Chuyên đề Biofloc: Yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành flocs

Công nghệ biofloc trong nuôi trồng thủy sản đang được nhân rộng và ứng dụng ở nhiều nơi. Do đó để đáp ứng yêu cầu cấp bách là phổ biến các kết quả nghiên cứu về hệ thống BFT cho nông dân. Tép bạc xin lược dịch kết quả nghiên cứu của Mugwanya và cộng sự 2021 được đăng trên tạp chí Sustainability với chuỗi bài liên quan đến hệ thống biofloc.

biofloc
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành flocs quyết định thành công của mô hình BFT.

Nghiên cứu của Mugwanya và cộng sự đã cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về các hệ thống Biofloc (BFT), bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành flocs cũng như thông số chất lượng nước, đánh giá các nghiên cứu trước đây trong việc áp dụng công nghệ BFT để nuôi các loài thủy sản quan trọng về mặt kinh tế; cũng như những mặt hạn chế của hệ thống này. 

Công nghệ Biofloc là gì?

quy trình biofloc
Sơ đồ công nghệ hệ thống biofloc nuôi trồng thủy sản. Ảnh: proquest

Để định nghĩa công nghệ biofloc, các nhà nghiên cứu trích dẫn Thuật ngữ Thư viện Nông nghiệp Quốc gia (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ), định nghĩa biofloc (BFT) là “việc sử dụng tập hợp vi khuẩn, tảo và động vật nguyên sinh, cùng với các hạt vật chất hữu cơ để cải thiện chất lượng nước, xử lý chất thải và phòng chống dịch bệnh trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh”. Nói cách khác, BFT dựa trên nguyên tắc tái chế chất thải nitơ của một số loài vi sinh vật có trong hệ thống đồng thời cải thiện chất lượng nước và tăng trưởng loài nuôi. 

Yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành floc và chất lượng nước 

1. Tỷ lệ cacbon – nitơ

Trong môi trường nước, tỷ lệ cacbon-nitơ (C:N) đóng một vai trò quan trọng trong việc cố định các hợp chất N vô cơ độc hại thành sinh khối vi sinh vật hữu ích có thể làm thức ăn trực tiếp cho các loài thủy sản nuôi. Để vi sinh vật có thể đồng hóa amoni thành sinh khối vi sinh vật thì lệ C:N trong hệ thống biofloc phải lớn hơn >10. Và sự thay đổi tỷ lệ này trong hệ thống BFT có thể dẫn đến thay đổi sự đa dạng của cộng đồng vi sinh vật từ đó tác động đến chất lượng nước. 

De Schryver và cộng sự (2008) cho thấy rằng tỷ lệ C:N cao tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng, dẫn đến những thay đổi đáng kể về chất lượng nước và thành phần biofloc. Việc điều chỉnh tỷ lệ C:N có thể đạt được thông qua việc thay đổi hàm lượng carbohydrate trong thức ăn hoặc bổ sung nguồn carbon bên ngoài vào nước nuôi. 

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) là một trong những thông số chất lượng nước quan trọng có sự phụ thuộc vào tỷ lệ C:N. Xu và cộng sự (2016) quan sát thấy rằng tỷ lệ C:N cao (15: 1 và 18: 1) làm tăng nồng độ TSS trong nước, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng L. vannamei. Hơn nữa, các tác giả dự đoán rằng chi phí sản xuất sẽ giảm với tỷ lệ C:N 12: 1 trong hệ thống biofloc so với 15: 1 và 18: 1 do giảm sử dụng carbon hữu cơ, tiết kiệm khoảng 20.000L mật đường mỗi ha nuôi tôm ở cùng mật độ thả. Nghiên cứu của Pérez-Fuentes và cộng sự năm 2016 cũng phát hiện ra rằng, khi nuôi cá rô phi sông ninh O. niloticus mật độ cao trong hệ thống BFT, tỷ lệ C:N vượt quá 15: 1 ảnh hưởng đến tăng trưởng của cá. Các tác giả khuyến nghị tỷ lệ C:N là 10: 1 là tối ưu để nuôi cá rô phi trong các điều kiên tương tự. Lưu ý rằng sự khác biệt trong kết quả của các nghiên cứu có thể do nuôi các loài và nguồn cacbon khác nhau.

2. Nguồn carbon hữu cơ

carbon trong biofloc

Các nguồn carbon khác nhau, chẳng hạn như mật đường, glucose, tinh bột sắn, bột ngô, bột mì, bột lúa miến, bã mía, đường, cám gạo, bánh mì vụn, glycerol và anhydrous glucose... Những nguồn carbon này được bổ sung để tăng cường hàm lượng carbohydrate nhằm thay đổi tỉ lệ C:N cũng như cải thiện sản lượng của các loài giáp xác và một số loài cá có vây. 

Hiệu quả của các nguồn carbon phụ thuộc vào hàm lượng carbon và tốc độ phân hủy của chúng, do đó một số nguồn carbon có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy sự hình thành flocs so với những nguồn khác. Đường đơn như mật đường sẽ phân hủy nhanh hơn đường phức tạp như tinh bột sắn, làm chất lượng nước được cải thiện (nồng độ amoniac thấp hơn) và tốc độ phát triển sinh khối vi sinh vật có lợi cao hơn (El-Sayed và cộng sự 2021). Mật đường là nguồn carbon được sử dụng phổ biến nhất trong hệ thống BFT vì nó phân hủy nhanh hơn các loại đường khác.

Một trong những ưu điểm nổi trội của hệ thống BFT là khả năng tái sử dụng các flocs trong nước để sản xuất một số loài cá khác. Điều này nhằm ngăn chặn việc xả nước thải giàu dinh dưỡng ra môi trường, giúp hạn chế ô nhiễm. Nghiên cứu của Liu và cộng sự năm 2018 đã cho thấy có thể tái sử dụng nước nuôi tôm thẻ cho nuôi cá rô phi mà không cần bổ sung thêm carbonhydrate.

References: Mugwanya, Muziri; Dawood, Mahmoud A O; Kimera, Fahad; Sewilam, Hani.Sustainability; Basel Vol. 13, Iss. 13, (2021): 7255. DOI:10.3390/su13137255

Đăng ngày 16/08/2021
Lệ Thủy @le-thuy
Kỹ thuật

Biện pháp quản lý thức ăn hiệu quả trong nuôi tôm

Thức ăn trong nuôi tôm chiếm một phần chi phí khá cao. Quản lý thức ăn hiệu quả trong nuôi tôm là một yếu tố quan trọng giúp tăng trưởng tôm khỏe mạnh, giảm chi phí, mang lại lợi nhuận cho người nuôi tôm và bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số biện pháp quản lý thức ăn hiệu quả trong nuôi tôm:

Tôm thẻ
• 10:00 17/01/2025

Các biện pháp xử lý nước trước khi thả tôm

Đối với người nuôi tôm, việc xử lý nước nuôi tôm là rất quan trọng. Khi nguồn nước trong ao luôn sạch, sẽ giúp cho tôm khỏe mạnh, mau lớn và phòng tránh được rất nhiều loại bệnh. Sau đây là biện pháp xử lý nước trước khi thả tôm vào ao nuôi.

Xử lý nước
• 11:39 15/01/2025

Điểm danh các dấu hiệu tôm đang thiếu hụt dinh dưỡng

Tôm là loài sinh vật nhạy cảm với môi trường sống và chế độ dinh dưỡng. Khi thiếu hụt dinh dưỡng, tôm sẽ biểu hiện qua những dấu hiệu rõ rệt trên cơ thể và hành vi. Nhận biết sớm những dấu hiệu này giúp người nuôi có biện pháp khắc phục kịp thời, tránh gây thiệt hại nghiêm trọng.

Tôm thẻ chân trắng
• 10:23 14/01/2025

Kiểm soát dịch bệnh do virus trên cá rô phi

Cá rô phi là một trong những loài thuỷ sản được nuôi phổ biến nhất trên thế giới, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế xã hội và an ninh lương thực. Tuy nhiên, dịch bệnh do virus trên cá rô phi gây ra những thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế và sản lượng. Để đối phó, việc kiểm soát và ngăn ngừa dịch bệnh đòi hỏi những chiến lược tổng thể, tích hợp và bền vững.

Cá rô phi
• 09:44 14/01/2025

Tôm sú hay tôm thẻ: Loại nào ngon hơn cho món lẩu ngày Tết?

Tết Nguyên Đán là dịp lễ gia đình quay quần, cùng nhau chuẩn bị những bàn ăn đậm đà, phong phú.

Lẩu hải sản
• 18:45 22/01/2025

Tôm ruột cong: Nguyên nhân và biện pháp phòng trị

Tôm ruột cong là một trong những hiện tượng phổ biến nhưng gây không ít lo lắng cho người nuôi tôm. Khi mắc phải tình trạng này, tôm thường yếu, giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng, dễ bị bệnh, và có nguy cơ chết cao.

Tôm ruột cong
• 18:45 22/01/2025

Mô hình nuôi tôm không xả thải được nghiên cứu và ứng dụng thành công

Trong những năm gần đây, ngành nuôi trồng thủy sản đã chứng kiến những bước tiến đột phá nhờ vào áp dụng các công nghệ môi trường bền vững. Trong đó, mô hình nuôi tôm không xả thải đã được nghiên cứu và ứng dụng thành công, giải quyết được những thách thức lâu nay về ô nhiễm môi trường trong nuôi tôm

Ao nuôi
• 18:45 22/01/2025

Vai trò dinh dưỡng của thủy sản trong bữa ăn hằng ngày và lợi ích bất ngờ

Thủy sản từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong chế độ ăn của nhiều gia đình. Với sự phong phú về chủng loại và giá trị dinh dưỡng, các món ăn từ thủy sản không chỉ ngon miệng mà còn mang lại vô số lợi ích cho sức khỏe.

Thủy sản
• 18:45 22/01/2025

Đốm trắng hoành hành trở lại trong thời gian gần đây

Trong thời gian gần đây, bệnh đốm trắng trên tôm nuôi đang có dấu hiệu bùng phát trở lại tại nhiều địa phương, gây lo ngại cho bà con nuôi tôm. Đây là bệnh do virus gây ra, có khả năng lây lan nhanh và gây thiệt hại nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời.

Tôm thẻ chân trắng
• 18:45 22/01/2025
Some text some message..