Chuẩn bị ao nuôi – Nền tảng cho sự phát triển của tôm
Trước khi nghĩ đến chuyện thả giống, việc chuẩn bị ao nuôi phải được thực hiện kỹ lưỡng. Môi trường nước không đảm bảo sẽ khiến tôm stress, dễ nhiễm bệnh và chết sớm.
Xử lý ao nuôi
Tẩy dọn ao bằng vôi (CaO) để diệt mầm bệnh, tiêu diệt các sinh vật có hại.
Phơi đáy ao từ 7–10 ngày (đối với ao đất), đảm bảo đáy ao khô nứt chân chim, giúp phân hủy các chất hữu cơ tồn đọng.
Cấp nước vào ao đã qua hệ thống lọc kỹ hoặc xử lý bằng chlorine, sau đó dùng vi sinh để ổn định lại hệ vi khuẩn có lợi trong ao.
Kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường nước
Độ mặn: phù hợp với giống tôm định nuôi (đa phần là 5–25 ‰).
pH: từ 7.5–8.5, ổn định.
Độ kiềm: 80–150 mg/l.
Nhiệt độ: từ 28–32°C.
Oxy hòa tan: ≥ 4 mg/l.
Chọn giống tôm – Chìa khóa cho năng suất
Không có giống tốt, dù kỹ thuật nuôi có giỏi đến đâu thì cũng khó thành công.
Nguồn giống chất lượng
Có nguồn gốc rõ ràng, từ các trại giống uy tín, có giấy kiểm dịch, chứng nhận sạch bệnh (SPF).
Tôm giống khỏe mạnh, bơi lội linh hoạt, phản ứng nhanh khi kích thích.
Đồng đều về kích cỡ, không quá lớn hoặc quá nhỏ, tránh hiện tượng ăn nhau sau thả.
Kiểm tra sức khỏe tôm giống
Có thể sử dụng kính hiển vi soi tôm, kiểm tra nội tạng, đường ruột, gốc đuôi.
Test kháng sốc với formalin hoặc nước ngọt để đánh giá sức đề kháng.
Nguồn gốc chất lượng tôm giống cần được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo sức khỏe, dịch bệnh trên tôm. Ảnh: Tép Bạc
Thuần nhiệt – Mặn trước khi thả
Tôm giống thường được vận chuyển từ trại giống về nơi nuôi trong điều kiện nhiệt độ, độ mặn và pH khác biệt. Nếu thả ngay mà không thuần, tôm dễ sốc, chết hàng loạt.
Cân bằng nhiệt độ
Đặt túi chứa tôm giống lên mặt ao khoảng 15–20 phút để nhiệt độ túi và nước ao cân bằng.
Cân bằng độ mặn
Mở túi từ từ, cho nước ao chảy vào túi từng ít một trong vòng 30–60 phút.
Khi tôm đã thích nghi dần, mới thả nhẹ nhàng ra ao.
Mật độ thả – Cân đối theo mô hình nuôi
Thả mật độ quá cao mà không tính đến khả năng quản lý sẽ khiến ao bị ô nhiễm, tôm chậm lớn, dễ bệnh.
Tôm sú
10–25 con/m² tùy theo hình thức nuôi.
Tôm thẻ chân trắng
Nuôi quảng canh cải tiến: 50–100 con/m².
Nuôi thâm canh – siêu thâm canh: 150–300 con/m² (cần hệ thống quạt, oxy, vi sinh tốt).
Thời điểm thả giống – "Canh" cho chuẩn
Thời điểm thả tôm cũng ảnh hưởng đến khả năng sống sót và thích nghi của tôm giống.
Nên thả vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh thả vào giữa trưa khi nhiệt độ nước cao.
Tránh thả vào thời điểm thời tiết thay đổi thất thường (mưa, gió mùa, lạnh đột ngột…).
Sau khi thả – Theo dõi sát tôm giống
Sau khi thả, việc theo dõi tôm giống trong vài ngày đầu rất quan trọng:
Quan sát đường ruột tôm (thông qua bắt mẫu): nếu đường ruột đầy, tôm ăn mạnh là dấu hiệu tốt.
Kiểm tra phân tôm: phân chắc, không loãng, không đứt khúc bất thường.
Quan sát tôm nổi đầu, bơi yếu, phản ứng kém để xử lý sớm.
Có thể bổ sung men tiêu hóa, vitamin C hoặc các sản phẩm tăng cường miễn dịch để giúp tôm hồi phục nhanh sau vận chuyển.
Từng bước trong giai đoạn thả giống đều cần được chuẩn bị chặt chẽ để khởi đầu một vụ nuôi bội thu. Ảnh: Tép Bạc
Sử dụng men vi sinh và quản lý nước ngay từ đầu
Một số người nuôi chờ tôm lớn mới dùng vi sinh, đó là sai lầm. Hệ vi sinh vật có lợi cần được tạo dựng ngay từ đầu, giúp cân bằng sinh thái ao, hạn chế khí độc và mầm bệnh.
Dùng vi sinh xử lý đáy, nước định kỳ 5–7 ngày/lần.
Tránh sử dụng kháng sinh không kiểm soát vì dễ làm tôm nhờn thuốc, gây hậu quả dài lâu.
Việc thả tôm giống tưởng chừng đơn giản nhưng lại là một quá trình đòi hỏi kỹ thuật, kinh nghiệm và sự cẩn trọng. Một khởi đầu đúng cách sẽ tạo tiền đề vững chắc cho cả vụ nuôi. Người nuôi cần đầu tư kỹ lưỡng từ khâu chọn giống, thuần hóa đến quản lý sau khi thả. Khi thực hiện đầy đủ và đúng kỹ thuật, người nuôi không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn tối ưu hóa chi phí, tăng năng suất và lợi nhuận trong suốt vụ nuôi.