Mối quan hệ giữa kích thước tôm thẻ và mức tiêu thụ Bioflocs

Việc tiêu thụ các vi sinh vật sinh học (bioflocs) có quan hệ tích cực với kích thước tôm thẻ chân trắng. Tuy nhiên, mức độ tiêu thụ bioflocs không giống nhau đối với tất cả các giai đoạn phát triên của tôm thẻ.

tôm thẻ chân trắng
Công nghệ Bioflocs giúp duy trì chất lượng nước và cung cấp sinh khối vi sinh vật cho tôm. Ảnh: Tepbac.

Công nghệ sinh học biofloc (BFT) được coi là một trong những phương pháp hứa hẹn nhất cho sự phát triển bền vững của ngành nuôi tôm thâm canh vì hệ thống này không chỉ giúp duy trì chất lượng nước ở tiêu chuẩn tốt mà còn là nguồn sinh khối vi sinh vật cung cấp như thức ăn bổ sung cho phép sản xuất tôm nuôi ở mật độ cao mà không cần hoặc hạn chế tối thiểu việc thay nước liên tục giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và nâng cao an toàn sinh học trong canh tác bằng cách hạn chế sự xâm nhập và lây lan của dịch bệnh. 

Dựa vào việc điều chỉnh tỷ lệ cacbon/nitơ, vi khuẩn dị dưỡng có trong bioflocs có khả năng đồng hóa nitơ vô cơ từ nguồn bổ sung cacbon hữu cơ. Các vi sinh vật có trong hệ thống là nguồn cung cấp chất béo và protein quan trọng; tuy nhiên, các quan sát trong phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng mức độ tiêu thụ bioflocs không giống nhau đối với tất cả các giai đoạn của tôm, hơn nữa còn có sự thay đổi tùy theo thời gian ương nuôi. Do đó, các nhà nghiên cứu đã thiết lập giả thuyết rằng có mối liên quan mật thiết giữa mức độ tiêu thụ các vi sinh vật sinh học (bioflocs) với kích thước của tôm nuôi, đồng thời việc nắm rõ có bao nhiêu sinh khối vi sinh vật có thể được hấp thụ vào cơ, mô, thịt của tôm là điều hết sức cần thiết.

nuôi tôm công nghệ cao
Bioflocs là nguồn là nguồn cung cấp chất béo và protein quan trọng. Ảnh: Tepbac.

Trong nghiên cứu này, cả hai thí nghiệm đo mức tiêu thụ vi sinh vật sinh học (bioflocs) của tôm thẻ chân trắng (L. vannamei) với kích thước lần lượt là 0,01g, mật độ thả 2000 con/m3 trong giai đoạn ương (40 ngày) và 0,80g, mật độ thả 400 con/m3 trong giai đoạn nuôi thương phẩm (60 ngày). Mật mía được bổ sung để điều chỉnh tỷ lệ C: N duy trì đạt 6:1.

Kết quả phân tích chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa kích thước tôm thẻ chân trắng và việc tiêu thụ các vi sinh vật sinh học (bioflocs). Bioflocs đóng góp 22 – 43% C và 0 – 43% N trong thành phần dinh dưỡng của thịt tôm ở giai đoạn ương (0,01g), trong khi ở giai đoạn nuôi thương phẩm (0,80g), sự đóng góp của bioflocs thay đổi từ 63 - 100% C và 35–86% N. Trong nghiên cứu này, thật khó tin khi thấy rằng hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa luôn được duy trì ở mức độ tốt trong suốt thời gian tiến hành cả hai thí nghiệm. Ngoài ra, sự khác biệt về độ phong phú của các loài tảo cũng chỉ ra rằng có sự ưu tiên tiêu thụ vi sinh vật bởi tôm có kích cỡ lớn hơn. Vì vậy, kết quả của nghiên cứu này đã chứng thực giả thuyết rằng sự tiêu thụ của các vi sinh vật sinh học (bioflocs) như một nguồn thức ăn tự nhiên bổ sung phụ thuộc vào kích thước của tôm.

Công nghệ bioflocs có thể được sử dụng để làm giảm nồng độ amoni, một hợp chất nitơ độc hại, bằng cách kích thích sự phát triển của cộng đồng vi khuẩn dị dưỡng. Khi nồng độ amoni đạt đến mức độ cao và nguy hiểm, việc bổ sung một nguồn carbon, chẳng hạn như mật mía, cho phép sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng kết hợp amoni vào sinh khối của chúng dưới dạng protein. Tuy nhiên, tốc độ hình thành bioflocs không chỉ liên quan đến nguồn cacbon bổ sung (mật mía) mà còn liên quan đến loại sục khí được sử dụng. 

tôm thẻ chân trắng
Sự tiêu thụ của các vi sinh vật sinh học (bioflocs) như một nguồn thức ăn tự nhiên bổ sung phụ thuộc vào kích thước của tôm. Ảnh: Tepbac

Bên cạnh vai trò là một nguồn thức ăn bổ sung, bioflocs còn có những tác động ở các khía cạnh khác liên quan đến sức khỏe của tôm như khả năng chống chịu bệnh tật. Trong hệ thống, luôn có sự tồn tại của cộng đồng các vi sinh vật khác nhau như vi khuẩn lam và trùng roi, cạnh tranh tự nhiên của các loài này có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm, thay đổi các thông số chất lượng nước, chất dinh dưỡng ảnh hưởng đến năng suất cũng như ưu thế của các nhóm vi sinh vật có lợi.

Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng việc tiêu thụ vi sinh vật và màng sinh học của chúng (vi khuẩn và động vật nguyên sinh) có trong bioflocs là nguồn cung cấp protein và lipid quan trọng góp phần làm giảm tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR) đáng kể giúp cải thiện rõ rệt về chi phí sản xuất. Trong quá trình ương nuôi tôm thẻ chân trắng (L. vannamei) ở các giai đoạn khác nhau, có thể quan sát được rằng các cá thể tôm lớn hơn dành nhiều thời gian để lựa chọn các vi sinh vật (thức ăn) ưa thích hơn. Mặt khác, tôm có kích thước nhỏ đôi khi không thể tương tác nhiều với vi sinh vật sinh học (bioflocs) dẫn đến khó có thể tiêu thụ cũng như tăng trưởng kém hơn. 

Nhìn chung, kết quả từ nghiên cứu trên đã đóng góp thông tin quan trọng trong việc quản lý tốt hơn các loại thức ăn tự nhiên và nhân tạo cũng như sản xuất thâm canh tôm thẻ chân trắng khi sử dụng công nghệ bioflocs.

Đăng ngày 26/07/2021
Uyên Đào @uyen-dao
Kỹ thuật

Tổng quan về công nghệ MBBR trong nuôi trồng thủy sản

MBBR là Moving Bed Biofilm Reactor, hứa hẹn là công nghệ xử lý nước thải ưu việt trong nuôi trồng thủy sản.

công nghệ MBBR
• 18:17 25/09/2021

Xử lý nước thải chế biến thủy sản bằng công nghệ SNAP

Xử lý nước thải chế biến thủy sản bằng công nghệ SNAP không chỉ loại bỏ hiệu quả nồng độ Ammonium mà còn xử lý đến 90% chất hữu cơ.

Chế biến cá tra
• 07:00 22/04/2020

Quan trắc nước nuôi trồng thủy sản bằng cảm biến nano

Sử dụng được cả trên bờ, dưới nước để quan trắc chất lượng nước, hệ thống cảm biến nano do Viện Công nghệ nano (INT) thuộc Đại học Quốc gia TPHCM nghiên cứu giúp người nuôi trồng thủy sản yên tâm khi chất lượng nước nuôi được cảnh báo tự động kịp thời khi có sự cố.

Quan trắc nước nuôi trồng thủy sản
• 14:35 05/02/2020

Lưu ý về môi trường trong ao nuôi tôm nước lợ

Quản lý môi trường ao nuôi tôm nước lợ là khâu quan trọng, đòi hỏi người nuôi có sự hiểu biết cần thiết về mối quan hệ giữa các yếu tố môi trường và biến động của chúng.Từ đó, có biện pháp điều chỉnh phù hợp, giảm nguy cơ thiệt hại, góp phần vào thành công của vụ nuôi.

Lưu ý về môi trường trong ao nuôi tôm nước lợ
• 08:46 30/10/2019

Phân biệt tôm yếu gan, teo gan và hoại tử: Nhìn cho đúng để cứu tôm kịp thời

Thời gian gần đây, các bệnh về gan tụy trên tôm bùng phát mạnh khiến nhiều hộ nuôi "đứng ngồi không yên". Điều đáng nói là ranh giới giữa tôm mới chớm yếu gan và bệnh hoại tử chết sớm rất mong manh.

Tôm
• 09:00 08/12/2025

Các biện pháp phòng, trị bệnh thủy sản nuôi trong mùa mưa bão

Mùa mưa bão gây nhiều biến động lớn đến môi trường nước trong ao, đầm và lồng bè nuôi thủy sản. Những thay đổi này làm gia tăng nguy cơ bùng phát các dịch bệnh, gây thiệt hại nặng nề cho người nuôi.

Ao tôm
• 09:00 25/11/2025

Chuyển giao kỹ thuật nuôi thương phẩm cá chình trong bể xi măng

Nhằm giúp người dân đa dạng hóa mô hình nuôi trồng thủy sản, nâng cao thu nhập và phát triển sinh kế bền vững.

Lớp tập huấn
• 09:44 03/11/2025

Viêm ruột trên tôm: Nguyên nhân và cách phòng trị

Viêm ruột là một trong những bệnh phổ biến trên tôm nuôi, làm suy giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng, khiến tôm ăn kém, chậm lớn, còi cọc, và dễ mắc các bệnh cơ hội khác. Nếu không kiểm soát kịp thời, bệnh có thể gây tỷ lệ hao hụt cao và thiệt hại kinh tế lớn cho người nuôi.

tôm thẻ
• 14:51 24/10/2025

VNF Infographic Series: Chitosan – Ứng dụng kháng khuẩn/nấm

Trong bài infographic trước, chúng ta đã khám phá cách chitosan thể hiện tính kháng khuẩn/nấm hiệu quả của mình thông qua các cơ chế như tương tác với điện tích âm, phá vỡ màng tế bào vi sinh vật và thay đổi môi trường sống của chúng, khiến chúng không thể phát triển.

Ứng dụng của Chitosan
• 12:03 12/12/2025

Rong biển Việt Nam: “Kho báu” của đại dương xanh

Việt Nam ghi nhận hơn 800 loài rong, trong đó nhiều nhóm có giá trị kinh tế như rong nho, rong sụn, rong câu chỉ vàng. Đây là nền tảng giúp Việt Nam tạo ưu thế cạnh tranh khi so sánh với các đối thủ trong cùng khu vực.

Rong biển
• 12:03 12/12/2025

Cá lau kiếng có thực sự ăn được?

Với vẻ ngoài xù xì và tập tính ăn tạp, cá lau kiếng thường bị xem là loài cá "bẩn" và không thể ăn được. Tuy nhiên, sự thật lại phức tạp hơn nhiều. Về bản chất, thịt cá lau kiếng không hề độc, nhưng lý do nó không trở thành món ăn phổ biến lại nằm ở những nguy cơ tiềm ẩn khác.

Cá lau kiếng
• 12:03 12/12/2025

Thủy sản Việt Nam thu gần 1,6 tỷ USD nhờ xuất khẩu sang thị trường khắt khe bậc nhất thế giới

Bất chấp bối cảnh kinh tế Nhật Bản đang đối mặt nhiều khó khăn, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường này vẫn ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 11% trong 11 tháng đầu năm.

Thủy sản
• 12:03 12/12/2025

Cứ 4 cua hoàng đế xuất sang châu Á, người Việt tiêu thụ 1 con

Một thống kê ấn tượng từ Hội đồng Hải sản Na Uy (NSC) cho thấy, Việt Nam đã vươn lên trở thành thị trường tiêu thụ cua hoàng đế đỏ tươi sống lớn thứ hai tại châu Á. Nhu cầu ngày càng cao đối với hải sản cao cấp đang biến Việt Nam thành một "mỏ vàng" đầy tiềm năng.

Cua hoàng đế
• 12:03 12/12/2025
Some text some message..