sự, 2013), chiết xuất dichloromethane từ rong biển Ceramium rubrum (Hudson) và các hợp chất thuần khiết như Nigella sativa (Hussein et al. 2002), tất cả đều chứng minh được hoạt tính kháng nấm đáng kể chống lại Saprolegnia.
Đại hoàng chưởng diệp (Rheum palmatum) là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm, đây một loại thuốc truyền thống của Trung Quốc và được phân phối rộng rãi ở Trung Quốc, Nhật Bản và Châu Âu (Wang và cộng sự, 2010). Nhiều thành phần hoạt tính sinh học có tính kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa đã được phân lập từ R. palmatum (Bạn và cộng sự, 2013).
Tuy nhiên, chưa có báo cáo về hiệu quả kháng khuẩn của chúng đối với nấm trên cá. Trong một nghiên cứu sơ bộ trước đây, nhóm tác giả đã điều tra hoạt động chống nấm Saprolegnia của R. palmatum và nhận thấy rằng chất chiết xuất n-butanol (NBu-E) của R. palmatum có hiệu quả chống lại Saprolegnia.
Nghiên cứu này được tiến hành để xác định và phân lập các hợp chất hoạt động từ NBu-E chống lại Saprolegnia; mức độ độc tính cấp tính của các hợp chất hoạt tính cũng được đánh giá.
Cấu trúc hóa học của rhein và aloe-emodin.
Kết quả
Cả rhein và aloe-emodin đều có khả năng làm giảm sự phát triển của mycell và spore trong tất cả các nồng độ sau khi phơi nhiễm trong 48 giờ. Sự ức chế hoàn toàn sự phát triển của nấm được quan sát ở nồng độ 20 mg/L đối với rhein và 50 mg/L đối với aloe-emodin, trong khi sự nảy mầm của bào tử đã được ngăn chặn 100% ở 16 và 40 mg/L đối với rhein và aloe-emodin.
Vì rhein cho thấy hoạt tính chống Saprolegnia mạnh hơn trong ống nghiệm nên nó đã được thử nghiệm thêm trong cơ thể để đo lường hiệu quả phòng ngừa và điều trị đối với nhiễm trùng Saprolegnia của cá trắm cỏ. Hoạt động cấp tính của nó đối với cá trắm cỏ cũng được đánh giá.
Kết quả cho thấy tiếp xúc với rhein ở liều 20 mg/L trong 7 ngày có thể ngăn ngừa được 93,3% nhiễm trùng do Saprolegnia ở cá trắm cỏ khi có vết thương bị trầy xước, trong khi 67,7% số cá nhiễm bệnh có thể được phục hồi bằng cách điều trị với rhein. Nồng độ trung bình 48 giờ chết (48 giờ-LC50) đối với cá trắm cỏ là 148,5 mg/L, gấp 7,4 lần so với liều hiệu dụng cho thấy sự an toàn của việc sử dụng rhein.
Kết luận
Nghiên cứu này cho thấy rhein có chống bệnh do Saprolegnia và nó có thể là một lựa chọn trong việc ngăn ngừa và kiểm soát nhiễm trùng Saprolegnia. Góp phần đưa ra một liệu pháp mới từ thảo mộc nhằm thay thế Malachite green trong tương lai không xa.
Báo cáo trên Onlinelibrary