Lợi ích khi chuyển tôm postlarvae sang các hệ thống nuôi biofloc

Tôm postlarvae (PL) được nuôi trong hệ thống biofloc (BFT) hoặc chuyển sang hệ thống BFT cho thấy hiệu quả kiểm soát mầm bệnh đốm trắng và tăng hiệu suất tăng trưởng tốt hơn so với nuôi trong hệ thống nước trong tuần hoàn.

tôm post thẻ
nuôi trong hệ thống biofloc (BFT) hoặc chuyển sang hệ thống BFT cho thấy nhiều hiệu quả tích cực với PL. Ảnh: The Fish Site

Kiểm soát đốm trắng khi chuyển từ hệ thống trong ương postlarvae?

Sự bùng phát của dịch bệnh đang là một trong những trở ngại đối với sự phát triển của ngành tôm đặc biệt là virus hội chứng đốm trắng (WSSV), bệnh gây ra thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế.

Virus đốm trắng WSSV có độc lực rất mạnh và gây chết trên mọi giai đoạn phát triển từ ấu trùng đến tôm giống và tôm trưởng thành. Tỷ lệ chết của tôm nhiễm bệnh có thể lên đến 100% trong vòng 7 đến 10 ngày sau khi quan sát thấy các dấu hiệu lâm sàng đầu tiên.

Đã có những tiến bộ đáng kể trong việc xác định đặc điểm của vi rút gây hội chứng đốm trắng liên quan đến việc thiết lập các tương tác chính giữa vật chủ và mầm bệnh. Tuy nhiên, các liệu pháp trị bệnh do vi rút gây ra trên tôm vẫn chưa có.

Phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh không nên chỉ tập trung vào việc thực hiện các biện pháp an toàn sinh học mà cần có một cách tiếp cận toàn diện. Đó là kiểm soát chất lượng nước và hậu ấu trùng, cung cấp thực phẩm để tăng hệ thống miễn dịch và áp dụng các biện pháp phòng ngừa để giảm xác suất các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào hệ thống nuôi. Tuy nhiên có rất ít thông tin về hiệu suất tăng trưởng và khả năng kháng đốm trắng WSSV khi tôm thẻ chân trắng được chuyển từ hệ thống nuôi này sang hệ thống nuôi khác trong giai đoạn ương nuôi.

tôm post
Nuôi tôm trong hệ thống biofloc hoặc chuyển tôm post từ hệ thống nước trong sang hệ thống biofloc sẽ cải thiện sự phát triển của tôm. Ảnh của Darryl Jory.

Nghiên cứu về sự chuyển đổi giữa các hệ thống nuôi khác nhau

Flávia Abreu Everton và cộng sự 2021, đã đánh giá ảnh hưởng của hệ thống nuôi đến hiệu suất tăng trưởng và khả năng để kháng với bệnh đốm trắng WSSV ở tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei trong giai đoạn ương.

Nghiên cứu đã đánh giá hai hệ thống: Biofloc (BFT) và hệ thống nước trong tuần hoàn (CWR) theo ba bước:

B1) Tôm hậu ấu trùng (PL10) được giữ trong 10 ngày ở mỗi hệ thống;

B2) Bốn phương pháp chuyển đổi tôm post sang các hệ thống nuôi khác nhau (BFT-BFT, BFT-CWR, CWT-BFT và CWR-CWR) với việc phân bổ số PL20 đã được thực hiện bước đầu tiên; 

B3) Thử thách virus WSSV (8 ngày).

Sinh khối thu được khác nhau giữa các nghiệm thức trong hai bước đầu tiên của thí nghiệm. Trong bước đầu tiên, khi nuôi PL10 sau 10 ngày thì sinh khối trung bình đạt được là 0,09 kg/m3 trong hệ thống biofloc và 0,029 kg/m3 trong hệ thống CWR.

Ở bước thứ hai là chuyển đổi PL20 sang hệ thống nuôi khác nhau: sinh khối thu được trung bình dao động từ 0,268 - 0,334 kg/m3 giữa các nghiệm thức. Trọng lượng trung bình có sự khác biệt đáng kể giữa các nghiệm thức trong cả hai bước của thí nghiệm.

Khi chuyển tôm hậu ấu trùng (postlarvae) sang các hệ thống nuôi khác nhau, trọng lượng trung bình cuối cùng dao động từ 0,936 - 1,872 g, với giá trị thấp nhất được ghi nhận trong nghiệm thức CWR-CWR (chuyển từ hệ thống nước trong tuần hoàn sang hệ thống nước trong tuần hoàn) và cao nhất trong nghiệm thức CWR-BFT (nước trong tuần hoàn sang hệ thống biofloc).

Từ kết quả nghiên cứu trên cho thấy: Hệ thống biofloc BFT đã ghi nhận kết quả tốt nhất về hiệu suất tăng trưởng trong bước đầu tiên. Kết quả tốt nhất trong bước thứ hai được ghi nhận ở nhóm tôm được nuôi trong hệ thống BFT hoặc nuôi trong hệ thống nước trong tuần hoàn chuyển sang nuôi ở hệ thống BFT.

Trong bước 3: Kết quả cho thấy dù được nuôi ở hệ thống nào thì tỷ lệ tử vong cao hơn trong các nghiệm thức liên quan đến việc chuyển tôm giữa các hệ thống khi chịu tải lượng vi rút là 4,3 × 107 bản sao WSSV/µl DNA.

Kết quả chỉ ra rằng hệ thống biofloc BFT đạt được tốc độ tăng trưởng tốt hơn so với hệ thống nước trong tuần hoàn, đặc biệt là trong giai đoạn đầu ương nuôi tôm thẻ chân trắng.

Nguồn: Everton, F. A., Souza, K. B. S., Almeida Costa, G. K., Silva, S. P. A., Santos, F. L., Brito, L. O., & Silva, S. M. B. C. (2021). Effect of the transference of animals to different culture systems on growth performance and response to infection by white spot syndrome virus in the marine shrimp Litopenaeus vannamei (Boone, 1931) in the nursery phase. Aquaculture Research. doi:10.1111/are.15515

Đăng ngày 27/09/2021
Lệ Thủy @le-thuy
Kỹ thuật

Phân biệt bệnh đốm trắng trên tôm do vi khuẩn và virus

Bệnh đốm trắng trên tôm là một trong những bệnh nguy hiểm và phổ biến nhất đối với ngành nuôi tôm, gây thiệt hại lớn về kinh tế và sản lượng. Đây là bệnh có thể do nhiều tác nhân khác nhau gây ra, trong đó nổi bật là các loại vi khuẩn và virus. Dù cả hai loại tác nhân này đều gây ra các triệu chứng tương tự nhau, nhưng nguyên nhân, cách thức lây lan, cũng như phương pháp điều trị và phòng ngừa lại hoàn toàn khác biệt

Tôm thẻ chân trắng
• 11:03 22/11/2024

Nuôi tôm thành công nhờ vào vi sinh vật có lợi

Ngày càng nhiều người nuôi nhận thấy lợi ích của việc sử dụng vi sinh vật có lợi để cải thiện môi trường ao và tăng cường sức khỏe cho tôm. Đây không chỉ là xu hướng mới mà còn là một phương pháp nuôi tôm bền vững, giúp giảm thiểu rủi ro bệnh tật và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Tôm thẻ chân trắng
• 09:38 11/11/2024

Điều chỉnh lượng và kích thước thức ăn cho tôm qua từng giai đoạn

Quản lý thức ăn là một yếu tố quan trọng giúp người nuôi tối ưu hóa quá trình nuôi tôm và giảm thiểu lãng phí, từ đó mang lại lợi nhuận cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ rằng lượng và kích thước thức ăn cần được điều chỉnh qua từng giai đoạn phát triển của tôm.

Tôm thẻ chân trắng
• 10:47 05/11/2024

Có phải khi lột vỏ, tôm sẽ trốn dưới đáy ao?

Hành vi của tôm trong giai đoạn lột vỏ có những đặc điểm rất khác biệt so với lúc bình thường. Trong đó, một trong những hành vi dễ nhận thấy nhất là tôm có xu hướng trốn dưới đáy ao hoặc các khu vực an toàn hơn.

Tôm thẻ
• 14:26 01/11/2024

Tăng cường sức đề kháng cho tôm bằng các chế phẩm sinh học

Một trong những giải pháp bền vững, an toàn và hiệu quả là sử dụng các chế phẩm sinh học. Chế phẩm sinh học không chỉ giúp cải thiện sức đề kháng cho tôm mà còn có lợi cho môi trường ao nuôi, giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh và các hóa chất độc hại.

Tôm thẻ
• 02:24 23/11/2024

Phân biệt bệnh đốm trắng trên tôm do vi khuẩn và virus

Bệnh đốm trắng trên tôm là một trong những bệnh nguy hiểm và phổ biến nhất đối với ngành nuôi tôm, gây thiệt hại lớn về kinh tế và sản lượng. Đây là bệnh có thể do nhiều tác nhân khác nhau gây ra, trong đó nổi bật là các loại vi khuẩn và virus. Dù cả hai loại tác nhân này đều gây ra các triệu chứng tương tự nhau, nhưng nguyên nhân, cách thức lây lan, cũng như phương pháp điều trị và phòng ngừa lại hoàn toàn khác biệt

Tôm thẻ chân trắng
• 02:24 23/11/2024

Hướng đi mới để tối ưu hóa sức khỏe và năng suất nuôi tôm

Nuôi tôm là một ngành sản xuất thủy sản có giá trị kinh tế lớn, đặc biệt ở các quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam.

Ao tôm
• 02:24 23/11/2024

Những điểm mạnh từ sự phát triển ngành thủy sản Australia mà Việt Nam có thể học hỏi

Ngành thủy sản Australia không chỉ nổi tiếng với những sản phẩm chất lượng cao mà còn được xem là hình mẫu về phát triển bền vững.

Thủy sản
• 02:24 23/11/2024

Thần tình yêu đại dương - Cá thần tiên rạn san hô

Cá thần tiên rạn san hô Tosanoides Aphrodite là một phát hiện đầy bất ngờ trong thế giới sinh vật biển. Được các nhà nghiên cứu tại Viện Khoa học California (Mỹ) công bố, loài cá này không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ đẹp lộng lẫy mà còn khiến cộng đồng khoa học ngạc nhiên khi chúng chưa từng được ghi nhận trước đây. Cùng tìm hiểu về loài cá được mệnh danh là "thần tình yêu đại dương" này!

Tosanoides Aphrodite
• 02:24 23/11/2024
Some text some message..