Các dữ liệu cho thấy thiệt hại do ô nhiễm môi trường và sự lây lan của dịch bệnh đã dẫn đến thất bại mùa màng và giảm sản lượng nuôi tôm ở một số quốc gia trong đó có Indonesia. Để giải quyết những vấn đề này, chúng ta cần một công nghệ nuôi tôm kết hợp sử dụng công nghệ thực vật để xử lý nước thải nói cách khác là nuôi tôm thân thiện với môi trường với việc sử dụng chất thải tối ưu nhất có thể.
Rong biển ngoài chức năng hoạt động như các bộ lọc sinh học còn có thể làm tăng giá trị sản xuất nuôi trồng thủy sản. Giá trị gia tăng của sử dụng chất thải nuôi tôm cung cấp dinh dưỡng cho rong biển sẽ có tác động tích cực đến môi trường và đồng thời tránh lãng phí nguồn lợi. Các số liệu nghiên cứu cho thấy rong câu Gracilaria sp. có khả năng sử dụng chất thải hữu cơ từ tôm thẻ chân trắng nuôi tốt hơn tảo Eucheuma sp. và Caulerpa sp.
Gracilaria sp có tầm quan trọng về kinh tế nó được sử dụng để làm thức ăn cho người và nhiều loại sứa. Nó được trồng ở nhiều nước trên thế giới bao gồm châu Á, Nam Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương. Thân cây Gracilaria sp dòn, có màu đỏ hay hơi vàng. Dược dùng làm thực phẩm do có nhiều i ốt.
Những báo cáo trước đây cũng cho thấy rằng việc sử dụng bổ sung tảo biển Gracilaria sp đã cải thiện phản ứng miễn dịch và chống oxy hóa trong cá chẽm, riêng với tôm sú các chất chiết xuất Galactans sunfat từ tảo biển đỏ (Gracilaria fisheri và Asparagopsis spp cũng góp phần kích thích miễn dịch và bảo vệ tôm chống lại mầm bệnh do vi khuẩn vibrio và virus WSSV.
Ứng dụng lọc sinh học từ rong câu trong nuôi tôm
Nghiên cứu của Sinung Rahardjo và cộng sự cho thấy cách vận hành và phát triển sản xuất tôm thẻ bằng cách sử dụng công nghệ lọc sinh học rong biển.
Trong sinh học, xử lý nước thải bằng cách sử dụng một số loài rong biển G. verrucosa được xem là có nhiều khả năng hơn, với phương pháp ứng dụng rất đơn giản, khả năng thích ứng cao, dễ chăm sóc và có giá trị kinh tế. Trồng rau câu G. verrucosa, và các loại rong biển khác, có thể được thực hiện trong nuôi độc canh hoặc nuôi ghép với tôm/cá trong ao.
Kết quả cho thấy việc tích hợp Gracilaria verucosa như một tác nhân lọc sinh học trong ao nuôi trồng thuỷ sản có thể làm tăng sản lượng tôm thẻ chân trắng.
Kết quả từ thực tế thu được 5 tấn rong biển/ha từ mật độ ban đầu của rong biển 1 tấn / ha sau 3 tháng nuôi với tốc độ tăng trưởng hàng ngày là 4,18% / ngày. Tôm thẻ chân trắng tăng 0,5 gram đến 16,7 gram / con, sản lượng tôm từ 1 tấn / ha đến 3,5 tấn / ha. Dựa trên các phân tích kinh tế cho thấy lợi nhuận với giá trị của tỷ lệ R / C là 1,83 và lợi nhuận là 80,08%.
Việc áp dụng hệ thống lọc sinh học thân thiện môi trường sử dụng rau câu G. verucosa cần được thực hiện tại ao nuôi bởi tác dụng sau:
1. Tăng sự phát triển của tôm từ đó tăng sản lượng tôm.
2. Tăng giá trị nuôi trồng thủy sản từ sản lượng rong biển.
3. Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi tôm nhờ khả năng sử dụng chất thải từ tôm của rong biển.
Kết quả thử nghiệm mô hình quy mô trên thực tế cho thấy rằng việc sử dụng rong biển cũng có thể làm tăng sự phát triển của nuôi tôm và chất lượng nước. Vì vậy, công nghệ này có thể làm giảm mức độ ô nhiễm nước và duy trì tính bền vững của hoạt động sản xuất và nuôi trồng thủy sản.
Ở Việt Nam đã có nhiều nơi trồng rong câu chỉ vàng nhất là Tam Hòa (huyện Núi Thành) tỉnh Quảng Ngãi. Người dân tận dụng những vùng nuôi tôm kém hiệu quả để trồng rong câu chỉ vàng bằng cách cắm cây giống xuống ao nước mặn để nó tự phát triển. Nếu điều kiện phát triển tốt thì hơn 2.5 tháng là có thể thu hoạch. Hiệu quả từ rong câu chỉ vàng mang lại không cao so với nuôi tôm nước mặn, nhưng ngược lại, trồng rong câu chỉ vàng không phải tốn nhiều tiền đầu tư, rủi ro ít và đầu ra ổn định.