“Vàng trắng” hay “con không chân” là con gì?

“Vàng trắng” hay “con không chân” là tên gọi thể hiện độ khan hiếm, giá trị và đặc điểm sinh học của lươn (lươn Nhật), chúng còn được biết đến với cái tên là cá chình Nhật Bản, tên tiếng anh Japanese eel, tên khoa học Anguilla japonica.

Lươn
Loài lươn có giá trị kinh tế cao. Ảnh: commons.wikimedia.org

Chúng là một loài lươn có giá trị kinh tế cao, đặc biệt chúng chỉ được nuôi nhiều ở Nhật Bản và Hàn Quốc, tuy nhiên việc nuôi loài này vẫn còn hạn chế vì đây là loài cá khá mẫn cảm với môi trường.

Hiện nay, do điều kiện khí hậu thay đổi, đánh cá quá nhiều và ô nhiễm các khu vực lươn sinh sống nên chúng được xếp vào trong nhóm những loài có nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên.  

Kể từ năm 2012, các nhà khoa học ở bốn vùng lãnh thổ (Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc và Hàn Quốc) nơi loài lươn Nhật Bản được tìm thấy nhiều nhất đã cùng nhau hợp tác trong việc bảo tồn, đưa ra hạn ngạch nuôi trồng thủy sản vào năm 2015.  

Nhưng các hạn chế, bao gồm lệnh cấm xuất khẩu của Liên minh Châu Âu vào năm 2010, đã tạo ra một thị trường chợ đen phát triển mạnh, với nạn săn trộm và buôn bán quốc tế.  

Đặc điểm phân bố, đặc điểm sinh học và sinh sản  

Lươn là một loài lươn nước ngọt chủ yếu được tìm thấy trong tự nhiên ở các sông và hồ trên khắp Nhật Bản (do đó nó được có tên là lươn Nhật Bản), Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam và Philippines.  

Đến một thời điểm nào đó trong chu kỳ cuộc đời nó sẽ trở lại vùng nước mặn của Thái Bình Dương để sinh đẻ. Lươn thường sẽ có màu nâu và trắng hoặc bạc khi lớn hoàn toàn. Chúng thường ăn cá xương, giáp xác nước ngọt và côn trùng.

Lươn là một loài lươn nước ngọt chủ yếu được tìm thấy trong tự nhiên ở các sông và hồ. Ảnh: cafe-dc.com

Lươn Nhật Bản thuộc giống Anguilla, chúng sẽ trải qua biến thái hai lần trong đời. Lần biến thái đầu tiên là từ ấu trùng leptocephalus đến cá chình thủy tinh (glass eel), và lần thứ hai, từ lươn vàng (yellow eel) thường trú sang lươn bạc di cư (silver eel). 

Leptocephalus hình chiếc lá xuất hiện ở biển khơi và trôi dạt theo dòng chảy lớp bề mặt trong đại dương, đưa chúng đến vùng nước ven biển nơi chúng biến thành những con lươn thủy tinh hình trụ giống như dạng trưởng thành. 

Sau khi vào sông, chúng mất 5 năm hoặc hơn để tăng trưởng, giai đoạn tăng trưởng này của chúng có màu vàng (thường có màu xanh ở lưng và màu trắng vàng ở bụng). Khi đủ trưởng thành, lươn biến thành lươn bạc với lưng có sắc tố đen và ánh bạc ở bụng, tại thời điểm đó chúng di chuyển về phía biển để giao phối và đẻ trứng.  

Vấn đề nuôi dưỡng  

Phần lớn nuôi lươn dựa trên hình thức đánh bắt. Cụ thể, nó dựa trên thực hành thu thập cá chình con từ tự nhiên và được nuôi trong điều kiện nuôi nhốt đến kích cỡ có thể bán được.  

Do vòng đời phức tạp của chúng, các nỗ lực nghiên cứu sản xuất cá chình giống để thương mại vẫn còn hạn chế. Ở Hàn Quốc đã có những nghiên cứu sản xuất giống lươn Nhật Bản nhân tạo vào năm 2012, và đạt được nhiều kết quả, đáp ứng được một phần con giống trong nuôi lươn tại Hàn Quốc. 

Nuôi lươnDo vòng đời phức tạp của chúng, các nỗ lực nghiên cứu sản xuất cá chình giống để thương mại vẫn còn hạn chế. Ảnh: navifeed.vn

Các nghiên cứu dinh dưỡng gần đây đã đóng góp nhiều hơn nữa để cải thiện hiểu biết về nhu cầu protein, lipid, vitamin và các chất phụ gia cho quá trình trưởng thành của lươn.  

Kết quả đã chỉ ra rằng khẩu phần protein tối ưu là 44,3%, tỷ lệ P/E là 24,1 mg protein/kJ, axit linolenic (LNA) là 0,35~0,5%, linoleic (LA) là 0,5~0,65%, vitamin E là 21,2 mg/kg, vitamin C từ 41,1 đến 43,9 mg/kg ở cá con và từ 410,8 đến 911,8 mg/kg ở cá bố mẹ, cũng như các chất phụ gia như quartz porphyry (0,7%), BAISM (0,5%) và propolis (0,25-0,5%) cần thiết để duy trì sự tăng trưởng bình thường, chức năng sinh lý và sức khỏe.  

Các kiến thức về sinh sản của lươn còn hạn chế. Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng sự trưởng thành cuối cùng của giai đoạn lươn bạc cái và đực Nhật Bản sản sinh SPE và HCG, tương ứng.  

Ngoài ra, sinh sản nhân tạo xử lý hormone chỉ thành công trong mùa xuân đến mùa hè ở nước biển có nhiệt độ thấp (10ºC). Những kết quả này sẽ cung cấp thông tin có giá trị cao của thành thục nhân tạo và hệ số sinh sản ở lươn Nhật Bản. 

Vòng đời của lươnVòng đời của lươn Nhật Bản. Ảnh: wikipedia.org

Định hướng triển vọng tương lai 

Chú trọng dinh dưỡng lươn bố mẹ 

Quy trình nuôi hiệu quả về chi phí 

Thuần hóa lươn bố mẹ trong điều kiện nuôi nhốt 

Thức ăn phù hợp cho ấu trùng 

Phát triển thức ăn mới cho ấu trùng 

Nuôi ấu trùng trong điều kiện nuôi nhốt 

Chọn tạo giống để tăng trưởng và tỷ lệ sống tốt hơn 

Phòng chống dịch bệnh. 

Bảo tồn nguồn lợi cá chình ngoài tự nhiên 

Đăng ngày 13/02/2023
Hồng Huyền @hong-huyen
Nuôi trồng

Khi mua men vi sinh cần quan tâm

Men vi sinh không chỉ là một sản phẩm hỗ trợ mà còn là yếu tố quyết định thành bại trong nuôi trồng thủy sản. Việc chọn lựa sản phẩm phù hợp có thể giúp người nuôi cải thiện môi trường ao, giảm nguy cơ dịch bệnh và nâng cao năng suất.

Ủ men vi sinh
• 09:59 29/11/2024

Tôm sinh thái của Việt Nam: Mở khóa tiềm năng tại thị trường Châu Âu và Hoa Kỳ

Khi người tiêu dùng ở châu Âu và Hoa Kỳ ngày càng coi trọng sức khỏe và các mối quan tâm về môi trường, tôm sinh thái đang nổi lên như một lựa chọn bền vững trong ngành thủy sản.

Tôm sú
• 11:06 28/11/2024

Giải quyết vấn đề nấm đồng tiền trong ao nuôi tôm

Nấm đồng tiền trong ao nuôi tôm là một trong những vấn đề nghiêm trọng mà người nuôi tôm phải đối mặt. Loại nấm này gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe của tôm, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm, thậm chí dẫn đến thiệt hại lớn về kinh tế.

Nấm đồng tiền
• 10:06 28/11/2024

Tại sao sử dụng men vi sinh trong nuôi tôm không hiệu quả?

Men vi sinh đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nuôi tôm, với mục tiêu cải thiện sức khỏe tôm, phòng ngừa bệnh tật, và tối ưu hóa chất lượng môi trường nuôi. Tuy nhiên, một thực tế đáng tiếc là không phải lúc nào việc sử dụng men vi sinh cũng mang lại kết quả như kỳ vọng.

Men vi sinh
• 09:41 27/11/2024

Cách tăng cường hoạt tính của các Enzyme tiêu hóa

Trong nuôi tôm, một trong những yếu tố quyết định đến tốc độ tăng trưởng và sức khỏe của tôm chính là hệ tiêu hóa. Các enzym tiêu hóa đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn. Tuy nhiên, không phải lúc nào tôm cũng có đủ enzym tiêu hóa hoặc enzym tiêu hóa hoạt động hiệu quả. Sau đây là một số cách tăng cường hoạt tính của các Enzym tiêu hóa cho tôm.

Tôm thẻ chân trắng
• 11:18 30/11/2024

Giải pháp giúp giảm hao hụt trong quá trình vận chuyển thủy sản xuất khẩu

Ngành thủy sản xuất khẩu đang đối mặt với thách thức lớn về việc duy trì chất lượng và độ tươi ngon của sản phẩm trong quá trình vận chuyển quốc tế. Đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến uy tín và giá trị kinh tế của ngành thủy sản Việt Nam.

Thủy sản
• 11:18 30/11/2024

Vai trò của các thành phần ion đối với sự phát triển của tôm

Để vụ nuôi tôm được thành công thì việc quản lý chất lượng, môi trường nước ao nuôi là một trong những yếu tố chủ chốt không thể bỏ qua, ngoài những thông số chính thì các thành phần ion trong ao cũng đóng vai trò quan trọng không kém đối với sức khỏe và sự tăng trưởng của tôm.

Tôm thẻ
• 11:18 30/11/2024

Lợi ích và tác động của thực phẩm thủy sản đối với chế độ ăn kiêng hiện nay

Thủy sản không chỉ là nguồn thực phẩm ngon miệng mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chế độ ăn kiêng lành mạnh. Với hàm lượng protein cao, ít calo và chứa nhiều omega-3, thủy sản đang ngày càng được ưa chuộng trong các chế độ ăn giảm cân và duy trì sức khỏe.

Thủy hải sản
• 11:18 30/11/2024

Khi mua men vi sinh cần quan tâm

Men vi sinh không chỉ là một sản phẩm hỗ trợ mà còn là yếu tố quyết định thành bại trong nuôi trồng thủy sản. Việc chọn lựa sản phẩm phù hợp có thể giúp người nuôi cải thiện môi trường ao, giảm nguy cơ dịch bệnh và nâng cao năng suất.

Ủ men vi sinh
• 11:18 30/11/2024
Some text some message..