Ốc Nerita (Neritina spp.)
Ốc Nerita là một trong những lựa chọn phổ biến nhất cho bể cá cảnh nhờ khả năng dọn dẹp tảo xuất sắc. Chúng có lớp vỏ cứng cáp với hoa văn đa dạng, từ sọc đen vàng đến chấm bi hoặc xoáy ốc.
Đặc điểm: Kích thước từ 2-3 cm, sống lâu từ 1-2 năm.
Chăm sóc: Cần môi trường nước sạch, pH từ 7.0-8.5, nhiệt độ từ 22-28°C.
Lợi ích: Ăn tảo và mảng bám trên kính, đá và thực vật.
Ốc Nerita gai được cho là loài ốc ăn rêu, tảo cho bể cá. Ảnh: ST
Ốc Táo (Pomacea spp.)
Ốc Táo, còn gọi là Apple Snail, là loài ốc lớn với màu sắc đa dạng như vàng, xanh lá, tím hoặc nâu.
Đặc điểm: Kích thước lớn, từ 5-10 cm.
Chăm sóc: Nước có pH 7.0-8.0, nhiệt độ từ 22-28°C.
Lợi ích: Dọn dẹp thức ăn thừa, nhưng cần chú ý vì chúng có thể ăn cây thủy sinh mềm.
Ốc táo có nhiều màu sắc khác nhau, nhiều nhất là màu vàng. Ảnh: ST
Ốc Tháp (Melanoides tuberculata)
Ốc Tháp rất hữu ích trong việc xới đất nền bể, giúp giảm hiện tượng yếm khí.
Đặc điểm: Kích thước nhỏ, khoảng 2-3 cm.
Chăm sóc: Ít yêu cầu, pH từ 6.5-8.0, nhiệt độ từ 22-30°C.
Lợi ích: Giúp thông thoáng nền bể, ăn rêu và mảnh vụn hữu cơ.
Ốc tháp với kích thước rất nhỏ. Ảnh: ST
Ốc Sula (Clithon corona)
Ốc Sula nổi bật với lớp vỏ gai độc đáo và màu sắc bắt mắt.
Đặc điểm: Kích thước từ 1.5-2 cm.
Chăm sóc: Thích nước cứng, pH từ 7.5-8.5, nhiệt độ từ 24-28°C.
Lợi ích: Dọn dẹp tảo, không ăn cây.

Loài ốc này hỗ trợ dọn dẹp tảo nhưng không gây tảo hại cho cây trong bể. Ảnh:
Ốc Kèn (Faunus ater)
Ốc Kèn có màu tối huyền bí, thường được chọn để tạo điểm nhấn trong bể.
Đặc điểm: Kích thước khoảng 5-6 cm.
Chăm sóc: Cần nước sạch, pH từ 7.0-8.0, nhiệt độ từ 24-28°C.
Lợi ích: Làm sạch đáy bể, ăn tảo và mảnh vụn hữu cơ.
Màu đen huyền bí của loài ốc này sẽ nổi bật với các bể có nền đáy màu sáng. Ảnh:
Ốc Mặt Trăng (Septaria porcellana)
Ốc Mặt Trăng thu hút người chơi thủy sinh bởi vẻ đẹp lạ mắt với lớp vỏ phẳng và những đường vân độc đáo.
Đặc điểm: Kích thước từ 2-3 cm.
Chăm sóc: Yêu cầu pH từ 7.0-8.0, nhiệt độ từ 23-27°C.
Lợi ích: Giúp kiểm soát tảo bám, không gây hại cho thực vật.
Những đường vân độc đáo được thể hiện rõ trên vỏ ốc. Ảnh: ST
Ốc Sừng Ramshorn (Planorbidae)
Ốc Sừng Ramshorn là loài ốc nhỏ nhưng có sức sống mạnh mẽ, thường xuyên được chọn để làm "người dọn dẹp" cho bể cá.
Đặc điểm: Kích thước từ 1-2 cm, màu sắc đa dạng như đỏ, xanh dương, nâu.
Chăm sóc: Dễ nuôi, pH từ 6.5-7.5, nhiệt độ từ 22-28°C.
Lợi ích: Ăn rêu, tảo và thức ăn thừa, giúp giữ môi trường bể sạch sẽ.
Vỏ cuốn tròn tạo nên điểm nhấn cho loài ốc này. Ảnh: ST
Lợi hay hại khi nuôi ốc cảnh trong bể cá?
Ốc cảnh có cả lợi và hại cho bể cá, tùy thuộc vào cách bạn quản lý chúng:
Lợi ích
Giúp dọn dẹp tảo, mảng bám trên kính, đá, và cây thủy sinh.
Ăn thức ăn thừa, giúp giữ môi trường nước sạch sẽ.
Xới nền, giảm hiện tượng yếm khí trong lớp đất nền.
Tạo điểm nhấn thẩm mỹ với nhiều màu sắc và hình dáng độc đáo.
Tác hại
Một số loài như ốc Táo có thể ăn cây thủy sinh mềm.
Ốc sinh sản nhanh trong điều kiện lý tưởng, dễ dẫn đến bùng nổ số lượng, làm mất cân bằng hệ sinh thái.
Nếu chết mà không được phát hiện kịp thời, xác ốc phân hủy có thể làm ô nhiễm nước.
Mỗi loài ốc đều có vai trò riêng, từ làm sạch tảo, xới nền đến tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Khi nuôi ốc, cần lưu ý đến điều kiện nước, dinh dưỡng và kiểm soát số lượng để tránh tình trạng phát triển quá mức.
Việc kết hợp các loài ốc phù hợp sẽ giúp bể cá của bạn thêm sinh động và cân bằng sinh thái, mang lại một môi trường trong lành cho cá và các sinh vật khác. Ngoài ra, việc quan sát các chú ốc di chuyển chậm rãi trong bể cũng mang lại cảm giác thư thái, bình yên cho người nuôi.
Không chỉ là vật trang trí, các loài ốc còn là "người bạn đồng hành" giúp duy trì sự trong lành và cân bằng của bể cá cảnh. Với sự đa dạng về màu sắc và vai trò, chúng sẽ là lựa chọn tuyệt vời để tạo nên một hệ sinh thái thu nhỏ đầy sống động.