Tần suất cho ăn tối ưu nhất đối với tôm sú bố mẹ

Tôm sú (Penaeus monodon) là loài quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. Đến nay, công nghệ chọn giống nhân tạo tôm sú đã được ứng dụng vào thực tế sản xuất. Tuy nhiên, làm thế nào để có tôm giống khỏe mạnh một cách hiệu quả là vấn đề quan trọng.

tôm sú
Dinh dưỡng trong thức ăn và chiến lược cho ăn là một trong những yếu tố quan trọng để quyết định hiệu quả sản xuất tôm giống. Ảnh newatlas

Dinh dưỡng trong thức ăn và chiến lược cho ăn là một trong những yếu tố quan trọng để quyết định hiệu quả sản xuất tôm giống. Việc xác định thức ăn và phương pháp cho ăn thích hợp không chỉ giúp cải thiện tỷ lệ cho ăn, tỷ lệ sử dụng thức ăn và chất lượng con giống mà còn tránh lãng phí thức ăn, tiết kiệm chi phí và giảm ô nhiễm môi trường ương. 

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong quá trình phát triển tuyến sinh dục và sinh sản, tôm bố mẹ cần tiêu hao nhiều năng lượng, cần tổng hợp và tích lũy nhiều nguyên liệu noãn hoàng để phát triển phôi. Vì vậy, cần cung cấp thức ăn hợp lý để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu dinh dưỡng cho quá trình sinh sản bình thường của tôm bố mẹ. Tần suất cho ăn là một trong những yếu tố quan trọng nhất liên quan đến sự phát triển và sinh sản bình thường của tôm bố mẹ. Nếu tần suất cho ăn quá thấp có thể không đáp ứng được nhu cầu dinh dưỡng của tôm bố mẹ trong thời kỳ sinh sản, sự thành thục của tuyến sinh dục và các hoạt động sinh sản bình thường sẽ bị cản trở nghiêm trọng, dẫn đến suy giảm chất lượng ấu trùng và gây khó khăn cho việc sản xuất con giống. Nếu tần suất cho ăn quá nhiều sẽ dẫn đến tăng hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR), tăng chi phí nuôi và suy giảm môi trường nuôi.

Hiện nay, có nhiều báo cáo về tần suất cho ăn, nhưng chủ yếu tập trung vào giai đoạn nuôi thương phẩm của tôm và cá. Ảnh hưởng của tần suất cho ăn đối với giai đoạn sinh sản của tôm bố mẹ chưa được báo cáo chi tiết. Do đó, nghiên cứu này nhằm so sánh và phân tích ảnh hưởng của các tần suất cho ăn khác nhau đến khả năng ăn, tăng trưởng, năng suất sinh sản, thành phần cơ thể và hoạt tính enzym tiêu hóa của tôm sú, cung cấp cơ sở lý thuyết và hỗ trợ kỹ thuật để xác định tần suất cho ăn tốt nhất cho tôm sú bố mẹ trong sản xuất con giống.

Trong nghiên cứu này, ảnh hưởng của các tần suất cho ăn khác nhau (TA: 2 lần/ngày, TB: 3 lần/ngày, TC: 4 lần/ngày) đến khả năng ăn, tăng trưởng, năng suất sinh sản, thành phần cơ thể và hoạt động men tiêu hóa của gan tụy của tôm sú bố mẹ được so sánh. Rươi Nereis succinea sống được sử dụng để nuôi tôm sú bố mẹ trong 8 tuần nhằm xác định tần suất cho ăn thích hợp nhất trong thời kỳ sinh sản.

rươi
Rươi là động vật không xương sống, thuộc nhóm giun nhiều tơ. Ảnh wikiwand

Tôm cái được chọn có trọng lượng ban đầu là 115.65 ± 1.21 g với buồng trứng chưa trưởng thành. Tôm đực có trọng lượng cơ thể ban đầu từ 90 - 110 g. 

Tôm bố mẹ được chia ngẫu nhiên vào ba bể xi măng hình tròn (bán kính 2.5 m, độ sâu 60 cm). Tổng cộng 60 con tôm được bố trí trong mỗi bể. Tần suất cho ăn của ba bể xi măng lần lượt là 2 lần/ngày (nhóm TA), 3 lần/ngày (nhóm TB) và 4 lần/ngày (nhóm TC). Mồi ăn là rươi Nereis succinea sống (rửa sạch trước khi cho ăn, ngâm trong thuốc tím 5 phút, ngâm nước ngọt nửa giờ rồi vớt ra để ráo). Sau khi ăn 2 giờ, số mồi còn lại được thu thập và tính toán lượng ăn hàng ngày. Vào cuối thí nghiệm, chiều dài và trọng lượng của tôm bố mẹ được đo.

8 con tôm bố mẹ trong mỗi nhóm được chọn ngẫu nhiên để phân tích thành phần cơ thể. Bóc bỏ khối gan tụy của 10 con tôm bố mẹ trong mỗi nhóm và bảo quản trong tủ lạnh ở -20℃ để xác định hoạt tính của enzym tiêu hóa.

Trong quá trình thí nghiệm, tôm bố mẹ được nuôi ở nhiệt độ nước 27.0±1.5°C, độ mặn 30–32ppt và pH 8.0–8.3. Sục khí liên tục để duy trì hàm lượng oxy hòa tan cao hơn 6.0 mg/L và hàm lượng amoniac-nitơ không cao hơn 1.8 mg/L. Nước biển dùng trong thí nghiệm được lọc qua bình lọc cát và khử trùng bằng tia cực tím. Một nửa lượng nước được thay vào lúc 14h00 hàng ngày.

Kết quả cho thấy lượng thức ăn hàng ngày của tôm sú bố mẹ tăng lên khi tần suất cho ăn tăng lên và lượng thức ăn hàng ngày của nhóm TA thấp hơn đáng kể so với nhóm TB và TC. Tỷ lệ tăng trọng cao nhất là nhóm TB (12.54%), tiếp theo là nhóm TC và thấp nhất là nhóm TA (lần lượt là 11.20% và 11.12%).

Khả năng sinh sản tương đối của tôm bố mẹ nhóm TA thấp hơn đáng kể so với nhóm TB và TC. Chỉ số tuyến sinh dục của tôm bố mẹ ở mỗi nhóm đều tăng khi tần suất cho ăn tăng lên. Các chỉ số tuyến sinh dục của nhóm TA, TB và TC lần lượt là 8.54%, 8.91% và 9.06%. Thời gian sinh sản được rút ngắn khi tần suất cho ăn tăng lên. Thời gian sinh sản ngắn nhất của nhóm TC là 128.54 giờ, tiếp theo là nhóm TB và lâu nhất là ở nhóm TA.  Tỷ lệ nở của nauplius I ở nhóm TB là cao nhất (75.83%), cao hơn nhóm TC (75.24%) và nhóm TA (74.38%),

Hàm lượng độ ẩm, protein thô, chất béo thô trong tôm sú không bị ảnh hưởng bởi sự gia tăng tần suất cho ăn. Hoạt động của trypsin và lipase ở nhóm TA thấp hơn đáng kể so với nhóm TB và TC, trong khi hoạt tính của pepsin và amylase ở các nhóm nghiệm thức không khác nhau có ý nghĩa thống kê. 

Các chất dinh dưỡng cần được tích lũy trước khi sinh sản để đáp ứng nhu cầu phát triển tuyến sinh dục, sinh sản, đẻ trứng, phát triển bình thường và biến thái của ấu trùng. Trong sản xuất con giống, để đảm bảo tôm bố mẹ sinh sản bình thường, người ta thường tiến hành tăng cường dinh dưỡng. Chiều dài cơ thể hoặc khối lượng cơ thể của tôm bố mẹ sẽ tăng lên do các chức năng của cơ thể được tăng cường như bắt mồi, tiêu hóa, hấp thu và tích lũy đầy đủ các chất dinh dưỡng. 

tôm sú
Vào cuối thí nghiệm, chiều dài và trọng lượng của tôm bố mẹ được đo. Ảnh minh họa phys

Trong giai đoạn tăng cường dinh dưỡng, có hai phương pháp cho ăn. Một là phương pháp cho ăn hàng ngày theo tỷ lệ cố định, hai là phương pháp cho ăn thỏa mãn. Khi sử dụng phương pháp cho ăn thỏa mãn, việc tăng tần suất cho ăn hợp lý có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự tăng trưởng của động vật thủy sản. Tần suất cho ăn quá nhiều sẽ khiến tôm bố mẹ bận rộn với việc thu nhận và tiêu hóa thức ăn, làm tiêu hao năng lượng trong cơ thể quá nhanh dẫn đến tốc độ tăng trưởng giảm.

Năng suất sinh sản của tôm bố mẹ có liên quan chặt chẽ đến việc tích lũy chất dinh dưỡng trong cơ thể và cung cấp thức ăn liên tục. Khi số lượng và chất lượng thức ăn không đáp ứng được sự phát triển tuyến sinh dục của tôm bố mẹ sẽ ảnh hưởng rất lớn đến số lượng trứng, phát triển phôi và tỷ lệ sống của ấu trùng. 

Các nghiên cứu cho thấy, nếu tôm bố mẹ được cho ăn đầy đủ thì tuyến sinh dục phát triển nhanh hơn, nếu thiếu thức ăn thì tuyến sinh dục sẽ chậm phát triển hơn, thậm chí dẫn đến giảm sinh sản. Trong nghiên cứu này, số lượng nauplii, tỷ lệ nở của nauplii, tỷ lệ biến thái của nauplii, chỉ số tuyến sinh dục và thời gian sinh sản đầu tiên của tôm bố mẹ gần như giống nhau giữa các nhóm, nhưng khả năng sinh sản tương đối và khoảng thời gian sinh sản của TB và TC tốt hơn đáng kể so với TA. Điều này cho thấy rằng cho ăn nhiều hơn ba lần một ngày có thể đáp ứng nhu cầu sinh sản của tôm sú bố mẹ ở mức độ cao nhất.

Theo kết quả nghiên cứu và tình hình sản xuất, tần suất cho ăn phù hợp của giai đoạn tăng cường dinh dưỡng trong quá trình sinh sản của tôm sú bố mẹ là 3 lần/ngày trong điều kiện cho ăn thỏa mãn.

Nguồn: Jiang, S., Zhou, F. L., Yang, Q. B., Huang, J. H., Yang, L. S., & Jiang, S. G. (2020). The effect of feeding frequency on the growth, reproduction performance, body composition and digestive enzyme activity of Penaeus monodon broodstock. Aquaculture Research, 51(11), 4623-4630.

Đăng ngày 01/03/2022
Thư Mai @thu-mai
Nuôi trồng

Chất độc trong ao nuôi, mối nguy tiềm ẩn đe dọa sức khỏe tôm

Các chất độc phát sinh trong ao nuôi một trong những nguyên nhân khiến tôm còi cọc, stress, chậm phát triển, thậm chí là chết hàng loạt gây thiệt hại không nhỏ cho người nuôi.

Nước ao tôm
• 09:49 21/11/2024

Giảm tiêu hao nguyên liệu sản xuất trong nuôi tôm

Hiệu quả sản xuất luôn là mối quan tâm hàng đầu của người nuôi. Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả là mức độ tiêu hao nguyên liệu sản xuất. Việc giảm tiêu hao không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tăng lợi nhuận và bảo vệ môi trường. Dưới đây là các phương pháp thiết thực giúp giảm tiêu hao nguyên liệu trong nuôi tôm.

Tôm thẻ chân trắng
• 10:08 20/11/2024

Chăm sóc quản lý sức khỏe cho cá biển nuôi

Quản lý sức khỏe cho cá biển là một yếu tố quan trọng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong các hệ thống nuôi cá biển (như nuôi cá biển trong ao, lồng bè hay trong môi trường biển tự nhiên). Sức khỏe của cá biển có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, từ điều kiện môi trường, thức ăn, cho đến các bệnh lý hay sự thay đổi của hệ sinh thái. Để duy trì sự phát triển và năng suất cao cho cá, cần phải có các biện pháp quản lý sức khỏe hiệu quả.

Nuôi cá trên biển
• 10:19 19/11/2024

Giá tôm tăng trở lại - Niềm vui phấn khởi cho bà con

Trong những ngày gần đây, thị trường tôm nguyên liệu tại các tỉnh như Bạc Liêu, Cà Mau, Sóc Trăng đã chứng kiến mức tăng giá trở lại. Đây là tín hiệu tích cực, mang lại hy vọng cho người nuôi tôm sau thời gian dài đối mặt với khó khăn. Với đà tăng giá hiện tại, bà con kỳ vọng sẽ có một mùa vụ cuối năm khởi sắc và một cái Tết trọn vẹn niềm vui.

Tôm thẻ chân trắng
• 09:55 19/11/2024

Tôm vào vụ đông - Sale không giới hạn

Khi tôm vào vụ mới công tác chuẩn bị vật tư, vệ sinh ao, nguồn nước,... là những khâu quan trọng để có một mùa vụ thành công. Việc này ngoài bỏ công sức ra thì cũng tốn khá nhiều chi phí. Để tiết kiệm hơn, bà con hãy ghé ngay Farmext eShop, tại đây sắp diễn ra nhiều ưu đãi cực to cho các sản phẩm phục vụ nuôi tôm vụ đông.

Tôm vào vụ đông
• 03:08 22/11/2024

Chẩn đoán đúng bệnh: Bí quyết thành công trong nuôi trồng thủy sản

Để có thể hiểu rõ hơn tầm quan trọng của việc chẩn đoán đúng bệnh trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt đối với tôm cá. Ngày hôm nay Tép Bạc đã có buổi trò chuyện giao lưu với TS. Lưu Thị Thanh Trúc, chuyên gia có hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và hoạt động trong ngành.

Xét nghiệm kháng sinh đồ
• 03:08 22/11/2024

Cá tra năm 2024 và định hướng năm 2025

Hội nghị tổng kết ngành hàng cá tra do Bộ NN&PTNT tổ chức ngày 17/11/2024 cho biết, xuất khẩu năm 2024 đạt 1,56 tỷ USD và đặt mục tiêu năm 2025 tăng lên 2 tỷ USD.

Cá tra
• 03:08 22/11/2024

Điểm mặt rào cản chuyển đổi xanh trong chế biến tôm đông lạnh

Chuyển đổi xanh trong ngành chế biến thủy sản, đặc biệt là tôm đông lạnh, không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường quốc tế. Tuy nhiên, hành trình này đang gặp nhiều rào cản lớn liên quan đến chi phí, cơ sở hạ tầng và quản lý năng lượng.

Chế biến tôm
• 03:08 22/11/2024

Loài cá cảnh kiêu sa trong bể nuôi thủy sinh

Cá thần tiên (Angelfish) là một trong những loài cá cảnh nước ngọt được ưa chuộng nhất trong giới chơi cá cảnh. Với dáng bơi duyên dáng, thân hình dẹt độc đáo, và màu sắc rực rỡ, cá thần tiên không chỉ mang đến vẻ đẹp kiêu sa cho bể thủy sinh mà còn là biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế.

Cá thần tiên
• 03:08 22/11/2024
Some text some message..