Nuôi quảng canh
Nuôi quảng canh là hình thức nuôi tự nhiên, không can thiệp nhiều vào môi trường ao. Tôm được nuôi chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên trong ao như sinh vật phù du, mùn bã hữu cơ.
Mật độ thả giống thường từ 2 - 5 con/m2.
Do ao nuôi quảng canh không bổ sung thức ăn công nghiệp, mật độ thấp giúp tôm tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên mà không gây áp lực lên môi trường ao.
Ít tốn kém chi phí, quản lý đơn giản. Năng suất không cao, dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện tự nhiên.
Nuôi bán thâm canh
Nuôi bán thâm canh kết hợp giữa việc tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên và bổ sung thức ăn công nghiệp, đồng thời sử dụng các biện pháp quản lý môi trường nước như sục khí, xử lý bùn đáy.
Mật độ thả giống từ 15 - 30 con/m2.
Loại hình này có sự hỗ trợ từ hệ thống quản lý môi trường và thức ăn bổ sung, nhưng vẫn hạn chế về khả năng kiểm soát hoàn toàn điều kiện ao.
Tăng năng suất so với nuôi quảng canh, chi phí đầu tư vừa phải. Đòi hỏi kỹ thuật chăm sóc cao hơn, có nguy cơ xảy ra bệnh nếu quản lý kém.
Nuôi thâm canh
Nuôi thâm canh là mô hình nuôi tôm công nghiệp với hệ thống kiểm soát chặt chẽ về môi trường nước, sử dụng thức ăn công nghiệp và các công nghệ hiện đại như sục khí, xử lý vi sinh.
Mật độ nuôi phù hợp sẽ cho năng suất tối đa. Ảnh: vibo.com.vn
Mật độ thả giống từ 60 - 120 con/m2, tùy vào mức độ đầu tư và kinh nghiệm quản lý.
Môi trường ao được kiểm soát tốt, đảm bảo cung cấp đủ oxy, quản lý chất thải, và cung cấp dinh dưỡng phù hợp cho tôm.
Năng suất cao, phù hợp với thị trường thương mại lớn. Chi phí đầu tư lớn, rủi ro cao nếu hệ thống quản lý không đạt yêu cầu.
Nuôi siêu thâm canh
Đây là hình thức nuôi tiên tiến nhất hiện nay, áp dụng công nghệ hiện đại như biofloc, tuần hoàn nước (RAS), và hệ thống kiểm soát hoàn toàn tự động.
Mật độ thả giống từ 200 - 500 con/m2, tùy vào thiết kế và công nghệ áp dụng.
Hệ thống nuôi này tối ưu hóa không gian ao nuôi và quản lý hoàn toàn các yếu tố môi trường, giúp tôm phát triển trong điều kiện lý tưởng.
Năng suất vượt trội, phù hợp với các khu vực hạn chế diện tích đất nuôi. Chi phí đầu tư cực kỳ lớn, đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mật độ thả giống
Ngoài loại hình nuôi, người nuôi cần cân nhắc các yếu tố sau khi xác định mật độ thả giống:
- Chất lượng nước: Ao có khả năng duy trì chất lượng nước tốt sẽ hỗ trợ mật độ cao hơn.
- Hệ thống sục khí: Đảm bảo cung cấp đủ oxy hòa tan cho tôm.
- Kích cỡ giống: Tôm giống lớn khỏe sẽ thích nghi tốt hơn khi thả ở mật độ cao.
- Loại tôm nuôi: Tôm sú thường yêu cầu mật độ thấp hơn tôm thẻ chân trắng.
Lưu ý khi thả giống
Kiểm tra giống kỹ lưỡng: Lựa chọn giống không mang mầm bệnh bằng cách kiểm tra PCR và quan sát các đặc điểm bơi lội, phản xạ.
Thả giống vào thời điểm phù hợp: Nhiệt độ nước ao từ 28 - 30°C là lý tưởng để thả giống.
Thích nghi giống trước khi thả: Tôm giống cần được thuần hóa để làm quen với môi trường nước ao trước khi thả chính thức.
Tôm thẻ chân trắng đươc nuôi với mật độ cao để đạt sản lưởng như ý
Kết hợp công nghệ để tối ưu hóa mật độ nuôi
Hiện nay, việc áp dụng các công nghệ mới như biofloc, tuần hoàn nước, hoặc sử dụng vi sinh xử lý chất thải là giải pháp tối ưu để nâng cao mật độ nuôi mà vẫn đảm bảo sức khỏe tôm. Những công nghệ này không chỉ giúp kiểm soát môi trường nước mà còn giảm thiểu rủi ro bệnh tật, tăng hiệu quả kinh tế.
Mật độ thả giống tôm phải được quyết định dựa trên loại hình nuôi, điều kiện ao, và khả năng quản lý của người nuôi. Việc lựa chọn mật độ phù hợp không chỉ đảm bảo năng suất cao mà còn giúp hạn chế rủi ro về môi trường và dịch bệnh. Người nuôi nên kết hợp giữa kinh nghiệm thực tiễn và áp dụng công nghệ hiện đại để đạt hiệu quả tối ưu.