Những phát hiện trong nghiên cứu mới về Biofloc
Nuôi tôm Biofloc được coi là “cuộc cách mạng xanh” mới trong nuôi trồng thủy sản, công nghệ này dựa trên việc sản xuất vi sinh vật tại chỗ với các vai trò chính như: duy trì chất lượng nước bằng việc hấp thụ các hợp chất nitơ tạo ra trong peotein vi sinh vật tại chỗ, chuyển hóa các chất thải hữu cơ thành nguồn protein cho tôm, cạnh tranh với các loại vi khuẩn gây bệnh.
Các nghiên cứu gần đây của các nhà khoa học đã tiến hành phân tích về sự xuất hiện các vi sinh vật trong hệ thống Biofloc . Trong hệ thống chứa nhiều loại vi sinh vật như: vi tảo, vi khuẩn dị dưỡng, vi khuẩn nitrat hóa, nấm, động vật nguyên sinh và động vật phù du mà vật nuôi có thể tiêu thụ được như tuyến trùng, luân trùng (là loại thức ăn không thể thiếu trong giai đoạn đầu phát triển của ấu trùng các loài tôm, cá)... Sự xuất hiện và số lượng của các vi sinh vật có lợi này phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm việc sục khí, chiếu sáng, độ mặn, chất lượng nước và mật độ thả nuôi.
Qua đó, nghiên cứu cũng đánh giá giá trị dinh dưỡng của hệ thống, cho thấy rằng biofloc chứa một lượng đáng kể protein và chất béo, được xem là nguồn dinh dưỡng sẵn có được bổ sung liên tục phục vụ tốt cho việc nuôi cấy. Probiotics và các chất dẫn xuất của vi sinh vật có thể kích hoạt tác dụng kích thích miễn dịch, làm giảm nhu cầu thức ăn của vật nuôi từ 30 - 50%.
Từ một loạt các thử nghiệm hệ thống Biofloc được các nhà khao học thực hiện ở quy mô thương mại đã cho thấy kết quả tích cực với tỷ lệ ổn định trên 90% và năng suất tối đa là 46 tấn tôm/ha trong mỗi chu kỳ nuôi. Các chuyên gia cũng chia sẻ 4 mẹo giúp người nuôi có thể tối ưu hóa độ ổn định hệ thống Biofloc cho trại nuôi của mình.
Theo dõi và duy trì chất lượng nước
Cần đảm bảo độ kiềm và lượng oxy hòa tan được tối ưu nhằm giữ cho quần thể vi sinh vật trong hệ thống Biofloc có thể hoạt động một cách hiệu quả và tốt nhất. Sử dụng các trang thiết bị và phương pháp đáng tin cậy trong quá trình giám sát là điều cần thiết hỗ trợ các thông số chất lượng nước được đảm bảo.
Các bước đầu tiên để thả một ao BFT. Ảnh: thefishsite.com
Để đạt được hiệu suất nhất quán thì việc tạo ra dữ liệu đáng tin cậy bằng cách sử dụng các thiết bị có chất lượng cao và hợp lý là quan trọng nhất. Việc sử dụng các thiết bị công nghệ, kỹ thuật đắt tiền là không bắt buộc, tuy nhiên chất lượng đáng tin cậy của chúng mới là mấu chốt. Nếu số liệu thu được trong quá trình quản lý không chính xác, người nuôi có thể bỏ lỡ các khoảng thời gian quan trọng để hành động. Đặc biệt là khi bắt đầu chu kỳ sản xuất, bắt buộc phải theo dõi chặt chẽ các chỉ tiêu chất lượng nước (hợp chất N, độ kiềm, mật độ vi khuẩn Vibrio…) nhằm có thể kịp thời đưa ra biện pháp xử lý thích hợp thích hợp khi cần.
Quản lý quần thể vi sinh vật của hệ thống
Một quần thể vi sinh vật dị dưỡng và hóa dưỡng sẽ có thể kiểm soát sự sinh sôi của tảo trong bể nuôi. Sự có mặt của tảo trong hệ thống Biofloc có thể làm giảm đáng kể lượng oxy vào ban đêm khi chúng nở hoa và nhanh chóng hình thành các vùng bùn kỵ khí tạo điều kiện lây lan mầm bệnh. Các quần thể vi sinh vật này thường tạo ra một môi trường sinh học cạnh tranh với tảo trong việc sử dụng các nguồn dinh dưỡng và không gian sinh sống. Điều này có thể giúp kiểm soát tăng trưởng quá mức của tảo và làm giảm sự xuất hiện của chúng.
Để tạo ra và duy trì quần thể vi sinh vật này được ổn định sẽ phụ thuộc nhiều vào một số yếu tố như: hàm lượng oxy hòa tan, độ pH, độ mặn và nhiệt độ. Trong đó, độ kiềm và mức oxy hòa tan thích hợp là chìa khóa để đảm bảo sự phát triển mạnh mẽ của chúng.
Bên cạnh đó, để kích thích quần thể vi khuẩn dị dưỡng phát triển trong hệ thống biofloc, tỷ lệ C:N bổ sung được tăng lên bằng cách bổ sung nguồn carbohydrate (ví dụ như mật đường mía) hoặc giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
Kiểm soát lượng thức ăn và chất thải
Hệ thống biofloc có thể vận hành với tỷ lệ trao đổi nước rất thấp (khoảng 0.51%/ngày). Trao đổi nước ít giúp cho sự phát triển và hoạt động của biofloc tốt hơn để tăng cường xử lý chất thải hữu cơ và các chất dinh dưỡng, do đó người nuôi phải liên tục theo dõi và quản lý chất lượng nước và chất thải. Nên áp dụng các phương pháp cho ăn phù hợp và không cho vật nuôi ăn quá khẩu phần.
Tôm nuôi trong hệ thống biofloc. Ảnh: thefishsite.com
Người nuôi có thể dựa trên kết quả giám sát chất lượng nước mà xem xét đến việc điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp cho bể nuôi của mình. Nếu hàm lượng Nitơ trong nước cao hoặc khi nhiệt độ xuống thấp, nên giảm lượng thức ăn, tránh cho ăn quá nhiều. Chất thải có thể được giảm thiểu bằng cách điều chỉnh máy cho ăn tự động ở mức độ phù hợp và sử dụng nguồn thức ăn có chất lượng cao, nâng cao khả năng tiêu hóa, giúp đàn tôm tăng trưởng nhanh hơn.
Việc sử dụng thức ăn kém chất lượng, nguồn carbon dư thừa hoặc cho ăn quá nhiều sẽ làm tăng lượng chất thải, lượng bùn trong bể nuôi và khiến mầm bệnh dễ lây lan. Hàm lượng oxy hòa tan, pH và các thông số khác như lượng amoniac, nitrit và hệ vi khuẩn Vibrio theo đó cũng sẽ bị ảnh hưởng. Sự tích tụ bùn là tác nhân chủ yếu làm mất cân bằng hệ thống nuôi.
Sử dụng thiết bị nuôi phù hợp, chất lượng
Để vụ nuôi trong hệ thống Biofloc được thành công, người nuôi cần trang bị cơ sở hạ tầng phù hợp. Các thiết bị sục khí, tạo ôxy thích hợp, thiết kế hệ thống thoát nước,…hiệu quả là rất quan trọng. Quan trọng hơn hết, nên định kỳ vệ sinh, kiểm tra các thiết bị nuôi và bảo quản đúng cách để đảm bảo mọi thứ luôn được hoạt động với hiệu suất cao nhất.