Thay thế protein đậu nành cho cá mú bao nhiêu là đủ?

Các loài cá khác nhau thích ứng một mức protein đậu nành cô đặc nhất định, đối với cá mú có thể dùng bao nhiêu % là tối ưu nhất?

cá mú giống
Thay thế bao nhiêu % protein đậu nành cho cá mú là đủ.

Ưu điểm của protein từ bột đậu nành cô đặc

Hiện nay, trong thức ăn viên cá mú chứa các thành phần chính như bột cá cao cấp, dầu cá, bã đậu nành, bột mì, vitamin và khoáng chất. Nguồn cung cấp protein chính đến từ bột cá, bên cạnh đó bột đậu nành là một trong những lựa chọn thay thế phù hợp nhất để thay thế bột cá trong thức ăn động vật thủy sản do hàm lượng protein cao, cân bằng tốt các axit amin thiết yếu và chi phí thấp hơn. Protein đậu nành cô đặc có hàm lượng protein thô và axit amin thiết yếu tương tự như bột cá, cùng với các yếu tố chống dinh dưỡng thấp hơn.

Một số nghiên cứu đã đánh giá ảnh hưởng của protein đậu nành cô đặc đối với cá trong 20 năm qua và kết quả cho thấy các loài khác nhau có mức độ thích ứng không đồng đều, có thể thay thế hiệu quả bột cá như một nguồn protein trong chế độ ăn của một số loài cá quan trọng về mặt thương mại như cá hồi Đại Tây Dương, cá mú, trong khi các loài khác chỉ thích ứng một số mức protein đậu nành cô đặc nhất định.

Cá mú là một loài cá thương mại quan trọng phát triển nhanh chóng, có khả năng kháng bệnh mạnh, chủ yếu được nuôi bằng thức ăn viên công nghiệp. Là một loài ăn thịt điển hình, cá mú cần protein cao và phụ thuộc nhiều vào lượng bột cá cao cấp trong chế độ ăn để đáp ứng nhu cầu protein, dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn. Hiện vấn đề thay thế bột cá bằng protein đậu nành cho cá mú vẫn đang được thảo luận và gây nhiều tranh cãi.

Ảnh hưởng qua các mức độ thay đổi khác nhau

Trong nghiên cứu, cá mú được nuôi trong hai tuần với chế độ ăn hai lần một ngày, lượng thức ăn của mỗi chế độ ăn và tỷ lệ tử vong của cá được ghi lại trong mỗi bể. Sáu chế độ ăn isonitrogen và isocaloric (46% protein thô, 18 MJ / kg tổng năng lượng) đã được xây dựng và sử dụng trong nghiên cứu. Trong chế độ ăn này, protein đậu nành cô đặc thay thế bột cá từ 0 đến 75% protein bột cá (SPC0, SPC15, SPC30, SPC45, SPC60 và SPC75). Sau khi cho cá ăn 30 phút, thức ăn thừa được lấy ra và sấy khô qua đêm ở 50oC trước khi cân để tránh nhiễm bẩn với phân. Các yếu tố thủy lí hóa đều được giữ ở mức ổn định.

Tỉ lệ sống của cá mú bị ảnh hưởng đáng kể dựa trên nồng độ protein đậu nành cô đặc trong chế độ ăn uống, trong đó, tỷ lệ sống của cá cao hơn ở các nhóm protein đậu nành cô đặc 15%, 30% và 45% (từ tỷ lệ sống từ 94 đến 96%). Tăng trọng lượng cơ thể (BWG), tốc độ tăng cân (WGR), tốc độ tăng trưởng cụ thể (SGR) và tỷ lệ hiệu quả protein (PER) tăng ở cá được nuôi bằng chế độ ăn 15% protein đậu nành cô đặc, nhưng giảm dần khi tăng tỷ lệ. Ngược lại, giá trị tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) giảm đáng kể trong các nhóm cho ăn protein đậu nành cô đặc 15%, 30% và 45%, nhưng tăng trong nhóm protein đậu nành cô đặc 75%, nghiên cứu cho thấy các nhóm 15%, 30% và 45% có FCR cao hơn đáng kể.

Lượng thức ăn hàng ngày (DFI) cao hơn đáng kể ở nghiệm thức không dùng protein đậu nành cô đặc so với các nhóm khác cho thấy có tác dụng đáng kể của protein đậu nành cô đặc trong việc cải thiện lượng thức ăn hàng ngày. Chỉ số gan (HSI; tỷ lệ trọng lượng gan trên tổng trọng lượng cơ thể - thước đo dự trữ năng lượng của động vật, đặc biệt là ở cá) của cá cao hơn đáng kể ở nhóm không dùng protein đậu nành cô đặc so với nhóm 30% và 75%, nhưng không có sự khác biệt đáng kể với tỷ lệ nhóm cho ăn 15%, 45% và 60% protein đậu nành cô đặc.

Dựa trên mức tăng trọng trung bình, mức thay thế protein đậu nành cô đặc tối ưu là 11,71%. Tuy nhiên, dựa trên tốc độ tăng trưởng cụ thể và mức thay thế protein đậu nành cô đặc trong chế độ ăn tối ưu là 14,41%.

Kết quả đã chứng minh rằng cá mú có khả năng dung nạp protein đậu nành cô đặc rất hạn chế. Mức độ thay thế protein đậu nành cô đặc tối đa cho bột cá trong chế độ ăn của cá mú, theo mức tăng trọng lượng và tốc độ tăng trưởng cụ thể, được ước tính là từ 11 đến 14%. Tuy nhiên, sự thay thế 30% protein đậu nành cô đặc đã cho thấy ảnh hưởng tích cực đến việc giữ protein và axit amin. Do đó, nghiên cứu đề nghị protein đậu nành cô đặc thay thế bột cá cho cá mú không nên quá 30%.

Đăng ngày 30/07/2020
Đặng Tuấn @dang-tuan
Nuôi trồng

Các giải pháp nuôi tôm thương phẩm ứng dụng theo công nghệ Semi-Biofloc

Công nghệ Semi-Biofloc trong nuôi tôm là một phương pháp hiệu quả, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản. Sau đây là một số ưu điểm của công nghệ Semi-Biofloc trong nuôi tôm thương phẩm:

Tôm thẻ
• 11:27 05/11/2024

Sự căng thẳng ở tôm

Căng thẳng ở tôm là một vấn đề quan trọng mà bà con nuôi tôm cần nắm vững để bảo vệ sức khỏe và nâng cao năng suất của đàn tôm. Khi bị căng thẳng, tôm sẽ yếu dần, dễ mắc bệnh và khó phát triển như mong muốn.

Tôm thẻ
• 10:11 05/11/2024

Thách thức dinh dưỡng trong nuôi tôm

Một trong những thách thức lớn nhất mà người nuôi tôm phải đối mặt là vấn đề dinh dưỡng. Dinh dưỡng không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của tôm mà còn quyết định đến sức khỏe, khả năng chống chịu bệnh tật và hiệu quả sản xuất. Việc đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng và cân đối trong suốt quá trình nuôi đòi hỏi sự am hiểu sâu rộng và sự quản lý khéo léo.

Tôm thẻ chân trắng
• 10:54 04/11/2024

Oxy viên hỗ trợ ao nuôi tôm như thế nào?

Oxy viên là một sản phẩm được sử dụng khá phổ biến trong nuôi tôm, đặc biệt trong các hệ thống ao nuôi thâm canh và bán thâm canh. Sản phẩm này có vai trò cung cấp oxy trực tiếp vào nước ao nuôi, giúp tăng cường khả năng hô hấp của tôm và duy trì điều kiện môi trường thuận lợi cho quá trình sinh trưởng của chúng.

Tôm thẻ
• 10:44 04/11/2024

Các giải pháp nuôi tôm thương phẩm ứng dụng theo công nghệ Semi-Biofloc

Công nghệ Semi-Biofloc trong nuôi tôm là một phương pháp hiệu quả, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản. Sau đây là một số ưu điểm của công nghệ Semi-Biofloc trong nuôi tôm thương phẩm:

Tôm thẻ
• 05:43 06/11/2024

Điều chỉnh lượng và kích thước thức ăn cho tôm qua từng giai đoạn

Quản lý thức ăn là một yếu tố quan trọng giúp người nuôi tối ưu hóa quá trình nuôi tôm và giảm thiểu lãng phí, từ đó mang lại lợi nhuận cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ rằng lượng và kích thước thức ăn cần được điều chỉnh qua từng giai đoạn phát triển của tôm.

Tôm thẻ chân trắng
• 05:43 06/11/2024

Sự căng thẳng ở tôm

Căng thẳng ở tôm là một vấn đề quan trọng mà bà con nuôi tôm cần nắm vững để bảo vệ sức khỏe và nâng cao năng suất của đàn tôm. Khi bị căng thẳng, tôm sẽ yếu dần, dễ mắc bệnh và khó phát triển như mong muốn.

Tôm thẻ
• 05:43 06/11/2024

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến năng suất nuôi thủy sản tại vùng ven biển Việt Nam

Biến đổi khí hậu đang ngày càng ảnh hưởng mạnh đến ngành nuôi trồng thủy sản ven biển Việt Nam, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lớn, hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn và nhiệt độ nước biển tăng cao trong năm 2023-2024. Những tác động này không chỉ làm suy giảm năng suất và sản lượng thủy sản, mà còn đe dọa sinh kế và an ninh kinh tế của người dân ven biển.

Nuôi trồng thủy sản
• 05:43 06/11/2024

Các loài không mong muốn xuất hiện trong ao nuôi ngày mưa

Những sinh vật này bao gồm các loại cá tạp, côn trùng, giáp xác không mong muốn và vi sinh vật có hại. Việc hiểu rõ những loài không mong muốn này cùng với tác hại và biện pháp kiểm soát sẽ giúp bà con nông dân duy trì môi trường nuôi tôm ổn định và hiệu quả.

Sinh vật phù du
• 05:43 06/11/2024
Some text some message..