Phân loại vùng nuôi tôm ở Indonesia
Các khu vực nuôi tôm của Indonesia có thể được phân loại thành ba cấp, dựa trên chất lượng môi trường và tình trạng dịch bệnh của chúng. Các chuyên gia có các thuật ngữ khác nhau để mô tả chúng, nhưng - nói một cách đơn giản - chúng có thể được chia thành các vùng màu xanh, màu đỏ và màu vàng. Các khu vực xanh là những khu vực vẫn còn lý tưởng cho việc trồng trọt, với ít vấn đề về môi trường và dịch bệnh hơn. Các vùng màu đỏ là những vùng mà điều kiện môi trường khiến việc nuôi trồng trở nên khó khăn hơn do nguy cơ dịch bệnh cao. Trong khi đó, vùng màu vàng là vùng có nguy cơ mắc bệnh trung gian.
Mặc dù có đề xuất đưa ra cách phân loại như vậy, nhưng hiện tại không có thông số tiêu chuẩn nào để phân định tình trạng dịch bệnh của một khu vực và nhiều người nghĩ rằng chính phủ hoặc hiệp hội tôm cần phải lập bản đồ này. Người nuôi cũng cần biết việc phân vùng này để thực hiện các biện pháp canh tác phù hợp - đặc biệt là họ có thể mua tôm giống có mức kháng bệnh phù hợp.
Di truyền sống sót và cân bằng
Sử dụng phương pháp di truyền để cải thiện tốc độ tăng trưởng là tối ưu nếu ao nuôi và môi trường vẫn trong tình trạng lý tưởng và ít xảy ra dịch bệnh trong quá khứ. Tuy nhiên, trên thực tế, dịch bệnh đã trở thành một vấn đề then chốt trong nuôi tôm nên các chương trình nhân giống cũng nên tập trung vào khả năng kháng bệnh và khả năng sống sót của tôm trong các điều kiện môi trường đầy thách thức - không chỉ dựa trên tốc độ tăng trưởng. Các mầm bệnh như vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus, gây ra AHPND, đã tồn tại tự nhiên trong các ao nuôi tôm từ lâu. Tuy nhiên, ông tin rằng nó chỉ bắt đầu gây rủi ro cho tôm sau khi chúng được chọn lọc về mặt di truyền chủ yếu cho tốc độ tăng trưởng.
American Penaeid, công ty có kinh nghiệm trong sản xuất tôm bố mẹ và thương phẩm, lần đầu tiên thâm nhập thị trường Indonesia vào tháng 7 năm 2020. Kể từ đó, họ đã phát triển một dòng tôm bố mẹ được cho là có tỷ lệ sống cao hơn, được đặt tên là Dòng Komodo. Amru tuyên bố rằng tôm bố mẹ do API sản xuất có tỷ lệ sống cao hơn mức trung bình là 20% và tốc độ tăng trưởng là 80% so với mức trung bình. Tôm này có tỷ lệ sống tương tự như tôm trong tự nhiên và đặc điểm sống về đêm có thể ảnh hưởng đến việc quản lý thời gian cho ăn.
Ngoài Kona Bay Indonesia hay API, các công ty khác như Benchmark Genetics và SyAqua cũng đang phát triển các dòng tôm bố mẹ với các đặc điểm vượt trội về khả năng sống sót. Giám đốc sản xuất của trung tâm nhân giống tôm bố mẹ của Kona Bay Indonesia, Teddy Pietter, cho biết, giống như các loài động vật khác, tôm cũng có những hạn chế trong việc đáp ứng tất cả các ưu điểm về di truyền. Vì vậy, lựa chọn bây giờ là tiết chế tất cả các di truyền hoặc chọn một di truyền cao hơn. Dựa vào một đồng nghĩa với việc hạ thấp các lợi thế khác xuống dưới mức tối ưu.
Chìa khóa của sự bền vững
Các dòng gen đã được chọn lọc để tồn tại đã trở thành nhu cầu thiết yếu của người nông dân để đối phó với dịch bệnh và duy trì sản xuất ở mức tốt. Ngoài việc duy trì năng suất trang trại, cũng cần phải tăng sản lượng quốc gia và giữ cho ngành nuôi tôm nói chung bền vững.
Một nghiên cứu về lịch sử nuôi tôm trong những thập kỷ gần đây cho thấy mô hình mở rộng đất mới cho các ao nuôi, trong khi nhiều ao đã xây dựng bị bỏ hoang hoặc bị bỏ hoang do dịch bệnh liên tục. Đây là một trong những yếu tố khiến mức sản lượng quốc gia không tăng đáng kể, mặc dù đã thiết lập nhiều ao nuôi mới. Tuy nhiên, người ta cho rằng tôm với những đặc điểm vượt trội về khả năng sống sót có thể khiến việc nuôi trồng ở nhiều ao bị bỏ hoang này trở lại khả thi.
Di truyền là chìa khóa chính để thành công trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là loại tôm thẻ chân trắng từ Châu Mỹ Latinh, hiện chiếm gần 80% sản lượng tôm trên thế giới, thay thế cho tôm sú và các loại tôm khác - theo lời cựu chiến binh nuôi tôm Indonesia Hasanuddin Atjo.
Xu hướng nhập khẩu tôm bố mẹ từ các trung tâm nhân giống hạt nhân (NBCs) ở Hawaii và Florida, thông qua quan hệ đối tác kinh doanh có nghĩa là nông dân có thể chọn những con non đã được lai tạo để thích nghi với các đặc điểm trang trại của họ. Nếu xu hướng này được thực hiện ở Indonesia, các nhà chăn nuôi nên có một thị trường mạnh mẽ, vì quốc gia này đã cố gắng tăng sản lượng lên 250% và hiện có thị trường cho 40 tỷ con post (PL) mỗi năm.
Dinh dưỡng và môi trường tốt có thể thúc đẩy hiệu suất di truyền
Cải thiện di truyền là một chuyện, nhưng năng suất của tôm ở trại giống và ao nuôi là chuyện khác. Ở các trang trại, hiệu suất tốt nhất cần được củng cố bởi dinh dưỡng tốt và an toàn sinh học, cũng như sử dụng các nguồn gen thích hợp. Các chương trình dinh dưỡng và an toàn sinh học môi trường là rất quan trọng, vì đây là những yếu tố bên ngoài đầu tiên mà tôm tiếp cận. Ông nói rằng những người nông dân đối tác của ông ở Việt Nam và Trung Quốc, những người đã thực hiện tốt các chương trình cho ăn và an toàn sinh học trong các trại giống đang thu được kết quả trên mức trung bình.
Ngoài việc cung cấp sự an toàn cho tôm, an toàn sinh học cũng cung cấp các điều kiện ít căng thẳng hơn, có nghĩa là tôm ăn tự do hơn - với tỷ lệ lên đến 40 - 50% sinh khối tôm - điều này có tác động đến tốc độ tăng trưởng nhanh và năng suất sinh khối. Ở Indonesia, chương trình cho ăn trung bình chỉ chiếm khoảng 20-40% sinh khối, điều này có thể là do an toàn sinh học chưa được tối đa hóa, vì nhiều trang trại vẫn cho tôm ăn giun biển tươi (Polychaeta), có khả năng mang mầm bệnh.
Nhìn chung, mặc dù cải thiện di truyền là công việc của các công ty tôm bố mẹ, nhưng nguồn gốc của việc cải thiện nó thực sự là phản hồi từ các trại giống và người nuôi. Phản hồi và tiết lộ thông tin khác từ tất cả các bên liên quan là rất quan trọng để cải thiện hiệu suất toàn ngành.