Hiện tượng bọt trong ao nuôi và nguyên nhân
Bọt thường xuất hiện trên bề mặt nước ao nuôi do sự pha trộn của các chất hữu cơ, vi sinh vật, hoặc chất khí trong nước. Có nhiều nguyên nhân khiến bọt hình thành, và mỗi loại bọt có thể phản ánh một tình trạng môi trường khác nhau.
Bọt xuất hiện do chất hữu cơ
Khi có nhiều chất hữu cơ trong ao, như thức ăn thừa, chất thải từ tôm, hay tảo phân hủy, lượng protein và chất hữu cơ trong nước sẽ tăng lên. Những chất này có thể tạo thành một lớp màng mỏng trên bề mặt nước, và khi nước ao bị khuấy động, ví dụ bởi cánh quạt oxy hay dòng chảy, chúng có thể tạo ra bọt. Lớp bọt này thường có màu trắng đục hoặc vàng nhạt.
Dấu hiệu xấu
Bọt hình thành do chất hữu cơ quá nhiều có thể là một chỉ báo cho thấy ao nuôi đang gặp vấn đề về chất lượng nước. Tình trạng này thường đi kèm với việc nồng độ amoniac (NH3), nitrit (NO2) cao, điều này rất nguy hiểm cho tôm vì nó gây stress và có thể dẫn đến các bệnh về hô hấp.
Bọt do hiện tượng tảo nở hoa
Khi tảo phát triển quá mức, chúng tiêu thụ một lượng lớn oxy vào ban đêm và có thể dẫn đến hiện tượng thiếu oxy cho tôm. Khi tảo chết, xác tảo cũng phân hủy và tạo ra các chất hữu cơ, gây ra hiện tượng bọt.
Dấu hiệu xấu
Bọt xuất hiện do sự phát triển quá mức của tảo có thể là dấu hiệu cảnh báo về việc ao đang thiếu oxy vào ban đêm, khiến tôm có nguy cơ bị chết ngạt hoặc bị stress, ảnh hưởng đến sự phát triển.
Bọt từ các sản phẩm vi sinh hoặc hóa chất
Một số sản phẩm vi sinh hoặc hóa chất dùng để xử lý nước hoặc diệt khuẩn trong ao có thể tạo ra hiện tượng bọt khi chúng phản ứng với các chất trong nước. Loại bọt này thường xuất hiện ngay sau khi xử lý nước.
Dấu hiệu không nghiêm trọng
Nếu bọt xuất hiện ngay sau khi sử dụng các sản phẩm vi sinh hoặc hóa chất và tan đi sau một thời gian ngắn, điều này không đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu bọt không tan và kéo dài, nó có thể là dấu hiệu cho thấy việc sử dụng sản phẩm không đúng liều lượng hoặc nước ao đang bị ô nhiễm.
Bọt luôn có mặt trên bề mặt nước ao mà mắt thường có thể dễ dàng nhận thấy,. Ảnh: Tép Bạc
Bọt do oxy hòa tan thấp
Khi nước ao thiếu oxy, việc tạo bọt có thể dễ dàng hơn khi cánh quạt nước hoạt động. Bọt này thường dày đặc và không tan nhanh.
Dấu hiệu xấu
Bọt do thiếu oxy là một dấu hiệu nguy hiểm. Tôm có thể bị thiếu oxy, gây stress và làm giảm sức đề kháng, dẫn đến các bệnh về hô hấp và suy giảm tốc độ tăng trưởng.
Cách nhận biết tình trạng môi trường qua bọt
Đặc điểm của bọt tốt
Màu sắc: Bọt tốt thường trong suốt hoặc có màu trắng nhẹ. Nó không có mùi hôi và sẽ tan nhanh chóng khi không còn cánh quạt hoặc gió khuấy động bề mặt.
Kích thước: Bọt nhỏ, phân tán đều, không tạo thành mảng dày hoặc nổi lâu trên bề mặt nước.
Tần suất xuất hiện: Bọt chỉ xuất hiện khi có sự khuấy động của cánh quạt nước hoặc thiết bị tạo dòng, và tan ngay sau khi dòng chảy dừng lại.
Đặc điểm của bọt xấu
Màu sắc: Bọt có màu vàng đục, nâu, hoặc xanh lục thường là dấu hiệu của việc nước ao đang bị ô nhiễm do chất hữu cơ hoặc sự phát triển quá mức của tảo.
Mùi: Bọt có mùi tanh, hôi hoặc mùi hóa chất có thể là dấu hiệu của sự phân hủy chất hữu cơ, hoặc nước ao đang bị ô nhiễm.
Kích thước và độ dày: Bọt dày đặc, không tan trong thời gian dài, và thường xuất hiện ở các khu vực có dòng nước mạnh.
Tần suất xuất hiện: Nếu bọt xuất hiện liên tục mà không tan, dù không có cánh quạt hoạt động, đây có thể là dấu hiệu nghiêm trọng về việc nước ao có vấn đề.
Biện pháp khắc phục khi phát hiện bọt xấu
Kiểm tra và điều chỉnh chất lượng nước
Sục khí để tăng oxy hòa tan trong nước.
Sử dụng các loại vi sinh có lợi để phân hủy chất hữu cơ và giảm mức độ ô nhiễm.
Thay nước hoặc xả bùn đáy nếu lượng bùn tích tụ quá nhiều.
Quản lý lượng thức ăn và chất thải trong ao là cách hiệu quả để giảm thiểu hiện tượng bọt do chất hữu cơ.
Bọt trắng trên ao nuôi tôm. Ảnh: Tép Bạc
Xử lý tảo và vi khuẩn
Nhìn bọt trong ao nuôi có thể giúp người nuôi tôm đánh giá sơ bộ về tình trạng môi trường nước. Bọt là một hiện tượng tự nhiên trong quá trình nuôi tôm, nhưng khi bọt có đặc điểm bất thường như màu đục, mùi hôi hoặc không tan trong thời gian dài, nó có thể là dấu hiệu của sự suy thoái chất lượng nước. Người nuôi cần theo dõi cẩn thận và có biện pháp xử lý kịp thời để đảm bảo môi trường sống tốt nhất cho tôm, giảm thiểu rủi ro về bệnh tật và tăng hiệu quả sản xuất.